Thị trường thép Trung Quốc ngày 22/05/2025 cho thấy một bức tranh khá phức tạp, với sự giảm giá ở nguyên liệu thô (quặng sắt, than luyện cốc) do nhu cầu suy yếu, trong khi giá thép thành phẩm trong nước có xu hướng ổn định đến giảm nhẹ, và thị trường xuất khẩu đối mặt với nhiều thách thức.
I. Nguyên liệu thô
Quặng sắt
Giá giảm mạnh: Giá quặng sắt đường biển giảm đáng kể. Chỉ số ICX 62% CFR Thanh Đảo giảm 0.5 USD/dmt xuống 99.95 USD/dmt, và chỉ số 65% giảm 0.55 USD/dmt xuống 111.45 USD/dmt. Điều này chủ yếu do dữ liệu tồn kho thép cho thấy tốc độ giảm tồn kho chậm lại, làm dấy lên lo ngại về nhu cầu trong tương lai.
Giao dịch: Thị trường đường biển trầm lắng, ít giao dịch trực tiếp. Người mua có tâm lý chờ đợi và quan sát do kỳ vọng giá sẽ tiếp tục giảm.
Giá tại cảng: Chỉ số quặng mịn tại cảng PCX 62% giảm 8 NDT/wmt xuống 772 NDT/wmt (tương đương 99.25 USD/dmt CFR Thanh Đảo). Giao dịch tại cảng ổn định do các nhà máy thép mua hàng cầm chừng.
Quặng cô đặc: Mức chiết khấu cho quặng cô đặc Úc thu hẹp, nhưng lợi nhuận khi cập cảng vẫn âm, khiến giá tại cảng thấp hơn giá đường biển. Giao dịch quặng cô đặc Ukraine ghi nhận mức chiết khấu 2.7-4.7 USD/dmt so với chỉ số 65% tháng 8.
Than luyện cốc
Tâm lý người mua yếu: Giá than luyện cốc cứng cao cấp vẫn giữ trong phạm vi, nhưng tâm lý thị trường đã bắt đầu nghiêng về xu hướng giảm giá.
Áp lực giảm giá nội địa: Thị trường Trung Quốc đang chờ đợi một đợt cắt giảm giá than cốc nội địa khác (dự kiến 50-55 NDT/tấn), điều này có thể kéo giá chào xuất khẩu xuống.
Nhu cầu hạn chế: Các nhà máy thép đã đủ hàng, và yếu tố mùa vụ (mưa gió mùa ở Ấn Độ) đang làm chậm lại thị trường, giảm sự cấp bách mua hàng.
Than luyện kim
Giá giảm nhẹ: Giá than luyện kim Châu Á - Thái Bình Dương giảm nhẹ. Chỉ số 62 CSR giảm 2.25 USD/tấn xuống 205 USD/tấn FOB Trung Quốc, và 65 CSR giảm 1.40 USD/tấn xuống 212.60 USD/tấn FOB Trung Quốc. Chỉ số 65 CSR Indonesia giảm 3.25 USD/tấn xuống 212.15 USD/tấn FOB Indonesia.
Nhu cầu: Mặc dù có nhu cầu đối với than cốc mịn, nhưng xu hướng chung là người mua thấy việc mua than luyện kim hiệu quả hơn tự sản xuất.
II. Thị trường thép bán thành phẩm và thành phẩm Trung Quốc
Phôi
Giá giao ngay: Giá phôi thép giao ngay tại Đường Sơn duy trì ổn định, với mức giá thép phôi tại kho được báo là 3010 NDT/tấn (đã bao gồm thuế xuất xưởng).
Giao dịch trực tiếp: Giao dịch trực tiếp phôi thép tại Đường Sơn diễn ra ở mức trung bình.
Thị trường hạ nguồn: Giá các sản phẩm thép thành phẩm từ phôi (như thép xây dựng) nhìn chung ổn định, và khối lượng giao dịch cũng ở mức trung bình, cho thấy nhu cầu cuối cùng chưa thực sự mạnh mẽ để kéo giá phôi tăng vọt.
