Ngày 15 tháng 5 chứng kiến sự biến động đa chiều trên các thị trường nguyên liệu và thành phẩm thép, với những yếu tố chính sau:
1. Nguyên liệu thô
Quặng sắt
Giá quặng sắt đường biển giảm nhẹ, với chỉ số ICX 62% ở mức 102,05 USD/tấn dmt CFR Thanh Đảo (giảm 0,35 USD) và chỉ số 65% ở mức 113,60 USD/dmt (giảm 0,50 USD). Giao dịch chậm lại do các lô hàng quặng sắt vụn loại trung bình chuyển từ lợi nhuận nhỏ sang thua lỗ sau đợt tăng giá đầu tuần, ảnh hưởng đến nhu cầu mua.
Giao dịch tại cảng cũng hạ nhiệt. Chỉ số quặng vụn PCX 62% tại cảng giảm 3 NDT/wmt xuống 790 NDT/wmt.
Hợp đồng tương lai quặng sắt tháng 9 trên Sàn DCE tăng 1,17% lên 736,50 NDT/tấn, tuy nhiên, tâm lý tại cảng bị ảnh hưởng tiêu cực bởi giá giảm trên Sàn SGX.
Quặng sắt cô đặc của Úc giữ mức chênh lệch ổn định so với tuần trước, ở mức giảm 5,90 USD/dmt so với chỉ số quặng vụn 65% CFR Trung Quốc tháng 6. Nhu cầu yếu hạn chế khả năng tăng giá, mặc dù sự cố thiết bị ở Peru có thể tạm thời hỗ trợ giá quặng cô đặc.
Than luyện kim
Than cốc luyện kim: Giá suy yếu do kỳ vọng Trung Quốc cắt giảm giá than cốc nội địa (đề xuất giảm 50-55 NDT/tấn). Chỉ số than cốc 62 CSR FOB Trung Quốc ổn định ở 207,25 USD/tấn, nhưng loại 65 CSR giảm 2,80 USD/tấn xuống 214 USD/tấn.
Than luyện cốc: Giá giảm nhẹ do nhu cầu hạn chế và sự hoài nghi về một giao dịch than mid-volatile cao cấp (PMV) gần đây. Giá PLV cao cấp giảm 1 USD/tấn xuống 191 USD/tấn FOB Úc. Nhu cầu từ Ấn Độ là yếu tố hỗ trợ chính, nhưng nếu hoạt động thu mua từ đây suy yếu, giá có thể giảm trở lại. Tâm lý thị trường dự kiến yếu.
2. Thị trường thép thành phẩm Trung Quốc
Thép dẹt
Thép cuộn cán nóng (HRC)
Nội địa: Giá giao tại kho Thượng Hải giảm 10 NDT/tấn xuống 3.290 NDT/tấn. Hợp đồng tương lai HRC tháng 10 tăng nhẹ 0,46% lên 3.260 NDT/tấn. Tồn kho HRC giảm đáng kể (180.000 tấn) nhờ nhu cầu phục hồi và hoạt động bảo trì của các nhà máy, điều này hỗ trợ tâm lý thị trường. Tuy nhiên, người mua tỏ ra không sẵn lòng với giá cao hơn.
Xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc giảm 2 USD/tấn xuống 454 USD/tấn. Các công ty thương mại chào giá khoảng 450-460 USD/tấn FOB, trong khi các nhà máy lớn giữ giá 460-470 USD/tấn. Giao dịch HRC Q235 đi Trung Đông được ghi nhận ở mức tương đương khoảng 450 USD/tấn FOB.
Thép cuộn cán nguội (CRC)
Xuất khẩu: Giá chào từ các nhà máy lớn Trung Quốc ở mức 530-545 USD/tấn FOB, với mức thấp nhất tăng nhẹ 5 USD/tấn. Tuy nhiên, người mua chậm theo kịp, với một số khách hàng Nam Mỹ chỉ quan tâm ở mức 515 USD/tấn FOB.
Thép mạ/phủ màu
Thượng Hải: Giá duy trì ổn định và hơi yếu. Thép tấm/cuộn mạ kẽm 1.0mm của Benxi Steel giá 4100 NDT/tấn.
Bó Hưng: Giá thép cuộn mạ kẽm ổn định. Nhu cầu yếu, giao dịch không tốt, thương nhân thận trọng.
Thép tấm trung bình dày
Hợp đồng tương lai các mặt hàng đen dao động và tăng nhẹ. Giao dịch trên thị trường thận trọng, khối lượng ở mức trung bình. Nhu cầu từ các đơn vị tiêu thụ chủ yếu là mua bổ sung theo nhu cầu thực tế, khả năng chấp nhận giá cao hạn chế. Tâm lý thị trường yếu.
Thép dài
Thép cây
Nội địa: Giá giao tại kho Thượng Hải ổn định ở mức 3.180 NDT/tấn. Hợp đồng tương lai tháng 10 tăng 0,39% lên 3.118 NDT/tấn. Tồn kho giảm mạnh (340.000 tấn) và tiêu thụ hàng tuần tăng (460.000 tấn), làm dịu lo ngại dư cung và củng cố tâm lý thị trường. Một số nhà máy tăng giá xuất xưởng thêm 20 NDT/tấn.
Xuất khẩu: Chỉ số thép cây FOB Trung Quốc ổn định ở mức 444 USD/tấn. Các nhà sản xuất lớn chào giá 460-480 USD/tấn FOB.
