Thị trường thép Trung Quốc chứng kiến sự trái chiều giữa giá quặng sắt ổn định nhưng giao dịch ảm đạm, và giá thép dẹt, thép dài giảm nhẹ do lo ngại về nguồn cung và nhu cầu.
Tình hình thị trường thép Trung Quốc gần nhất (đến 15/04/2025):
- Quặng sắt và phôi thép
Quặng sắt vận chuyển đường biển
Giá vững chắc nhưng giao dịch ảm đạm.
Chỉ số ICX 62% Fe tăng 0,75 USD/tấn lên 99,70 USD/tấn CFR Thanh Đảo.
Chỉ số 65% Fe tăng 0,40 USD/tấn lên 112,65 USD/tấn CFR Thanh Đảo.
Quặng sắt tại cảng
Chỉ số PCX 62% Fe tăng 7 NDT/tấn lên 787 NDT/tấn FOT Thanh Đảo, tương đương 101 USD/tấn CFR Thanh Đảo.
Hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tháng 9 trên Sàn Đại Liên tăng 0,99% lên 713 NDT/tấn (so với ngày 14/04).
Giao dịch tại cảng ổn định, PBF giao dịch ở mức 770 NDT/tấn tại Sơn Đông và 778 NDT/tấn tại Đường Sơn. Chênh lệch giá PBF-SSF tại Thanh Đảo là 142 NDT/tấn.
Quặng pellet
Giá phục hồi: Chỉ số pellet 63% Fe 3,5% alumina đạt 106,75 USD/tấn, tăng 4 USD/tấn so với tuần trước; pellet 63% Fe 2% alumina đạt 111,75 USD/tấn, tăng 4 USD/tấn.
Giao dịch tại cảng: Lô pellet Ấn Độ alumina cao giao dịch ở 920 NDT/tấn tại Nhật Chiếu (14/04); lô BRPL 63% Fe, 3,75% alumina chào bán 1.000 NDT/tấn (15/04).
Phôi thép (Billet)
Giá xuất xưởng Đường Sơn ổn định ở 2.960 NDT/tấn. Sáng 15/04, giá tăng nhẹ 10-20 NDT/tấn, tại Đường Sơn đạt 3.040 NDT/tấn. Sáng 16/04, giá giảm 10 NDT/tấn xuống 3.030 NDT/tấn.
2. Thép dẹt (Flat Steel)
Thép cán nóng (HRC)
Giá giao ngay tại Thượng Hải giảm 10 NDT/tấn xuống 3.250 NDT/tấn. Hợp đồng kỳ hạn HRC tháng 10 giảm 0,34% xuống 3.236 NDT/tấn.
Giao dịch chậm lại do lo ngại dư cung (sản lượng thép dự kiến tăng) và nhu cầu không chắc chắn. Lợi nhuận nhà máy thép với HRC là 100-200 NDT/tấn.
Giá xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc giảm 2 USD/tấn xuống 454 USD/tấn. Giá chào giảm xuống 450-465 USD/tấn FOB, nhưng một nhà máy miền bắc chào chính thức 495 USD/tấn FOB (SS400).
Thép cán nguội (CRC)
Giá chào xuất khẩu tăng nhẹ lên 555 USD/tấn FOB (SPCC).
3. Thép dài (Long Steel)
Thép cây (Rebar)
Giá giao ngay tại Thượng Hải giảm 10 NDT/tấn xuống 3.130 NDT/tấn. Hợp đồng kỳ hạn tháng 10 giảm 0,19% xuống 3.125 NDT/tấn.
Giao dịch ảm đạm sau đợt bổ sung tồn kho tuần trước. Lợi nhuận nhà máy thép giảm còn 50-100 NDT/tấn.
Giá xuất khẩu: Chỉ số FOB Trung Quốc ổn định ở 447 USD/tấn, giá chào giữ ở 450 USD/tấn FOB, nhưng nhu cầu yếu do mùa mưa sắp tới (tháng 6).
Cuộn trơn (Wire Rod)
Giá xuất khẩu ổn định ở 468 USD/tấn FOB, giá chào tăng lên 470-475 USD/tấn FOB. Đồng nhân dân tệ tăng giá (từ 7,43 lên 7,32 so với USD) hỗ trợ giá xuất khẩu.
4. Yếu tố vĩ mô:
Giá than cốc luyện kim tăng 55 NDT/tấn tại Sơn Đông từ 15/04, làm tăng chi phí sản xuất thép thêm 20 NDT/tấn.
Thuế quan Mỹ-Trung (Mỹ 145%, Trung Quốc 125%) vẫn gây bất ổn, ảnh hưởng đến nhu cầu xuất khẩu.
Phân tích thị trường thép Trung Quốc ngày 15/4/2025:
1. Yếu tố tích cực:
Giá quặng sắt tăng: Chỉ số ICX 62% Fe lên 99,70 USD/tấn (+0,75 USD), hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tăng 0,99% lên 713 NDT/tấn, hỗ trợ chi phí sản xuất thép.
Chi phí nguyên liệu tăng: Giá than cốc luyện kim tăng 55 NDT/tấn, hỗ trợ giá thép không giảm sâu.
Tồn kho giảm (dữ liệu trước đó): Tồn kho thép cây giảm 278.600 tấn, cuộn trơn giảm 75.400 tấn (tuần kết thúc 11/04), giảm áp lực nguồn cung.
Đồng nhân dân tệ tăng giá: Tỷ giá giảm từ 7,43 xuống 7,32 so với đồng USD, hỗ trợ giá xuất khẩu thép (HRC, cuộn trơn).
