Ngày 9 tháng 6, thị trường thép Trung Quốc cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các phân khúc,
I. Nguyên liệu thô
Quặng sắt
Giá quặng sắt đường biển giảm, với chỉ số ICX 62% giảm 75 cent/dmt xuống 94,65 USD/dmt CFR Thanh Đảo. Chỉ số 65% giảm 1 USD/dmt xuống 104,40 USD/dmt. Thị trường đường biển khá trầm lắng, chỉ có hai giao dịch lớn được ghi nhận. Giá trúng thầu quặng 57,5% Fe sp10 fines cho thấy mức chênh lệch giảm nới rộng hơn so với tháng trước, phản ánh tâm lý yếu.
Chỉ số cảng PCX 62% giảm 6 NDT/tấn ướt (84 cent/wmt) xuống 739 NDT/wmt giao lên xe tải Thanh Đảo. Giao dịch tại cảng diễn ra suôn sẻ nhờ các nhà máy thép bổ sung hàng tồn kho theo nhu cầu tức thời.
Hợp đồng tương lai quặng sắt tháng 9 trên DCE đóng cửa ở 703 NDT/tấn, giảm 0,71%.
Than cốc luyện kim & Than cốc
Thị trường than luyện cốc Trung Quốc vẫn trì trệ, do kỳ vọng về đợt cắt giảm giá than cốc nội địa lần thứ tư tiếp tục đè nặng lên tâm lý. Nhu cầu bổ sung hàng tồn kho của các nhà sản xuất than cốc bị ảnh hưởng. Giá than luyện cốc premium low-volatile giao đến Trung Quốc ổn định ở mức 159,65 USD/tấn trên cơ sở CFR, trong khi giá cấp hai ổn định ở mức 144,75 USD/tấn CFR miền bắc Trung Quốc.
II. Thị trường bán thành phẩm Trung Quốc (Phôi Billet/Slab)
Phôi Billet
Giao dịch trực tiếp khá ổn định. Giá giao ngay tại kho Đường Sơn báo ở mức 2960-2970 NDT/tấn (đã bao gồm thuế và xuất kho).
Xuất khẩu: Một lô hàng phôi Trung Quốc được cho là đã bán sang Indonesia với giá 418-420 USD/tấn FOB vào tuần trước, mức giá đại diện cho mặt bằng chung hiện tại.
III. Thị trường thép thành phẩm Trung Quốc
Thép dài/xây dựng (Thép cây/Cuộn trơn)
Giá thép cây xuất kho Thượng Hải không đổi ở 3.070 NDT/tấn (427,53 USD/tấn). Giá trung bình thép cây tại 31 thành phố lớn là 3232 NDT/tấn, tăng 17 NDT/tấn so với ngày 6/6.
Hợp đồng tương lai tháng 10 giảm nhẹ 1 NDT/tấn xuống 2981 NDT/tấn. Hợp đồng tháng 9 giao dịch đêm giảm 0,57% xuống 2965.
Nhu cầu thị trường ở mức trung bình, nhưng nguồn cung đã giảm từ mức cao, giúp cân bằng cung cầu. Giao dịch tăng nhẹ so với tuần trước.
Chỉ số xuất khẩu thép cây FOB Trung Quốc không đổi ở 439 USD/tấn. Giá chào xuất khẩu vẫn ở mức cao (455 USD/tấn FOB) nhưng nhu cầu từ Đông Nam Á không mạnh, không có tín hiệu tăng giá.
Dữ liệu hải quan cho thấy xuất khẩu thép Trung Quốc tăng 9,8% trong tháng 5 (đạt 10,58 triệu tấn), bù đắp nhu cầu nội địa yếu và dự kiến sẽ tiếp tục đà này trong tháng 6.
Giá xuất khẩu cuộn trơn ổn định ở 466 USD/tấn FOB. Các nhà máy lớn giữ chào giá cao (495 USD/tấn FOB cho cuộn trơn cacbon cao) nhưng một nhà máy miền Bắc đã cắt giảm 4 USD/tấn xuống 473 USD/tấn FOB. Nhu cầu nội địa dự kiến yếu trong tháng 6 và tháng 7, thúc đẩy các nhà máy cắt giảm giá xuất khẩu để tìm kiếm đơn hàng.
Thép dẹt (HRC, CRC, HDG, PPGI, Tấm)
HRC: Giá xuất kho HRC Thượng Hải không đổi ở 3.190 NDT/tấn (444,08 USD/tấn). Hợp đồng tương lai tháng 10 giảm 0,06% xuống 3.095 NDT/tấn. Giao dịch vật chất khiêm tốn.
Chỉ số HRC FOB Trung Quốc ổn định ở 448 USD/tấn. Các nhà máy giữ chào giá 445-470 USD/tấn FOB. Người mua đường biển thận trọng, nhưng có các giá mua thấp từ Pakistan (455 USD/tấn CFR, quy đổi về 430 USD/tấn FOB).
Baosteel giữ giá xuất xưởng HRC không đổi cho lô hàng tháng 7.
