Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Dự báo thị trường TQ ngày 11/6/2025

Ngày 10 tháng 6, thị trường thép Trung Quốc tiếp tục chứng kiến sự phân hóa rõ rệt giữa các phân khúc, chịu tác động của cả yếu tố kinh tế vĩ mô, cung cầu nội tại và các cuộc đàm phán thương mại quốc tế.

I. Nguyên liệu thô

1. Quặng sắt

Giá quặng sắt đường biển giảm nhẹ nhưng giao dịch sôi động. Chỉ số ICX 62% giảm 15 cent/dmt xuống 94,50 USD/dmt CFR Thanh Đảo. Chỉ số 65% giảm 45 cent/dmt xuống 103,95 USD/dmt. Các giao dịch diễn ra sôi động trên các nền tảng, với nhiều lô hàng PBF, BRBF, NBL, MACF được bán. Giá quặng cục vẫn vững và giúp nâng nhu cầu quặng viên.

Tại thị trường cảng biển, chỉ số PCX 62% giảm 4 NDT/tấn ướt xuống 735 NDT/wmt giao tại xe tải Thanh Đảo, tương đương 94,40 USD/dmt CFR Thanh Đảo. Giao dịch tại cảng vẫn mạnh mẽ do các nhà máy thép tiếp tục mua sắm theo nhu cầu thiết yếu, và ưu tiên mua hàng tại cảng hơn hàng đường biển do giá thấp hơn.

Hợp đồng tương lai quặng sắt tháng 9 trên DCE đóng cửa ở 698,50 NDT/tấn, giảm 0,85%.

Giá quặng viên Trung Quốc nhìn chung ổn định trong tuần qua và tăng nhẹ hôm thứ Ba. Chỉ số 63% Fe 3,5% alumina tăng 75 cent/dmt lên 103 USD/dmt. Chỉ số 63% Fe 2% alumina tăng 50 cent/dmt lên 108 USD/dmt. tTại cảng, một lô quặng viên Ấn Độ được chào giá ở 880 NDT/tấn ướt tại cảng Sơn Đông.

2. Than cốc luyện kim & Than cốc

Giá than luyện cốc nội địa trung Quốc giảm, với than lưu huỳnh thấp cao cấp ở Sơn Tây giảm 10 NDT/tấn xuống 1.170 NDT/tấn. Than lưu huỳnh trung bình giảm 20 NDT/tấn xuống 980 NDT/tấn. Kỳ vọng cắt giảm giá than cốc trong nước tiếp tục đè nặng tâm lý.

Giá than luyện cốc PLV đến Trung Quốc ổn định ở mức 159,65 USD/tấn trên cơ sở CFR, trong khi giá cấp hai ổn định ở mức 144,75 USD/tấn CFR miền bắc Trung Quốc.

II. Thị trường bán thành phẩm Trung Quốc (Phôi Billet/Slab)

Phôi Billet

Giá phôi thép xuất xưởng Đường Sơn ổn định ở 2.900 NDT/tấn.

III. Thị trường thép thành phẩm Trung Quốc

1. Thép dài/xây dựng (Thép cây/Cuộn trơn)

Thép cây nội địa: Giá xuất kho Thượng Hải giảm 10 NDT/tấn xuống 3.060 NDT/tấn. Giao dịch chậm lại do các thành phố phía Nam vào mùa mưa. Giao dịch hàng ngày giảm xuống 90.000-100.000 tấn. Các nhà kinh doanh cắt giảm chào giá để thúc đẩy doanh số, nhưng nhà máy vẫn giữ giá xuất xưởng vững và dự kiến tăng cắt giảm sản lượng.

Thép cây xuất khẩu: Chỉ số thép cây FOB Trung Quốc không đổi ở 439 USD/tấn. Các nhà sản xuất lớn vẫn giữ chào giá xuất khẩu 450-455 USD/tấn FOB cho lô hàng tháng 7, dù giá nội địa giảm.

