Ngày 11 tháng 6, thị trường thép Trung Quốc chứng kiến sự phục hồi về tâm lý và giá cả nhẹ, chủ yếu nhờ tín hiệu tích cực từ cuộc đàm phán thương mại Trung Quốc-Hoa Kỳ. Tuy nhiên, các yếu tố cơ bản về cung cầu và mùa thấp điểm vẫn gây áp lực lên một số phân khúc.
I. Nguyên liệu thô
Quặng sắt
Giá thị trường đường biển tăng nhẹ, chỉ số ICX®62pc tăng 55 cent/dmt lên 95.05 USD/dmt CFR Thanh Đảo. Chỉ số 65% tăng 85 cent/dmt lên 104.80 USD/dmt. Tâm lý lạc quan hơn nhờ tin tức thương mại Mỹ-Trung. Hoạt động giao dịch trên nền tảng vẫn trầm lắng với ít giao dịch được xác nhận. Phí bảo hiểm cục (lump premium) vẫn vững.
Thị trường cảng biển sôi động, chỉ số PCX™62pc tăng 6 NDT/wmt lên 741 NDT/wmt giao tại xe tải Thanh Đảo, tương đương 95.25 USD/dmt CFR Thanh Đảo. Giao dịch tại cảng sôi động nhờ các nhà máy tái tích trữ.
Hợp đồng tương lai quặng sắt tháng 9 trên DCE đóng cửa ở 707 NDT/tấn, tăng 7 NDT/tấn (1%).
Than cốc luyện kim & Than cốc
Giá CFR đến Trung Quốc ổn định ở 159,65 USD/tấn CFR miền bắc Trung Quốc. Các yếu tố cơ bản trên thị trường nội địa Trung Quốc vẫn yếu, các nhà máy thận trọng mua sắm. Hợp đồng tương lai than luyện cốc tăng 1,10% đóng cửa ở 783,50 NDT/tấn.
II. Thị trường bán thành phẩm Trung Quốc (Phôi Billet/Slab)
Phôi Billet
Giá phôi thép xuất xưởng Đường Sơn tăng 20 NDT/tấn lên 2.920 NDT/tấn. Một lô phôi thép 5sp của Trung Quốc bán sang Philippines với giá 435 USD/tấn CFR (tương đương 415-417 USD/tấn FOB) cuối tuần trước. Chào mua 432 USD/tấn CFR của Philippines trong tuần này khó được chấp nhận sau khi giá nội địa tăng. Chi phí xuất khẩu ước tính 425-427 USD/tấn FOB.
III. Thị trường thép thành phẩm Trung Quốc
Thép dài/xây dựng (Thép cây/Cuộn trơn)
Thép cây nội địa: Giá xuất kho Thượng Hải tăng 10 NDT/tấn lên 3.070 NDT/tấn. Hợp đồng tương lai tháng 10 tăng 0,67% lên 2.991 NDT/tấn. Các nhà kinh doanh và nhà máy tăng chào giá sau tin tức thương mại. Tâm lý tốt hơn nhưng triển vọng nhu cầu mùa thấp điểm vẫn bi quan.
Thép cây xuất khẩu: Chỉ số thép cây FOB Trung Quốc không đổi ở 439 USD/tấn. Chào giá xuất khẩu từ nhà máy lớn ở 455 USD/tấn FOB, các nhà kinh doanh ở 445-450 USD/tấn FOB. Nhu cầu phôi thép từ nước ngoài mạnh hơn thép cây.
Cuộn trơn xuất khẩu: Giá xuất khẩu thép cuộn trơn tăng 1 USD/tấn lên 467 USD/tấn FOB. Giá xuất xưởng Đường Sơn tăng 10 NDT/tấn lên 3.270 NDT/tấn. Chào giá xuất khẩu của các nhà máy vẫn 475-485 USD/tấn FOB, nhưng thực tế khó có thể tìm được dưới 470 USD/tấn FOB. Áp lực bán hàng tháng 7 vẫn cao.
Thép dẹt (HRC, CRC, HDG, PPGI, Tấm)
Cuộn cán nóng (HRC) nội địa: Giá xuất kho chính tại Thượng Hải tăng 10 NDT/tấn lên 3.200 NDT/tấn. Hợp đồng tương lai tháng 10 tăng 0,78% lên 3.108 NDT/tấn. Giao dịch vật lý sôi động hơn. Tâm lý lạc quan nhờ thỏa thuận khung thương mại Mỹ-Trung. Tuy nhiên, tồn kho tăng và nhu cầu mùa thấp điểm vẫn gây áp lực.
