Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bảng giá quặng nội địa Trung Quốc ngày 21.4

Bảng giá quặng nội địa Trung Quốc ngày 21.4

Bảng giá quặng nội địa Trung Quốc ngày 21.4

 

Xuất xứ

Hàm lượng Fe

Giá

Tăng/Giảm

VND tham khảo

RMB

USD

RMB

USD

Liêu Ninh

66%(ẩm, chưa VAT)

950

139

-30

-4.4

        2,660,000

Liêu Ninh

65%(ẩm, chưa VAT)

930

136

0

0.0

        2,604,000

Liêu Ninh

66%

1240

182

40

5.9

        3,472,000

Kế Lâm

66%

1180

173

0

0.0

        3,304,000

Hà Bắc

66%(ẩm)

1380

202

-20

-2.9

        3,864,000

Hà Bắc

66%

1310

192

80

11.7

        3,668,000

Sơn Đông

65%(ẩm)

1505

220

105

15.4

        4,214,000

Sơn Tây

64%

960

141

70

10.2

        2,688,000

An Huy

64%

1450

212

70

10.2

        4,060,000

Giang Tô

65%

1400

205

100

14.6

        3,920,000

Quảng Đông

66%(ẩm)

870

127

0

0.0

        2,436,000

Hồ Bắc

63%

1260

184

20

2.9

        3,528,000

 

Giá trung bình:

 

176

 

 

 

Nguồn: Sacom-STE

ĐỌC THÊM