Cuộn trơn xuất khẩu: Giá xuất khẩu thép cuộn trơn ổn định ở 466 USD/tấn FOB. Các nhà máy miền Bắc Trung Quốc giữ chào giá xuất khẩu 478-485 USD/tấn FOB, mức khả thi là 470-475 USD/tấn FOB. Áp lực giảm giá xuất khẩu đang gia tăng do nhiều nhà máy chưa bán hết hạn ngạch tháng 7.

2. Thép dẹt (HRC, CRC, HDG, PPGI, Tấm)

Cuộn cán nóng (HRC) nội địa: Giá xuất kho chính tại Thượng Hải ổn định ở 3.190 NDT/tấn. Hợp đồng tương lai tháng 10 ổn định ở 3.089 NDT/tấn. Giao dịch buổi chiều tiếp tục sụt giảm, tổng tồn kho tăng trở lại.

Cuộn cán nóng (HRC) xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc ổn định ở 448 USD/tấn. Hai nhà máy lớn của Trung Quốc giảm chào giá 5 USD/tấn xuống 485 USD/tấn FOB, nhưng mức này vẫn cao hơn nhiều so với chào giá 445-470 USD/tấn FOB từ các nhà máy khác. Người mua đường biển vẫn im lặng do bất ổn về đàm phán thương mại Mỹ-Trung và nhu cầu hạ nguồn yếu.

Cuộn cán nguội (CRC) nội địa: Hầu hết thị trường giá giao ngay ổn định, một số nơi giảm nhẹ. Nguồn cung không giảm đáng kể, nhu cầu hạ nguồn yếu, tâm lý thận trọng.

Cuộn mạ kẽm/tôn màu (HDG/PPGI) nội địa: Giá tại Thượng Hải ổn định và có xu hướng mạnh lên (HDG 1.0mm Bengang 3980 NDT/tấn), nhưng giá tôn màu giảm nhẹ (PPGI 0.5mm Baosteel 6600 NDT/tấn). Thị trường Bác Hưng ổn định nhưng dự kiến giảm nhẹ. Nhu cầu yếu, giao dịch kém.

Thép tấm trung dày (HRP) nội địa: Giá giảm yếu. Nguồn cung duy trì cao nhưng nguồn hàng lưu thông khan hiếm. Nhu cầu hạ nguồn giảm rõ rệt do mùa thấp điểm và thời tiết bất lợi. Tâm lý thị trường yếu.

IV. Chính sách và Vĩ mô

Dữ liệu CPI/PPI tháng 5: CPI giảm nhẹ (-0,1% y-o-y), CPI lõi tăng (+0,6% y-o-y) cho thấy phục hồi tiêu dùng. PPI giảm sâu hơn (-3,3% y-o-y), phản ánh áp lực giảm giá từ ngành sản xuất và nguyên liệu.

Xuất nhập khẩu tháng 5: Xuất khẩu thép tăng mạnh 9,8% trong tháng 5 (đạt 10,58 triệu tấn), và lũy kế 5 tháng tăng 8,9%, cho thấy vai trò quan trọng của xuất khẩu. Nhập khẩu quặng sắt và than đều giảm.

Chính sách hỗ trợ kinh tế: Nhiều chính sách bổ sung để ổn định và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dự kiến sẽ sớm được ban hành, tập trung vào "đổi mới thiết bị" và "đầu tư vào các dự án trọng điểm". NDRC sẽ đẩy nhanh giải ngân vốn và triển khai các biện pháp hỗ trợ tài chính, điều này có thể hỗ trợ nhu cầu thép trong tương lai.

Đàm phán thương mại Mỹ-Trung: Các cuộc đàm phán tiếp tục diễn ra, tạo ra sự thận trọng và chờ đợi trên thị trường.

Ngày 10 tháng 6, thị trường thép Trung Quốc chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tâm lý chờ đợi và sự giằng co giữa các yếu tố.