Tình hình chung: Khối lượng giao dịch tổng thể yếu hơn so với ngày trước đó, phản ánh tâm lý thận trọng và nhu cầu chưa dứt khoát từ các nhà máy cán thép.
Thép dài/xây dựng (Thép cây/Cuộn trơn)
Giá ổn định đến giảm nhẹ: Giá thép cây chống địa chấn cấp 3 trung bình toàn quốc là 3300 NDT/tấn, giảm 2 NDT/tấn. Hợp đồng tương lai thép cây tháng 10 giảm nhẹ 1 NDT/tấn xuống 3061 NDT/tấn.
Tồn kho & Nhu cầu: Tồn kho thép cây tiếp tục giảm nhưng với tốc độ chậm hơn (giảm 160.000 tấn so với 330.000 tấn giữa tháng 5). Tiêu thụ trong nước thấp hơn dự kiến khi Trung Quốc bước vào mùa thấp điểm.
Xuất khẩu: Chỉ số thép cây FOB Trung Quốc ổn định ở mức 443 USD/tấn. Giá chào B500B là 458 USD/tấn FOB và SD500 là 465 USD/tấn FOB. Giá xuất khẩu cuộn trơn ổn định ở 472 USD/tấn FOB. Một giao dịch sang Việt Nam ở mức 470 USD/tấn CFR (457 USD/tấn FOB) cho thấy mức giá thấp hơn so với khả năng chấp nhận của nhà máy.
Thép dẹt (HRC, CRC, Tấm trung bình)
Thép cuộn cán nóng (HRC)
Giá ổn định: Giá HRC xuất kho Thượng Hải không đổi ở mức 3270 NDT/tấn (454.13 USD/tấn).
Tồn kho: Tồn kho HRC giảm 70.000 tấn, chậm hơn so với tuần trước.
Nhu cầu: Nhu cầu hạn chế, và thị trường bước vào mùa thấp điểm, khiến động lực tăng giá yếu.
Xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc không đổi ở 453 USD/tấn nhưng hoạt động chậm. Giá chào 488-500 USD/tấn CFR Trung Đông và 470-474 USD/tấn CFR Việt Nam không thu hút được người mua
Thép cán nguội (CRC) và Thép mạ (HDG)
Giá biến động hẹp/yếu: Một số quy cách CRC tăng 10 NDT/tấn, nhưng HDG giảm 10-20 NDT/tấn. Giá thép mạ kẽm 1.0mm tại Thượng Hải là 4080 NDT/tấn, mạ màu 0.5mm là 6600 NDT/tấn.
Tâm lý: Các nhà kinh doanh chủ yếu chờ đợi và quan sát do thiếu tin tức tích cực.
Xuất khẩu: Giá chào xuất khẩu CRC giảm 5-7 USD/tấn (xuống 523-540 USD/tấn FOB) do nhu cầu yếu. Một số giao dịch được chốt ở mức 520-525 USD/tấn FOB.
Thép tấm
Giá ổn định: Giá thép tấm trung trên toàn quốc cơ bản giữ ổn định.
Cung cầu: Sản xuất ổn định nhưng nhu cầu từ các ngành hạ nguồn như sản xuất máy móc, xây dựng vẫn yếu, chủ yếu là mua theo nhu cầu thực tế.
Xuất khẩu: Giá chào xuất khẩu thép tấm chủ đạo giữ vững ở mức 500 USD/tấn FOB trở lên. Nhu cầu từ Châu Phi, Trung Đông, Nam Mỹ được đánh giá là "tốt".
