Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Dự báo thị trường TQ ngày 14/5/2025

1. Tình hình thị trường ngày 13 tháng 5

Thị trường thép Trung Quốc trong ngày 13 tháng 5 đã cho thấy sự hạ nhiệt và phân hóa sau phiên tăng giá mạnh mẽ vào ngày 12 tháng 5, vốn được thúc đẩy bởi tâm lý tích cực từ thông báo cắt giảm thuế quan giữa Mỹ và Trung Quốc. Hoạt động giao dịch chung chậm lại đáng kể, và sự giằng co giữa các yếu tố hỗ trợ và kìm hãm trở nên rõ nét hơn.

Nguyên liệu thô

Quặng sắt

Giá tiếp tục mạnh mẽ, các chỉ số giá quặng mịn (62% và 65% CFR) và giá tại cảng đều tăng. Hợp đồng tương lai quặng sắt trên sàn DCE cũng tăng. Yếu tố chính củng cố giá là tâm lý tích cực từ tin tức vĩ mô và hành động của các nhà cung cấp lớn (Rio Tinto thu hẹp chiết khấu). Tuy nhiên, giao dịch đường biển và tại cảng đã chậm lại/không thuận lợi so với ngày 12/5, cho thấy sự giằng co ở mức giá cao hơn. Giá quặng viên tăng theo giá quặng mịn dù nhu cầu quặng viên còn yếu.

Than luyện cốc

Thị trường giữ ổn định nhưng hoạt động giao dịch rất thấp, đặc biệt là từ Ấn Độ (do căng thẳng địa chính trị) và sự cạnh tranh từ than nội địa Trung Quốc. Giá không giảm dù hoạt động thấp, phản ánh nguồn cung hạn chế và người bán chờ cầu về. Tác động của tin tức thuế quan Mỹ-Trung đến than luyện cốc được đánh giá là tối thiểu.

Phôi thép

Giá tại Đường Sơn đã giảm 20 NDT/tấn sau khi tăng mạnh ngày 12/5, cho thấy đà tăng đột biến đã chững lại. Giao dịch tổng thể chậm lại.

Sản phẩm thép

Thép dài (Thép cây, Thép cuộn trơn)

Tâm lý thị trường hạ nhiệt và hoạt động giao dịch giao ngay chậm lại đáng kể sau đợt mua bù ngày 12/5, trở lại mức của tuần trước. Giá thép cây giao ngay tại Thượng Hải ổn định. Tuy nhiên, các nhà máy tiếp tục tăng giá xuất xưởng thép cây (30-50 NDT/tấn), và giá chào xuất khẩu thép cây/thép cuộn trơn cũng tăng (ví dụ: thép cây FOB TQ lên 442 USD/tấn). Nhu cầu thực tế vẫn được đánh giá là yếu, và lo ngại về dư cung tái xuất hiện, kìm hãm đà tăng.

Thép dẹt (HRC, CRC, HDG)

Hoạt động thị trường chậm lại mạnh mẽ. Giá HRC giao ngay tại Thượng Hải giảm nhẹ (20 NDT/tấn), mất một phần đà tăng hôm trước. Tâm lý hạ nhiệt, lo ngại dư cung và nhu cầu yếu tái xuất hiện. Giá chào xuất khẩu thép dẹt (HRC, CRC, HDG) tiếp tục tăng (ví dụ: HRC FOB TQ lên 454 USD/tấn), nhưng gặp sự kháng cự mạnh mẽ từ người mua nước ngoài (im lặng đặt mua, không quan tâm từ Việt Nam do giá cao và rủi ro thuế chống bán phá giá). Giá thép mạ/sơn phủ ở một số nơi yếu và giảm (ví dụ: mạ kẽm nền sơn màu tại Bó Hưng giảm mạnh), bất chấp sự hỗ trợ từ giá HRC và futures.

Thép tấm trung

Giá phân hóa: tăng ở Hoa Đông (nhờ cầu tốt/cung hạn chế cục bộ) và ổn định ở các khu vực khác. Nhu cầu tổng thể và lượng xuất hàng cải thiện so với trước, được hỗ trợ bởi futures. Tuy nhiên, tâm lý chờ đợi và quan sát còn mạnh kìm hãm đà tăng đồng đều.