Áp lực từ nhu cầu nội địa yếu và mùa mưa: Đây là yếu tố chi phối, đặc biệt đối với thép xây dựng. Mùa mưa tại các thành phố lớn phía Nam làm giảm hoạt động xây dựng và kéo theo nhu cầu thép cây sụt giảm. Điều này buộc các nhà kinh doanh phải cắt giảm giá, dù các nhà máy vẫn giữ giá xuất xưởng cứng và tăng cắt giảm sản lượng để cố gắng cân bằng cung cầu.

Tồn kho tăng trở lại: Đối với HRC, tổng tồn kho đã tăng trở lại, điều này tạo thêm áp lực lên giá. Nhu cầu hạ nguồn yếu cho thép công nghiệp nói chung (HRC, CRC, HDG, HRP) vẫn là một thách thức lớn.

Giá nguyên liệu thô phân hóa: Quặng sắt giảm nhẹ nhưng giao dịch sôi động, đặc biệt tại cảng, cho thấy các nhà máy vẫn có nhu cầu mua theo kế hoạch. Tuy nhiên, than luyện cốc nội địa tiếp tục giảm giá cho thấy chi phí đầu vào có thể sẽ tiếp tục giảm, gây áp lực lên giá thép thành phẩm.

Vai trò của xuất khẩu: Xuất khẩu thép vẫn là điểm sáng quan trọng, giúp các nhà máy Trung Quốc bù đắp nhu cầu nội địa yếu. Dữ liệu xuất khẩu mạnh mẽ tháng 5 khẳng định vai trò này. Tuy nhiên, áp lực giảm giá xuất khẩu đang tăng đối với thép cuộn do nhiều nhà máy chưa bán hết hạn ngạch.

Tâm lý thận trọng: Thị trường vẫn bị chi phối bởi tâm lý chờ đợi các kết quả từ đàm phán thương mại Mỹ-Trung và các chính sách kinh tế vĩ mô sắp tới. Sự bất ổn này khiến người mua và người bán thận trọng, hạn chế các giao dịch lớn.

Biên lợi nhuận của các nhà máy: Các nhà máy thép đang nỗ lực cắt giảm chi phí nguyên liệu để tránh thua lỗ trong bối cảnh giá thép thành phẩm khó tăng.

V. Dự báo thị trường thép Trung Quốc ngày 11 tháng 6

Dựa trên diễn biến ngày 10 tháng 6 và các yếu tố ảnh hưởng, dự báo thị trường thép Trung Quốc trong nước và xuất khẩu vào ngày 11 tháng 6 như sau:

1. Nguyên liệu thô

Quặng sắt: Giá nội địa (Portside) có khả năng tiếp tục biến động trong biên độ hẹp hoặc giảm nhẹ. Nhu cầu từ các nhà máy tại cảng vẫn ổn định nhưng tâm lý thị trường chung không quá tích cực. PCX 62% tại cảng Thanh Đảo có thể duy trì quanh 730-740 NDT/wmt.

Thị trường xuất khẩu (Seaborne) có khả năng ổn định ở mức thấp hoặc tiếp tục giảm nhẹ. Các yếu tố vĩ mô và kết quả đàm phán thương mại sẽ chi phối. ICX 62% có thể duy trì quanh 94-95 USD/dmt CFR Thanh Đảo.

Quặng viên: Giá có khả năng ổn định hoặc tăng nhẹ do nhu cầu đối với quặng cục và quặng viên vẫn ổn định hơn so với quặng mịn. Quặng viên 63% Fe 3,5% alumina có thể duy trì quanh 103-104 USD/dmt.

Than cốc luyện kim & Than cốc: Tiếp tục chịu áp lực giảm giá. Nguồn cung vượt cầu và kỳ vọng cắt giảm giá than cốc trong nước sẽ tiếp tục đè nặng lên giá.

2. Thép bán thành phẩm

Phôi: Giá Đường Sơn có khả năng duy trì ổn định hoặc biến động nhẹ. Giá xuất xưởng Đường Sơn có thể duy trì quanh 2900 NDT/tấn. Thị trường xuất khẩu dự kiến ổn định nhưng khó tăng mạnh. Chào giá cao sẽ khó được chấp nhận trong bối cảnh thị trường không mấy tích cực. Dự báo giá phôi thép FOB Trung Quốc có thể duy trì quanh 418-425 USD/tấn.

