Bảng giá tham khảo thị trường thép Hà Nội (Tuần 37)
| Bảng Giá Vật Tư Sắt Thép Thị Trường Hà Nội - Giao Dịch Tại Các Công Ty Chuyên Doanh và Nhà Máy SX |
| (Áp dụng ngày 08 tháng 09 năm 2009 Tuần 37) |
| | | | | | | | | | |
| STT | Tên Vật Tư | Mác Thép | Chủng | Xuất | Đơn giá (đã bao gồm VAT ) | Giao hàng | Dự báo |
| Loại | Xứ | Bán Buôn | Bán Lẻ | Tại | Tuần Tới |
| 1 | Tôn cuộn cán nóng 1-6ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 9,900 | 10,000 | 10,100 | HP | |
| 2 | Tôn cuộn cán nóng 8-20ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 9,800 | 9,900 | 10,000 | HP | |
| 3 | Tôn tấm từ 1- 6 ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 9,900 | 10,000 | 10,100 | HP | |
| 4 | Tôn tấm từ 8- 20 ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 9,850 | 9,950 | 10,050 | HP | |
| 5 | Thép hình H - I - U - V Nhập khẩu | SS400 | Chính Phẩm | China / Korean | 12,200 | 12,500 | 12,800 | HP | |
| 6 | Thép hình H - I - U - V | CT3 | Loại 1 | VN | 11,400 | 11,500 | 11,700 | HN | |
| Sản Xuất trong Nuớc loai nhỏ | Loại 2 | VN | 9,800 | 9,900 | 10,100 | HN | |
| 7 | Thép hình H - I - U - V | CT3 | Loại 1 | VN | 11,700 | 12,000 | 12,500 | HN | |
| Sản xuất trong nước loại to | Loại 2 | VN | 10,200 | 10,500 | 11,000 | HN | |
| 8 | Sắt hộp | CT3 | Loại 1 | VN | 13,000 | 13,300 | 13,500 | HN | |
| 9 | Ống thép đúc nhập khẩu loại to | C20 | Tiêu chuẩn | China | 18,900 | 19,000 | 19,300 | HN | |
| 10 | Ống thép đúc nhập khẩu loại nhỏ | C20 | Tiêu chuẩn | China | 19,000 | 19,200 | 19,500 | HN | |
| 11 | Ống thép hàn nhập khẩu loại to | C20 | Tiêu chuẩn | China | 16,500 | 17,000 | 17,500 | HN | |
| 12 | Ống thép hàn nhập khẩu loại nhỏ | C20 | Tiêu chuẩn | China | 12,800 | 13,000 | 13,500 | HN | |
| 13 | Ống Thép hàn nhỏ sản xuất trong nước | CT3 | Tiêu chuẩn | VN | 12,800 | 13,000 | 13,300 | HN | |
| 14 | Ống Thép mạ kẽm nhúng nóng Nhập khẩu loại To | C20 | Tiêu chuẩn | China | 19,000 | 19,500 | 20,000 | HN | |
| 15 | Ống Thép mạ kẽm nhúng nóng SX trong nước loại nhỏ | CT3 | Tiêu chuẩn | VN | 18,900 | 20,500 | 20,700 | HN | |
| 16 | Thép xây dựng dạng cuộn phi 6 - 8 | CT3 | | VN | 11,900 | 12,070 | 12,100 | HN | |
| 17 | Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 10 | CT3 | | VN | 12,100 | 12,300 | 12,400 | HN | |
| 18 | Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 12 | CT3 | | VN | 11,900 | 12,100 | 12,300 | HN | |
| 19 | Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 14 -40 | CT3 | | VN | 11,900 | 12,070 | 12,100 | HN | |
| 20 | Thép xây dựng dạng cây vằn D10 | CT5 | | VN | 12,100 | 12,300 | 12,400 | HN | |
| 21 | Thép xây dựng dạng cây vằn D12 | CT5 | | VN | 11,900 | 12,100 | 12,300 | HN | |
| 22 | Thép xây dựng dạng cây vằn D14-40 | CT5 | | VN | 11,900 | 12,070 | 12,100 | HN | |
| 1 | Giữ Nguyên | | | | Hà Nội ngày 08 tháng 09 năm 2009 | |
| 2 | Tăng không đáng kể | | | | | | | | |
| 3 | Tăng nhẹ | | | | | | | | |
| 4 | Tăng Tương đối | | | | | | | | |
| 5 | Tăng mạnh - khó kiểm soát | | | | | | | | |
| 6 | Giảm nhẹ | | | | | | | | |
| 7 | Giảm Tương đối | | | | | | | | |
| 8 | Giảm mạnh | | | | | | | | |