Thép cuộn trơn
Giá xuất khẩu tăng 1 USD/tấn lên 473 USD/tấn FOB. Một nhà máy lớn miền Bắc tăng giá chào thêm 5 USD/tấn lên 490 USD/tấn FOB. Mức giá thấp nhất có thể chấp nhận từ các nhà máy ước tính là 475-480 USD/tấn FOB.
Phôi thép
Giá xuất xưởng tại Đường Sơn ổn định ở mức 2.980 NDT/tấn. Giá chào phôi thép giao tại kho ở mức 3.050 NDT/tấn (423 USD/tấn).
Dự báo thị trường thép Trung Quốc ngày 16 tháng 5
1. Thị trường nội địa Trung Quốc
Thép cuộn cán nóng (HRC)
Xu hướng: Dự kiến giá sẽ biến động trong biên độ hẹp và đi ngang. Các yếu tố cơ bản còn yếu và áp lực từ các cuộc điều tra chống bán phá giá ở nước ngoài vẫn là thách thức. Tuy nhiên, việc chính sách thuế quan Mỹ-Trung tạm thời chưa được áp dụng và việc giảm tồn kho có thể xoa dịu tâm lý bi quan.
Giá tham khảo (Thượng Hải): Khoảng 3.280 - 3.300 NDT/tấn.
Thép cuộn cán nguội (CRC) và mạ kẽm
Xu hướng: Dự kiến giá có thể biến động trong biên độ hẹp và có xu hướng tăng nhẹ. Tâm lý thị trường chủ yếu là chờ xem.
Giá tham khảo (Thượng Hải, CRC): Giá có thể nhích nhẹ từ các mức chào hiện tại.
Giá tham khảo (Thượng Hải, Mạ kẽm 1.0mm Benxi Steel): Khoảng 4.090 - 4.110 NDT/tấn.
Thép mạ/phủ màu (Bó Hưng)
Xu hướng: Dự kiến giá sẽ điều chỉnh ổn định và có thể hơi yếu đi do nhu cầu tiếp tục yếu và thiếu tin tức tích cực.
Giá tham khảo (Bó Hưng, thép phủ màu 0.171000 Lifengyuan):* Khoảng 4.230 - 4.250 NDT/tấn.
Giá tham khảo (Bó Hưng, thép mạ kẽm nền phủ màu 0.41000C): Khoảng 3.540 - 3.550 NDT/tấn.
Thép tấm trung bình dày
Xu hướng: Dự kiến giá sẽ dao động điều chỉnh. Nhu cầu yếu và tâm lý thị trường thận trọng tiếp tục ảnh hưởng.
Giá tham khảo: Dao động nhẹ quanh các mức giá của ngày 15/5.
Thép xây dựng (Thép cây)
Xu hướng: Giá có thể chủ yếu ổn định và có xu hướng tăng nhẹ sau khi thị trường đã có những phục hồi trước đó và tồn kho giảm.
Giá tham khảo (Thượng Hải, thép cây): Khoảng 3.180 - 3.200 NDT/tấn.
Phôi thép (Đường Sơn)
Xu hướng: Dự kiến giá xuất xưởng phôi thép có thể chủ yếu ổn định.
Giá tham khảo (Đường Sơn, xuất xưởng): Khoảng 2.970 - 2.990 NDT/tấn.
Giá tham khảo (Giao ngay tại kho): Khoảng 3.040 - 3.060 NDT/tấn.
2. Thị trường xuất khẩu Trung Quốc
Thép cuộn cán nóng (HRC)
Xu hướng: Giá có thể tiếp tục chịu áp lực giảm nhẹ hoặc đi ngang do người mua quốc tế thận trọng và sự cạnh tranh.
Giá tham khảo (FOB Trung Quốc): Khoảng 450 - 455 USD/tấn cho các loại phổ thông như Q235/SS400.
Thép cuộn cán nguội (CRC)
Xu hướng: Giá chào có thể duy trì ở mức hiện tại hoặc tăng nhẹ ở phân khúc thấp, nhưng khó có sự bứt phá mạnh mẽ do người mua còn dè dặt.
Giá tham khảo (FOB Trung Quốc): Khoảng 530 - 545 USD/tấn, với các giao dịch thực tế có thể thấp hơn, quanh mức 515 - 525 USD/tấn tùy thuộc vào người mua và khối lượng.
Thép cây
Xu hướng: Giá chào có thể duy trì ổn định khi giá nội địa đang có dấu hiệu được hỗ trợ.
Giá tham khảo (FOB Trung Quốc, trọng lượng lý thuyết): Khoảng 440 - 445 USD/tấn (chỉ số tham khảo), với giá chào từ các nhà máy lớn có thể ở mức 460 - 480 USD/tấn.
Thép cuộn trơn
Xu hướng: Giá có thể duy trì đà tăng nhẹ hoặc ổn định ở mức cao hơn sau khi một số nhà máy đã nâng giá chào.
Giá tham khảo (FOB Trung Quốc, SAE1008): Khoảng 475 - 490 USD/tấn.
Tình hình thị trường thép vẫn còn nhiều yếu tố bất định, bao gồm diễn biến kinh tế vĩ mô, chính sách thương mại và biến động của giá nguyên liệu đầu vào. Các nhà máy thép Trung Quốc có thể tiếp tục điều chỉnh sản lượng thông qua bảo trì để cân bằng cung cầu. Nhu cầu thực tế từ các ngành hạ nguồn sẽ là yếu tố then chốt quyết định xu hướng giá trong thời gian tới.
Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.