3. Thép công nghiệp

HRC nội địa: Dự kiến ổn định hoặc giảm nhẹ. Tâm lý thận trọng và tồn kho tăng sẽ chi phối. HRC xuất kho Thượng Hải có thể duy trì quanh 3180-3190 NDT/tấn.

HRC xuất khẩu: Dự kiến ổn định ở mức hiện tại. Người mua vẫn thận trọng chờ đợi diễn biến đàm phán Mỹ-Trung. HRC FOB Trung Quốc có thể duy trì quanh 445-450 USD/tấn.

CRC nội địa: Dự kiến tiếp tục chịu áp lực giảm hoặc ổn định với xu hướng yếu. Tâm lý bi quan và tồn kho cao vẫn là yếu tố chính. Giá CRC có thể tiếp tục điều chỉnh giảm 10-20 NDT/tấn ở một số khu vực.

HDG/PPGI nội địa: Dự kiến tiếp tục điều chỉnh yếu hoặc ổn định với xu hướng giảm nhẹ. Nhu cầu từ ngành hạ nguồn yếu và tồn kho cao là những yếu tố chính gây áp lực. Giá HDG và PPGI có thể giảm thêm 10-30 NDT/tấn ở một số khu vực hoặc duy trì ổn định với tâm lý yếu.

HRP nội địa: Dự kiến ổn định và duy trì thái độ chờ đợi. Nhu cầu hạ nguồn yếu và tâm lý thận trọng sẽ chi phối. Giá HRP có thể duy trì quanh 3480-3500 NDT/tấn.

4. Thép dài / Thép xây dựng

Thép cây nội địa:  Dự kiến sẽ tiếp tục biến động trong biên độ hẹp hoặc giảm nhẹ. Mùa mưa và nhu cầu yếu sẽ duy trì áp lực. Giá thép cây Thượng Hải có thể duy trì quanh 3050-3070 NDT/tấn.

Thép cây xuất khẩu: Giá có khả năng duy trì ổn định nhưng khó tăng mạnh. Các nhà máy sẽ cố gắng giữ giá, nhưng áp lực từ thị trường nội địa có thể khiến một số chào giá giảm. Thép cây FOB Trung Quốc có thể duy trì quanh 438-442 USD/tấn.

Cuộn trơn nội địa: Dự kiến tiếp tục yếu do nhu cầu nội địa vẫn còn thấp.

Cuộn trơn xuất khẩu: Có thể chịu áp lực giảm nhẹ do các nhà máy cần đẩy mạnh xuất khẩu. Cuộn trơn FOB Trung Quốc có thể duy trì quanh 465-470 USD/tấn.

Ngày 11 tháng 6, thị trường thép Trung Quốc dự kiến sẽ tiếp tục duy trì tâm lý thận trọng và biến động phân hóa. Áp lực từ nhu cầu nội địa yếu (đặc biệt là thép xây dựng do mùa mưa) và tồn kho tăng nhẹ vẫn là yếu tố chính kìm hãm giá thép thành phẩm. Trong khi đó, giá nguyên liệu thô (quặng sắt, than luyện cốc) có thể tiếp tục ổn định ở mức thấp hoặc giảm nhẹ, phản ánh sự dư cung và áp lực từ thị trường. Hoạt động xuất khẩu thép vẫn là điểm tựa quan trọng, nhưng các cuộc đàm phán thương mại Mỹ-Trung đang diễn ra sẽ giữ cho thị trường trong trạng thái chờ đợi, khiến giá xuất khẩu có thể ổn định hoặc chịu áp lực điều chỉnh nhẹ nếu các yếu tố bất lợi tích tụ. Nhìn chung, thị trường có thể sẽ tiếp tục giằng co giữa yếu tố cung cầu và tâm lý chờ đợi chính sách/kết quả đàm phán.

Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có (10/6). Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.