Ngày 22 tháng 5, thị trường thép Trung Quốc đã trải qua một ngày đầy thách thức, với giá nguyên liệu thô (quặng sắt, than luyện cốc) chịu áp lực giảm do tốc độ giảm tồn kho thép chậm lại và tâm lý thận trọng. Các sản phẩm thép thành phẩm trong nước chứng kiến giá ổn định đến giảm nhẹ, đặc biệt khi nhu cầu yếu dần và Trung Quốc bước vào mùa thấp điểm xây dựng. Thị trường xuất khẩu cũng gặp khó khăn do khoảng cách lớn giữa giá chào và giá đặt mua, dù có những tín hiệu tích cực lẻ tẻ đối với thép tấm. Nhìn chung, tâm lý chờ đợi và quan sát đã chi phối phần lớn các giao dịch, phản ánh sự thiếu hụt động lực tăng giá rõ ràng trên toàn thị trường.
III. Dự báo thị trường thép Trung Quốc ngày 23 tháng 5
Tổng thể, thị trường thép Trung Quốc trong nước và xuất khẩu hôm nay 23/05/2025 dự kiến sẽ tiếp tục đối mặt với áp lực từ nhu cầu yếu, đặc biệt khi bước vào mùa thấp điểm truyền thống.
1. Nguyên liệu thô
Quặng sắt: Tiếp tục chịu áp lực giảm nhẹ, với mức giảm 0.5 - 1.0 USD/tấn cho cả hai chỉ số 62% và 65%.
Dự kiến ICX 62% CFR Thanh Đảo: 99.00 - 99.50 USD/dmt
Dự kiến ICX 65% CFR Thanh Đảo: 110.50 - 111.00 USD/dmt
Than luyện cốc & Than luyện kim: Giá có thể tiếp tục xu hướng giảm nhẹ hoặc ổn định do áp lực từ thị trường nội địa và nhu cầu thấp.
Dự kiến than luyện kim 65 CSR FOB Trung Quốc: 210 - 212 USD/tấn
2. Thị trường nội địa Trung Quốc
Phôi thép: Dự kiến tăng nhẹ khoảng 10 NDT/tấn sau khi giữ ổn định hôm trước. Dự kiến giá phôi thép xuất xưởng Đường Sơn: 3020 NDT/tấn.
Thép xây dựng (Thép cây & Dây): Duy trì dao động trong biên độ hẹp. Dự kiến giá thép cây 3 cấp chống địa chấn trung bình toàn quốc: 3290 - 3310 NDT/tấn.
Thép tấm trung (Medium Plate): Dự kiến biến động và điều chỉnh nhẹ. Dự kiến giá thép tấm trung trung bình toàn quốc: Ổn định hoặc giảm 10-20 NDT/tấn.
Thép cuộn cán nóng (HRC): Dự kiến biến động nhẹ. Dự kiến giá HRC xuất kho Thượng Hải: 3260 - 3280 NDT/tấn.
Thép cán nguội (CRC) & Thép mạ (HDG): Dự kiến biến động trong biên độ hẹp hoặc ổn định nhưng có xu hướng điều chỉnh yếu hơn. Dự kiến giá CRC xuất kho Thượng Hải 1.0mm: 3660 - 3680 NDT/tấn. Dự kiến giá thép mạ kẽm Bó Hưng 1.0mm: 3530 - 3550 NDT/tấn
3. Thị trường xuất khẩu Trung Quốc
Thép dài/xây dựng (Thép cây & Cuộn trơn): Giá xuất khẩu có thể tiếp tục giữ ổn định nhưng gặp khó khăn trong giao dịch do khoảng cách giữa giá chào và giá đặt mua. Dự kiến thép cây FOB Trung Quốc: 440 - 445 USD/tấn và thép cuộn trơn FOB Trung Quốc: 465 - 470 USD/tấn
Thép dẹt (HRC, CRC, HDG, Tấm): Áp lực giảm giá vẫn hiện hữu, đặc biệt đối với CRC. Dự kiến HRC FOB Trung Quốc: 450 - 455 USD/tấn, CRC FOB Trung Quốc 515 - 525 USD/tấn và thép tấm FOB Trung Quốc ổn định ở mức 500 USD/tấn trở lên.
Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.