Bảng giá phế liệu nội địa Trung Quốc ngày 9.4
| Ngày 9 tháng 4 |
| ||||
| Xuất xứ | Giá | Tăng/Giảm | VND tham khảo | ||
| RMB | USD | RMB | USD |
| |
| Trùng Khánh | 2900 | 425 | 0 | 0.0 |
|
| Đường Sơn* | 2850 | 417 | 0 | 0.0 |
|
| Bắc Kinh* | 2650 | 388 | 0 | 0.0 |
|
| Hợp Phì* | 2790 | 408 | 0 | 0.0 |
|
| Quảng Châu | 3030 | 444 | 0 | 0.0 |
|
| Vũ Hán | 2950 | 432 | 0 | 0.0 |
|
| Thiên Tân | 2990 | 438 | 0 | 0.0 |
|
| Đại Liên | 2700 | 395 | 0 | 0.0 |
|
| Giá trung bình: |
| 418 |
|
| 7,990,959 |
|
|
|
|
|
|
|
| Giá có* chưa bao gồm 17% VAT |
|
| |||
Sacom


