CRC: Giá trên thị trường nội địa tiếp tục hoạt động yếu, chủ yếu giảm. Một số quy cách tăng 10 NDT/tấn vào buổi chiều. Tỷ lệ hoạt động nhà máy ổn định, nhưng sản lượng và tỷ lệ sử dụng công suất giảm. Tồn kho nhà máy giảm nhẹ nhưng tồn kho thị trường tăng nhẹ trở lại, khiến tổng tồn kho tiếp tục tăng. Các nhà kinh doanh chủ yếu chờ đợi, tâm lý bi quan, giá thị trường đang ngược với giá thanh toán, hạn chế biên lợi nhuận.
HDG/PPGI: Giá giao ngay nội địa giảm. Giá trung bình tôn mạ kẽm 0.5mm và 1.0mm đều giảm (33-34 NDT/tấn). Giá tôn cuộn màu 0.476mm cũng giảm 9 NDT/tấn. Tuy nhiên, giá HDG 1.0mm của Bengang tại Thượng Hải vẫn ở 3980 NDT/tấn và PPGI 0.5mm của Baosteel ở 6600 NDT/tấn.
Nguồn cung tổng thể duy trì cao trong khi nhu cầu yếu, tạo ra mâu thuẫn cung cầu. Doanh nghiệp bất động sản hoạt động kém hiệu quả, ảnh hưởng đến ngành thiết bị gia dụng. Tốc độ giảm tồn kho chậm chạp, giao dịch khó khăn, đẩy giá xuống.
Tấm (HRP): Giá nội địa biến động giảm. Giá trung bình tấm 20mm giảm 26 NDT/tấn xuống 3.492 NDT/tấn. Sản lượng nhà máy giảm, nhưng tiêu thụ cũng giảm đáng kể, phản ánh nhu cầu hạ nguồn kém.
Ngày 9 tháng 6, thị trường thép Trung Quốc tiếp tục nằm trong trạng thái giằng co giữa các yếu tố hỗ trợ và gây áp lực.
Điểm sáng (chủ yếu từ thép dài và xuất khẩu):
- Dữ liệu xuất khẩu thép mạnh mẽ trong tháng 5: Đây là yếu tố hỗ trợ tâm lý quan trọng nhất, cho thấy xuất khẩu đang giúp bù đắp nhu cầu nội địa yếu và giảm bớt áp lực tồn kho.
- Nhu cầu thép xây dựng nội địa có sự cải thiện nhẹ: Mặc dù tổng thể vẫn ở mức trung bình, nhưng việc giá tăng nhẹ và giao dịch tốt hơn so với tuần trước cho thấy một số dấu hiệu tích cực.
- Sản lượng thép xây dựng giảm: Việc các nhà máy cắt giảm sản lượng thép cây giúp cân bằng cung cầu, giảm áp lực lên giá.
- Tín hiệu đàm phán thương mại Mỹ-Trung: Mặc dù không có thông tin chi tiết vào ngày 9/6, nhưng kỳ vọng về cuộc đàm phán mới vẫn giữ tâm lý thị trường ổn định, đặc biệt đối với thép dài và HRC.
Điểm tối (chủ yếu từ thép công nghiệp, nguyên liệu thô và nhu cầu chung):
- Nhu cầu nội địa yếu kéo dài: Đây là vấn đề cốt lõi xuyên suốt các phân khúc thép công nghiệp (CRC, HDG, HRP) và nguyên liệu thô (quặng sắt, than luyện cốc). Các chỉ số sản xuất yếu, tình hình bất động sản và thiết bị gia dụng ảm đạm tiếp tục đè nặng lên tiêu thụ.
- Tồn kho cao: Mặc dù tồn kho thép xây dựng đã giảm, tồn kho CRC và HDG vẫn tăng hoặc duy trì ở mức cao, gây áp lực lên giá.
- Áp lực giảm giá từ chi phí nguyên liệu: Mặc dù giá quặng sắt và than cốc đã giảm, nhưng kỳ vọng tiếp tục cắt giảm giá than cốc trong nước và sự thận trọng của các nhà máy đã giữ giá các sản phẩm thép công nghiệp ở mức yếu.
- Biên lợi nhuận của thương nhân bị hạn chế: Đặc biệt đối với CRC, giá thị trường đang thấp hơn giá thanh toán, khiến thương nhân không mặn mà.
- Thận trọng và chờ đợi: Tâm lý chung của thị trường là thận trọng, với các nhà kinh doanh chọn phương pháp chờ xem trước các sự kiện vĩ mô quan trọng.
IV. Dự báo thị trường thép Trung Quốc ngày 10 tháng 6
Dựa trên diễn biến ngày 9 tháng 6 và các yếu tố ảnh hưởng, dự báo thị trường thép Trung Quốc trong nước và xuất khẩu vào ngày 10 tháng 6 như sau:
Nguyên liệu thô
Quặng sắt: Giá nội địa (Portside) có khả năng tiếp tục biến động trong biên độ hẹp hoặc giảm nhẹ. Nhu cầu bổ sung hàng tồn kho tức thời từ các nhà máy sẽ duy trì một mức độ hoạt động nhất định, nhưng tâm lý thị trường trầm lắng do chờ đợi kết quả đàm phán và áp lực từ hợp đồng tương lai có thể ngăn chặn sự phục hồi. Chỉ số PCX 62% tại cảng Thanh Đảo có thể duy trì quanh 735-745 NDT/wmt.
