Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

05/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place o..

05/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. ..

05/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT. p..

05/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. ) product spec. place of origin ..

05/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

05/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) Market price of steelmaking pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

05/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) Market price of Drawing Wire in Tianjin   Unit: Yuan/ton   Product Size ..

05/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD )  Market price of casting pig iron in Yicheng, Shanxi Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

05/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) Indonesian Coking Coal Price Unit: yuan/tonne Name Spec.  Place of origin ..

05/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD )  Australian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Specification ..

05/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) Russian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Spec.  Place..

05/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) American Coking Coal Price   Name Spec.  Place of origin ..

05/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province Unit: yuan/tonne Product Spec. ..

05/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) Market price of scrap steel in Kunming, Yunnan Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

05/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1565 USD ) Market price of billet in Tangshan, Hebei Province Unit: Yuan/ton  product size ..

05/09/2011

Xin vui lòng xem bản tin bằng tiếng Anh...

05/09/2011

Trung quốc: thương nhân khả năng hưởng lợi từ chính sách nới lỏng tín dụng Giới thương nhân thép hiện đang đối mặt với tương lai thị trường thép mờ mịt kể từ khi ngân hàng nhân d&acir..

05/09/2011

Tổng quan thị trường thép thế giới tuần 35 Thị trường thép thế giới trong tuần cuối cùng của tháng 08 này vẫn duy trì vẽ ảm đảm. Có lẽ giới kinh doanh cảm thấy nhẹ nhàng hơn khi  tuần lễ n..

05/09/2011

Dự báo thị trường thép không gỉ Đài Loan ổn định tuần này do cầu thưa Thị trường thép không gỉ Đài Loan tuần này được dự báo duy trì ổn định do nhu cầu thấp dù gi&aacu..

01/09/2011

Thế giới Tại Italia, mặt hàng thép tấm tái xuất sau kỳ nghỉ hè với ưu thế của hàng nội địa. Trong đó tấm S275 giao tháng 10 được các nhà sản xuất bán với giá xuất xưởng 600..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market price of construction steel in Guangzhou   Unit: Yuan/ton product size ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market price of H-beam in Guangzhou   Unit: Yuan/ton   product size(mm) ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Shanghai   Unit: Yuan/ton   product size(mm) ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market price of stainless coil in Shanghai (304/2B)   Unit: Yuan/ton    Product Size (mm) ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market price of stainless sheet in Wuxi (321/No.1)   Unit: Yuan/ton   product size(mm) ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market price of steelmaking pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market price of casting pig iron in Yicheng, Shanxi Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of ori..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) FeV price rounup (Unit: Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD )  Mo concentrate price roundup (Unit: Yuan/MTU, incl. 17% VAT) Product Grade Pla..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place o..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD )  High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT. p..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. ) product spec. place of origin ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD )  Indonesian Coking Coal Price Unit: yuan/tonne Name Spec.  Place of or..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Australian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Specification ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) American Coking Coal Price   American Coking Coal Price   Name Spec. &..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD )   Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province Unit: yuan/tonne Product Spec. ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) arket price of billet in Tangshan, Hebei Province Unit: Yuan/ton  product size ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market price of scrap steel in Kunming, Yunnan Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai   Unit: Yuan/ton ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou   Unit: Yuan/ton   Product Size(mm) ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing   Unit: Yuan/ton product size spec. ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market price of HR coil in Shanghai   Unit: Yuan/ton Product size spec. ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou   Unit: Yuan/tonne   Product Size (mm) ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market Price of Steel Plate in Beijing   Unit: Yuan/tonne   Product Size (mm) ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market price of Drawing Wire in Tianjin   Unit: Yuan/ton   Product Size ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou   Unit: Yuan/tonne   Product Size(mm) ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market price of stainless round bar in Wuxi   product ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD )  Market price of Welded Steel Pipe in Beijing   Unit: Yuan/ton   Product Size(OD*W.T)mm ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing   Unit: Yuan/ton   Product Size(OD*W.T)mm ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing   Unit: Yuan/ton product size ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing   unit: Yuan/ton Product Size ..

01/09/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1567 USD ) Market price of color coated coil in Beijing   Unit: Yuan/ton Product Size G..

01/09/2011

Triển vọng thị trường nhập khẩu HRC Đông Nam Á còn mờ nhạt Giới thương nhân dường như nhập nhằng nhiều quan điểm về triển vọng thị trường HRC Đông Nam Á trong vài tháng tới. Những thương nhâ..

31/08/2011

Tổng hợp tin tức đáng chú ý trong ngày Trung Quốc Giá thép dầm hình H ở một vài khu vực của Trung Quốc đã nhích nhẹ sau khi các nhà sản xuất lớn nâng gi&aacut..

Hiển thị 35881 đến 35940 trong 64114 (1069 Trang)