Cuộn cán nóng (HRC) xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc tăng 1 USD/tấn lên 449 USD/tấn. Người bán nâng giá thấp hơn lên 448 USD/tấn FOB. Người mua đường biển vẫn im lặng, nhu cầu hạ nguồn chậm.
Cuộn cán nguội (CRC) nội địa: Giá Thượng Hải duy trì ổn định nhưng có xu hướng yếu hơn. Các giao dịch xuất khẩu với Nam Mỹ được báo cáo. Tâm lý thận trọng, tập trung xuất hàng.
Cuộn mạ kẽm/tôn màu (HDG/PPGI) nội địa:Giá Thượng Hải duy trì ổn định nhưng có xu hướng yếu hơn (HDG 1.0mm Bengang 3960 NDT/tấn), giá tôn màu giảm yếu (PPGI 0.5mm Baosteel 6600 NDT/tấn). Thị trường Bác Hưng ổn định nhưng dự kiến giảm yếu.
Thép tấm trung dày (HRP) nội địa: Giá thị trường nội địa phần lớn giữ ổn định. Tồn kho tấm phổ thông khan hiếm, người bán giữ giá cao. Giao dịch ở mức trung bình.
Ngày 11 tháng 6 chứng kiến một sự thay đổi tâm lý tích cực trên thị trường thép Trung Quốc, chủ yếu đến từ tin tức về thỏa thuận khung thương mại giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ. Điều này đã thúc đẩy giá một số sản phẩm thép và nguyên liệu thô tăng nhẹ.
- Tác động của đàm phán thương mại: Tin tức về thỏa thuận khung đã ngay lập tức tạo ra một làn sóng lạc quan, đẩy giá hợp đồng tương lai và một số giá giao ngay tăng. Điều này cho thấy thị trường rất nhạy cảm với các diễn biến vĩ mô và kỳ vọng về cải thiện quan hệ thương mại có thể thúc đẩy nhu cầu. Giá thép dài tăng nhẹ: Sau khi giảm vào ngày 10/6, thép cây đã phục hồi giá nhẹ, phản ánh sự cải thiện tâm lý. Tuy nhiên, các nhà giao dịch vẫn thận trọng về triển vọng ngắn hạn do mùa thấp điểm và nhu cầu thực tế còn yếu. Giá thép dẹt tăng nhẹ nhưng tồn kho tăng: Giá HRC nội địa tăng nhẹ và giao dịch vật lý sôi động hơn. Tuy nhiên, tồn kho HRC ở nhiều nơi lại tích lũy, cho thấy sự tăng giá này có thể chưa bền vững nếu nhu cầu hạ nguồn không cải thiện đáng kể trong mùa thấp điểm. đến Nguyên liệu thô phân hóa: Quặng sắt tăng giá nhờ tâm lý tốt hơn và nhu cầu tái nhập kho của các nhà máy. Ngược lại, than luyện cốc vẫn ổn định hoặc chịu áp lực giảm, do cung vượt cầu nội địa. Áp lực xuất khẩu: Mặc dù tâm lý chung được cải thiện, áp lực bán hàng xuất khẩu vẫn còn đối với một số sản phẩm thép (như thép cuộn trơn tháng 7), và nhu cầu từ người mua nước ngoài vẫn chưa thực sự mạnh mẽ, đặc biệt khi các vật liệu thay thế như phôi thép có giá cạnh tranh hơn. Khác biệt giữa phôi và thép thành phẩm: Nhu cầu phôi thép từ nước ngoài được cho là mạnh hơn thép cây, điều này có thể khiến các nhà máy ưu tiên sản xuất và chấp nhận đơn hàng phôi.
IV. Dự báo thị trường thép Trung Quốc ngày 12 tháng 6
Dựa trên diễn biến ngày 10 tháng 6 và các yếu tố ảnh hưởng, dự báo thị trường thép Trung Quốc trong nước và xuất khẩu vào ngày 11 tháng 6 như sau:
Nguyên liệu thô
Quặng sắt: Giá nội địa (Portside) có khả năng duy trì ổn định hoặc tăng nhẹ. Tâm lý tốt hơn và nhu cầu tái nhập kho sẽ tiếp tục hỗ trợ. PCX 62% tại cảng Thanh Đảo có thể duy trì quanh 740-745 NDT/wmt.
Thị trường xuất khẩu (Seaborne) có khả năng ổn định ở mức hiện tại hoặc tăng nhẹ. Tâm lý lạc quan từ đàm phán thương mại sẽ tiếp tục hỗ trợ, dù giao dịch có thể vẫn không quá sôi động. ICX 62% có thể duy trì quanh 95-96 USD/dmt CFR Thanh Đảo.