Thị trường xuất khẩu (Seaborne) tiếp tục chịu áp lực giảm giá hoặc ổn định ở mức thấp. Nhu cầu toàn cầu yếu và tâm lý thận trọng sẽ chi phối. Chỉ số ICX 62% có thể duy trì quanh 94-95 USD/dmt CFR Thanh Đảo.
Than cốc luyện kim & Than cốc: Thị trường nội địa tiếp tục chịu áp lực giảm giá do kỳ vọng cắt giảm giá than cốc lần thứ tư và nhu cầu thấp từ các nhà máy thép/than cốc trong mùa thấp điểm.
Thép bán thành phẩm
Phôi: Thị trường nội địa (Đường Sơn) dự kiến sẽ tăng nhẹ khoảng 20 NDT/tấn như nhận định từ báo cáo. Nhu cầu thép thành phẩm ổn định và việc giảm cung từ một số nhà máy có thể hỗ trợ giá. Giá xuất xưởng Đường Sơn có thể tăng lên khoảng 2980-2990 NDT/tấn (đã bao gồm thuế).
Thép công nghiệp
HRC nội địa: Dự kiến ổn định và có thể biến động trong biên độ hẹp. Tâm lý tích cực từ yếu tố vĩ mô có thể hỗ trợ, nhưng giao dịch thực tế vẫn khiêm tốn. HRC xuất kho Thượng Hải có thể duy trì quanh 3180-3200 NDT/tấn.
HRC xuất khẩu: Dự kiến ổn định ở mức hiện tại. Mặc dù có tín hiệu tốt từ đàm phán Mỹ-Trung, người mua vẫn thận trọng, duy trì giá chào cạnh tranh. HRC FOB Trung Quốc có thể duy trì quanh 447-450 USD/tấn.
CRC: Dự kiến thị trường nội địa tiếp tục chịu áp lực giảm giá nhẹ. Tồn kho tăng và tâm lý bi quan của thương nhân sẽ chi phối. Giá CRC có thể tiếp tục điều chỉnh giảm 10-20 NDT/tấn ở một số khu vực.
HDG/PPGI: Dự kiến thị trường nội địa điều chỉnh yếu hoặc ổn định với xu hướng giảm nhẹ. Nhu cầu từ ngành hạ nguồn yếu và tồn kho cao là những yếu tố chính gây áp lực. Giá HDG và PPGI có thể giảm thêm 10-30 NDT/tấn ở một số khu vực.
HRP: Dự kiến thị trường nội địa biến động trong biên độ hẹp. Nhu cầu hạ nguồn yếu và tâm lý thận trọng sẽ duy trì thị trường ở trạng thái hiện tại. Giá HRP có thể duy trì quanh 3480-3500 NDT/tấn.
Thép dài / Thép xây dựng
Thép cây nội địa: Dự kiến biến động trong biên độ hẹp hoặc ổn định, với khả năng tăng nhẹ ở một số khu vực theo đà của cuối tuần trước. Các yếu tố vĩ mô và chính sách sẽ tiếp tục là yếu tố chính. Giá thép cây Thượng Hải có thể duy trì quanh 3070-3080 NDT/tấn.
Thép cây xuất khẩu: Giá có khả năng duy trì ổn định nhưng khó tăng mạnh. Nhu cầu từ Đông Nam Á không quá sôi động, và các nhà máy có thể cần giảm giá chào để kích thích giao dịch. Thép cây FOB Trung Quốc có thể duy trì quanh 438-442 USD/tấn.
Cuộn trơn: Cuộn trơn nội địa dự kiến tiếp tục yếu do nhu cầu nội địa vẫn còn thấp. Cuộn trơn xuất khẩu có thể chịu áp lực giảm nhẹ khi các nhà máy tìm cách đẩy mạnh xuất khẩu để bù đắp nhu cầu nội địa. Cuộn trơn FOB Trung Quốc có thể duy trì quanh 465-468 USD/tấn, với khả năng giảm ở một số nhà máy.
Ngày 10 tháng 6, thị trường thép Trung Quốc dự kiến sẽ tiếp tục thể hiện sự phân hóa. Trong khi thép xây dựng nội địa có khả năng duy trì ổn định hoặc tăng nhẹ nhờ việc cắt giảm sản lượng và sự hỗ trợ từ yếu tố vĩ mô, thì các sản phẩm thép công nghiệp (HRC, CRC, HDG, HRP) và thị trường nguyên liệu thô (quặng sắt, than luyện cốc) dự kiến vẫn chịu áp lực giảm hoặc ổn định ở mức thấp do nhu cầu nội địa yếu, tồn kho cao và tâm lý thận trọng chung. Hoạt động xuất khẩu thép vẫn là điểm tựa quan trọng, đặc biệt cho HRC, nhưng vẫn cần sự rõ ràng hơn về hướng đi của thị trường toàn cầu.
Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có (9/6). Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.