Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing   Unit: Yuan/ton product size spec. ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Shenyang   Unit: Yuan/tonne   Product Size (mm) ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) Market Price of Steel Plate in Shanghai   Unit: Yuan/tonne Product Size(mm) ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) Market price of galvanized steel coil in Tianjin   Unit: Yuan/ton product size ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing   unit: Yuan/ton Product Size ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Tianjin   Unit: Yuan/tonne   Product Size(mm) ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Shanghai   Unit: Yuan/ton   Product Size(OD*W.T)mm ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD )  Market price of Welded Steel Pipe in Beijing   Unit: Yuan/ton   Product Size(OD*W.T)mm ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD )  Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) Sep 13,2011 Market price of stainless round bar in Wuxi   ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) Market price of Drawing Wire in Tianjin   Unit: Yuan/ton   Product Size ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD )  FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) FeV price rounup (Unit: Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) Australian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Specification ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD )  American Coking Coal Price   Name Spec.  Place of origin ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD )  Mo concentrate price roundup (Unit: Yuan/MTU, incl. 17% VAT) Product Grade Pla..

13/09/2011

Indonesian Coking Coal Price Unit: yuan/tonne Name Spec.  Place of origin Pr..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD )  Russian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Spec.  ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne,  basis 50% Cr delivered duty paid) product spec. ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT. p..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. )  product spec. place of origi..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province Unit: yuan/tonne Product Spec. ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) Market price of steelmaking pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) Market price of casting pig iron in Yicheng, Shanxi Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) Market price of billet in Tangshan, Hebei Province Unit: Yuan/ton  product size ..

13/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) Market price of scrap steel in Chongqing Unit: Yuan/ton product size place of ori..

13/09/2011

Thỗ Nhĩ Kỳ mua phế HMS 80:20 (1&2) Mỹ với giá 472 USD/tấn C&F  Báo cáo cho hay, các nhà máy Thổ Nhĩ Kỳ gần đây khá tích cực đặt mua phế từ nước ngoài. Hiện Thỗ Nhĩ Kỳ đang đ..

12/09/2011

Tổng hợp tin tức đáng chú ý trong ngày Trung Quốc, giá thép tấm dày đối với loại tiêu chuẩn hàng hóa có boron Trung Quốc xuất sang Hàn trượt nhẹ so với tháng t..

12/09/2011

Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu JIN HAI KUN ngày 6/9/2011       B/L No UNIT / Q'TY Q’TY DESCRIPTIONS GW ..

12/09/2011

Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu SHINSHUNG EVER ngày 2/9/2011 CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY Q&rsq..

12/09/2011

Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu BIRCH 4 ngày 6/9/2011 CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY Q’TY ..

12/09/2011

Thông báo Satthep.net xin trân trọng thông báo đến quý vị độc giả về việc không có giá thép Trung Quốc trong ngày hôm nay do Trung Quốc nghỉ lễ Trung thu từ ngày 1..

12/09/2011

  Lạm phát Trung Quốc dịu, thúc đẩy nhu cầu thép Chỉ số giá tiêu dùng của Trung Quốc trong tháng 08 trượt xuống sau khi chạm mức cao nhất trong vòng 37 tháng hồi tháng 07..

12/09/2011

Giá quặng giao ngay tiếp tục suy yếu Hôm thứ 06 tuần trước, giá Platts quặng 62% Fe rớt 0,75 USD/tấn xuống còn 181,75 USD/tấn dry cfr phía bắc Trung Quốc. Một thương gia Thượng Hải cho hay, mọi người sẽ nghĩ thấu đ..

09/09/2011

Tổng quan thị trường thép thế giới tuần 36 Sau kỳ nghỉ xả hơi từ lễ chay Ramada và Eid của thế giới đạo hồi cũng như kỳ nghỉ hè ở các nước Châu Âu, thị trường thép thế giới dường như đã lao v&agr..

09/09/2011

Nhìn chung thị trường thép nội địa Trung Quốc đã bước vào thời điểm tiêu thụ đỉnh cao từ tháng 09 cho tới tháng 10. Tuy nhiên, nhu cầu vẫn y hệt như hồi mấy tháng trước, chưa có bất ..

09/09/2011

Thế giới  Giá giao dịch HRC Ấn Độ xuất sang Châu Âu đã tăng thêm 15-20 EUR/tấn kể từ giữa tháng 08 do khách hàng quay lại thị trường sau kỳ nghỉ mùa hè. Các nhà..

09/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) Market price of stainless round bar in Wuxi    prod..

09/09/2011

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD )    Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

09/09/2011

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Sp..

09/09/2011

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) Market price of stainless sheet in Wuxi (304/No.1) Unit: Yuan/ton product size(mm) ..

09/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) Market price of stainless coil in Wuxi (202/2B) Unit: Yuan/ton product size(mm) spe..

09/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD )  Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton   Product ..

09/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) Market price of steelmaking pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

09/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) Market price of casting pig iron in Yicheng, Shanxi Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

09/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

09/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD )  FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place ..

09/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) FeV price rounup (Unit: Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

09/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) Mo concentrate price roundup (Unit: Yuan/MTU, incl. 17% VAT) Product Grade Place of ..

09/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

09/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. ..

09/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne,  basis 50% Cr delivered duty paid) product spec. ..

09/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. ..

09/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT. p..

09/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

09/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. )  product spec. place of origi..

Hiển thị 35641 đến 35700 trong 64114 (1069 Trang)