2. Dự báo thị trường thép Trung Quốc ngày 14 tháng 5

Dựa trên diễn biến ngày 13 tháng 5, thị trường thép Trung Quốc dự kiến sẽ tiếp tục thể hiện sự phân hóa và cân bằng giữa các lực đẩy (chi phí nguyên liệu, tâm lý tích cực còn lại, ý định giữ giá của nhà máy) và các lực cản (nhu cầu yếu, hoạt động chậm lại, lo ngại dư cung, kháng cự giá của người mua).

Thị trường Nội địa

Quặng sắt: Dự kiến tiếp tục chịu áp lực tăng nhẹ. Chỉ số ICX 62% CFR Thanh Đảo quanh mức 100,50 USD/tấn. Giá tại cảng quanh mức 782 NDT/tấn ướt. Futures DCE tháng 9 quanh mức 714,50 NDT/tấn.

Phôi thép: Dự kiến giá xuất xưởng tại Đường Sơn sẽ điều chỉnh giảm khoảng 10 NDT/tấn, quanh mức 3020 NDT/tấn.

Thép dài (Thép cây): Giá giao ngay dự kiến ổn định hoặc điều chỉnh giảm nhẹ, quanh mức 3160 NDT/tấn tại Thượng Hải. Giá xuất xưởng nhà máy có thể giữ hoặc tăng chậm lại.

Thép dẹt (HRC): Giá giao ngay dự kiến ổn định hoặc điều chỉnh giảm nhẹ, quanh mức 3250 NDT/tấn tại Thượng Hải.

Thép tấm trung: Dự kiến tiếp tục phân hóa, ổn định hoặc có tăng nhẹ trong biên độ hẹp ở các khu vực cầu tốt/cung hạn chế cục bộ (ví dụ: Hoa Đông), ổn định ở các khu vực khác.

Thép mạ/sơn phủ: Dự kiến điều chỉnh ổn định nhưng hơi hướng yếu, đặc biệt tại Bác Hưng (giá mạ kẽm quanh mức 3030 NDT/tấn). Giá các sản phẩm khác có thể tiếp tục chịu áp lực giảm nhẹ ở một số nơi.

Thị trường Xuất khẩu

Quặng sắt: Dự kiến tiếp tục chịu áp lực tăng nhẹ. Chỉ số ICX 62% CFR quanh mức 100,50 USD/tấn.

Thép cây: Giá chào FOB Trung Quốc quanh mức 445-450 USD/tấn hoặc cao hơn tùy nhà máy (ví dụ: quanh 460-485 USD/tấn), nhưng giao dịch khó khăn.

Thép dẹt (HRC): Giá chào FOB Trung Quốc duy trì ở mức cao quanh 470-495 USD/tấn. Giá chào CFR Việt Nam quanh mức 474-495+ USD/tấn, nhưng người mua Việt Nam và các nước khác tiếp tục im lặng/không thể hiện sự quan tâm mua hàng.

Phôi thép: Giá chào xuất khẩu quanh mức 440 USD/tấn FOB (Trung Quốc/Indonesia), giá chào mua Malaysia quanh 435 USD/tấn FOB, giao dịch khó khăn.

Thép cuộn trơn: Giá chào xuất khẩu quanh mức 480-485 USD/tấn FOB Trung Quốc (lô hàng tháng 6) hoặc 520 USD/tấn FOB Indonesia (lô hàng tháng 9), ít dư địa đàm phán.

Thị trường thép Trung Quốc ngày 14 tháng 5 sẽ là một ngày cân bằng thận trọng. Động lực tăng giá từ ngày 12/5 đã suy yếu, nhưng các yếu tố hỗ trợ giá từ chi phí và tâm lý vẫn tồn tại. Diễn biến giá sẽ chủ yếu phản ánh sự giằng co giữa các lực này, dẫn đến xu hướng ổn định hoặc biến động nhẹ, với sự phân hóa rõ rệt giữa các sản phẩm và sự chậm lại của hoạt động giao dịch thực tế, đặc biệt trên thị trường xuất khẩu.

Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.