2. Yếu tố tiêu cực:
Nhu cầu yếu: Giao dịch HRC và Rebar ảm đạm, người mua hạn chế bổ sung tồn kho do triển vọng không chắc chắn. Nhu cầu xuất khẩu yếu, người mua nước ngoài không kỳ vọng giá tăng trong tháng 6 do mùa mưa tại Trung Quốc.
Áp lực nguồn cung: Sản lượng thép dự kiến tăng, với lợi nhuận nhà máy (HRC: 100-200 NDT/tấn, Rebar: 50-100 NDT/tấn) hỗ trợ duy trì sản lượng cao, gây lo ngại dư cung.
Thuế quan Mỹ-Trung: Bất ổn vĩ mô tiếp tục ảnh hưởng đến tâm lý thị trường và nhu cầu xuất khẩu.
3. Xu hướng chung:
Thị trường thép Trung Quốc ngày 15/04 giảm nhẹ (HRC -10 NDT/tấn, Rebar -10 NDT/tấn), giao dịch chậm lại do lo ngại dư cung và nhu cầu yếu. Chi phí nguyên liệu tăng và giá quặng sắt ổn định hỗ trợ giá thép, nhưng bất ổn vĩ mô và triển vọng tiêu thụ thấp (mùa mưa tháng 6) sẽ hạn chế đà tăng.
Dự báo thị trường thép Trung Quốc ngày 16/4/2025:
1. Thép cán nóng (HRC):
Giá nội địa (Thượng Hải): Dự kiến 3.240-3.260 NDT/tấn, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-10 NDT/tấn so với mức 3.250 NDT/tấn ngày 15/04.
Lý do: Hợp đồng kỳ hạn HRC giảm 0,34%, giao dịch chậm, và lo ngại dư cung sẽ tiếp tục gây áp lực giảm giá. Chi phí nguyên liệu tăng (than cốc +55 NDT/tấn) hỗ trợ giá không giảm sâu.
Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 452-456 USD/tấn FOB (Q235/SS400), ổn định hoặc giảm nhẹ 0-2 USD/tấn so với mức 454 USD/tấn ngày 15/04.
Lý do: Giá chào giảm xuống 450-465 USD/tấn FOB, nhu cầu xuất khẩu yếu (Việt Nam, Thổ Nhĩ Kỳ) sẽ giữ giá ổn định ở mức thấp.
2. Thép cây (Rebar):
Giá nội địa (Thượng Hải): Dự kiến 3.120-3.140 NDT/tấn, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-10 NDT/tấn so với mức 3.130 NDT/tấn ngày 15/04.
Lý do: Hợp đồng kỳ hạn Rebar giảm 0,19%, giao dịch ảm đạm, và mùa mưa sắp tới (tháng 6) sẽ làm giảm nhu cầu xây dựng, gây áp lực giảm giá. Chi phí nguyên liệu tăng hỗ trợ giá không giảm sâu.
Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 445-449 USD/tấn FOB, ổn định so với mức 447 USD/tấn ngày 15/04.
Lý do: Giá chào giữ ở 450 USD/tấn FOB, nhưng nhu cầu xuất khẩu yếu sẽ giữ giá không biến động lớn.
3. Cuộn trơn (Wire Rod):
Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 466-470 USD/tấn FOB, ổn định so với mức 468 USD/tấn ngày 15/04.
Lý do: Giá chào tăng lên 470-475 USD/tấn FOB, được hỗ trợ bởi đồng nhân dân tệ tăng giá, nhưng giao dịch chậm sẽ giữ giá ổn định.
4. Phôi thép (Billet):
Giá xuất xưởng Đường Sơn: Dự kiến 3.020-3.040 NDT/tấn, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-10 NDT/tấn so với mức 3.030 NDT/tấn sáng 16/04.
Lý do: Giao dịch phôi và thép thành phẩm yếu (theo dữ liệu sáng 16/04), gây áp lực giảm giá nhẹ.
5. Thép cán nguội (CRC):
Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 553-557 USD/tấn FOB, ổn định so với mức 555 USD/tấn ngày 15/04.
Lý do: Giá chào tăng nhẹ, nhưng nhu cầu yếu sẽ giữ giá không biến động lớn.
- Xu hướng chung:
Thị trường thép Trung Quốc ngày 16/04/2025 dự kiến ổn định, nghiêng về yếu do:
Tích cực: Giá quặng sắt tăng (99,70 USD/tấn), chi phí nguyên liệu tăng (than cốc +55 NDT/tấn), và đồng nhân dân tệ tăng giá hỗ trợ giá xuất khẩu.
Tiêu cực: Nhu cầu yếu (nội địa và xuất khẩu), áp lực dư cung, và bất ổn thuế quan Mỹ-Trung.
HRC và Rebar có thể giảm nhẹ, trong khi cuộn trơn và phôi thép ổn định nhờ chi phí hỗ trợ.
Tóm lại thị trường thép Trung Quốc ngày 16/04/2025 dự kiến ổn định, nghiêng về yếu, với giá HRC nội địa 3.240-3.260 NDT/tấn, thép cây 3.120-3.140 NDT/tấn, cuộn trơn 466-470 USD/tấn FOB, và phôi thép 3.020-3.040 NDT/tấn. Giá xuất khẩu HRC 452-456 USD/tấn FOB, Rebar 445-449 USD/tấn FOB. Nhà đầu tư nên theo dõi sát dữ liệu giao dịch, tồn kho, và diễn biến vĩ mô (thuế quan, mùa mưa) để điều chỉnh chiến lược.
Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.