Than cốc luyện kim & Than cốc: Thị trường nội địa tiếp tục chịu áp lực ổn định hoặc giảm nhẹ. Các yếu tố cơ bản về cung cầu vẫn chưa thay đổi đáng kể.
Thép bán thành phẩm
Phôi: Giá Đường Sơn có khả năng tăng nhẹ theo xu hướng của ngày 11/6. Giá xuất xưởng Đường Sơn có thể tăng khoảng 10 NDT/tấn, lên khoảng 2930 NDT/tấn. Giá chào xuất khẩu có khả năng duy trì vững hoặc tăng nhẹ do nhu cầu mạnh hơn so với thép cây và giá nội địa phục hồi. Phôi thép FOB Trung Quốc có thể duy trì quanh 420-430 USD/tấn.
Thép công nghiệp
HRC nội địa: Dự kiến ổn định hoặc biến động trong biên độ hẹp. Tâm lý tốt hơn nhưng tồn kho tăng và nhu cầu mùa thấp điểm là yếu tố đối trọng. HRC xuất kho Thượng Hải có thể duy trì quanh 3200-3210 NDT/tấn.
HRC xuất khẩu: Dự kiến ổn định hoặc tăng nhẹ. Tâm lý tích cực từ đàm phán thương mại có thể hỗ trợ, nhưng nhu cầu hạ nguồn yếu vẫn là thách thức. HRC FOB Trung Quốc có thể duy trì quanh 449-452 USD/tấn.
CRC nội địa: Dự kiến ổn định hoặc biến động trong biên độ hẹp. Tâm lý thận trọng vẫn chiếm ưu thế.
HDG/PPGI nội địa: Dự kiến ổn định hoặc biến động trong biên độ hẹp với xu hướng yếu. Áp lực từ nhu cầu thấp và tồn kho vẫn còn. HDG 1.0mm Bengang có thể duy trì quanh 3950-3960 NDT/tấn. PPGI 0.5mm Baosteel quanh 6580-6600 NDT/tấn.
HRP nội địa: Dự kiến ổn định và có xu hướng yếu. Tình trạng khan hiếm cục bộ có thể hỗ trợ giá ở mức cao, nhưng nhu cầu tổng thể yếu. Giá HRP có thể duy trì quanh 3480-3500 NDT/tấn.
Thép dài / Thép xây dựng
Thép cây nội địa: Dự kiến ổn định hoặc tăng nhẹ. Tâm lý tích cực được duy trì, nhưng nhu cầu mùa thấp điểm vẫn là yếu tố kìm hãm đà tăng mạnh. Giá thép cây Thượng Hải có thể duy trì quanh 3070-3080 NDT/tấn.
Thép cây xuất khẩu: Giá có khả năng duy trì ổn định. Các nhà máy sẽ cố gắng giữ giá chào. Thép cây FOB Trung Quốc có thể duy trì quanh 439-442 USD/tấn.
Cuộn trơn nội địa: Dự kiến ổn định hoặc tăng nhẹ theo xu hướng thép cây.
Cuộn trơn xuất khẩu: Giá có khả năng duy trì ổn định hoặc tăng nhẹ. Áp lực bán hàng tháng 7 vẫn còn, nhưng tâm lý thị trường chung được cải thiện có thể hỗ trợ. Cuộn trơn FOB Trung Quốc có thể duy trì quanh 467-470 USD/tấn.
Ngày 12 tháng 6, thị trường thép Trung Quốc được dự báo sẽ tiếp tục duy trì đà phục hồi nhẹ về tâm lý nhờ những tín hiệu tích cực từ đàm phán thương mại Mỹ-Trung. Điều này có thể hỗ trợ giá một số sản phẩm thép thành phẩm (như thép dài và thép dẹt) và nguyên liệu thô (như quặng sắt) ổn định hoặc tăng nhẹ. Tuy nhiên, áp lực từ nhu cầu nội địa yếu do mùa mưa và tình trạng tồn kho tăng ở một số phân khúc vẫn sẽ kìm hãm đà tăng mạnh. Thị trường than luyện cốc nội địa khả năng vẫn ổn định hoặc giảm nhẹ do cung vượt cầu. Nhìn chung, tâm lý lạc quan đã được cải thiện, nhưng các yếu tố cung cầu cơ bản và áp lực từ mùa thấp điểm vẫn khiến thị trường biến động trong biên độ hẹp và duy trì sự thận trọng nhất định.
Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có (11/6). Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.