Giá thép biến động tuần này do tâm lý vẫn được hỗ trợ từ các chính sách giảm sản xuất và thúc đẩy từ giá than tăng nhanh, song nhu cầu chậm và các chỉ số kinh tế vĩ mô suy yếu.
Yếu tố vĩ mô
_ Chỉ số quản lý sức mua sản xuất chính thức của Trung Quốc giảm 0.4 điểm từ tháng 6 xuống còn 49.3 điểm trong tháng 7 do suy thoái theo mùa, theo Cục Thống kê Quốc gia.
_ Cuộc họp của Bộ Chính trị được tổ chức tại Bắc Kinh không đề cập đến các biện pháp kích thích cho ngành bất động sản. Cuộc họp cho biết Bắc Kinh sẽ tiếp tục hạn chế cạnh tranh không lành mạnh của các công ty và thúc đẩy kiểm soát năng lực của các ngành công nghiệp chủ chốt.
_ Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) của Fed đã giữ nguyên lãi suất quỹ liên bang ở mức 4.25-4.50%. FOMC đã giữ nguyên lãi suất mục tiêu trong năm nay sau ba lần cắt giảm lãi suất vào cuối năm ngoái, đưa lãi suất xuống mức thấp nhất trong hai thập kỷ, giảm 1 điểm phần trăm so với mức cao nhất trong hai thập kỷ, nhằm mục đích kiềm chế lạm phát tăng vọt trong quá trình mở cửa kinh tế hậu Covid.
_ Mỹ và Trung Quốc đã đạt được ít tiến triển trong việc giải quyết các tranh chấp thương mại còn tồn đọng trong các cuộc đàm phán tại Stockholm, nhưng hai nước có thể sẽ gia hạn việc tạm dừng áp đặt mức thuế quan cao hơn nữa đối với hàng nhập khẩu của nhau sau ngày 10/8.
Thị trường thép công nghiệp
Cuộn cán nóng
Giá thép cuộn cán nóng phần lớn giảm tại các thành phố lớn trên khắp Trung Quốc trong tuần này.
Về cơ bản, sản lượng HRC tổng thể dự kiến sẽ duy trì ở mức trung bình đến cao trong ngắn hạn, trong khi lượng hàng tồn kho quốc gia dự kiến sẽ tăng nhẹ, chủ yếu tại Thượng Hải và Trương Gia Cảng. Nguyên nhân chủ yếu là do sự tăng giá nhanh chóng gần đây của thị trường, đã hạn chế giao dịch giao ngay do nhu cầu thúc đẩy và không theo xu hướng tăng giá một cách nhất quán.
Về chi phí, giá than cốc đã chạm ngưỡng thấp nhất, giảm nhẹ. Nhìn chung, kết quả đáng thất vọng của cuộc họp Bộ Chính trị và tâm lý thị trường dần được cải thiện đang dẫn đến giá HRC yếu và biến động trong ngắn hạn.
Tuần này, giá trung bình của cuộn cán nóng 3.0mm là 3,524 nhân dân tệ/tấn, giảm 11 nhân dân tệ/tấn so với tuần trước; giá trung bình của cuộn cán nóng 4.75mm là 3,465 nhân dân tệ/tấn, giảm 14 nhân dân tệ/tấn so với tuần trước.
Tóm tắt giá thép cuộn cán nóng hàng tuần ( 24/7/2025 - 31/7/2025 ) loại 3.0 mm (NDT/tấn) | |||
Ngày 24/7 | Ngày 31/7 | Biến động | Khu vực |
3,500 | 3,440 | -60 | Thượng Hải |
3,540 | 3,500 | -40 | Hàng Châu |
3,560 | 3,540 | -20 | Nam Kinh |
3,520 | 3,600 | +80 | Bắc Kinh |
Cuộn cán nguội
Thị trường thép cuộn cán nguội tiếp tục xu hướng tăng, giá nhìn chung tăng ở nhiều khu vực chính, nhưng diễn biến giao dịch lại trái chiều.
Giá giao ngay tăng đáng kể, do giá thép cuộn cán nóng biến động mạnh, chi phí nguyên liệu thô tăng và các chiến lược hỗ trợ giá của các nhà máy thép. Tuy nhiên, nhu cầu yếu trong mùa thấp điểm đã hạn chế các giao dịch thực tế, dẫn đến tâm lý thị trường lạc quan thận trọng. Nhu cầu đầu cơ tập trung vào các nguồn tài nguyên giá thấp, tạo ra sức cản đáng kể đối với các giao dịch giá cao.
Đầu tuần, do giá kỳ hạn tăng, nhu cầu đầu cơ đã tạo ra một đợt tăng đột biến trong hoạt động giao dịch. Tuy nhiên, từ giữa đến cuối tuần, hoạt động mua vào tại các nhà máy cuối tuần chậm lại, cản trở giao dịch các nguồn tài nguyên giá cao.
Các nhà máy thép chính thống vẫn duy trì công suất hoạt động cao. Một số công ty đã giảm sản lượng do bảo trì hoặc lợi nhuận bị nén, nhưng tổng sản lượng vẫn ở mức cao. Các nhà máy thép nhà nước thường tăng giá thanh toán thêm 50-100 nhân dân tệ/tấn vào tháng 7, trong khi giá báo của các nhà máy thép tư nhân thậm chí còn tăng cao hơn.
Dữ liệu sản xuất và bán ô tô đã phục hồi vào tháng 6, nhưng hoạt động mua sắm cuối cùng vẫn chủ yếu dựa trên nhu cầu cơ bản và khả năng chấp nhận các nguồn lực giá cao còn thấp.
Các nhà giao dịch thận trọng lạc quan về thị trường ngắn hạn, một số người tin rằng giá đã đạt mức cao tạm thời, dẫn đến nỗi lo sợ giá tăng.
Người dùng cuối chủ yếu đang có thái độ chờ đợi và quan sát, tốc độ mua hàng đã chậm lại và lượng hàng tồn kho vẫn ở mức thấp.
Tấm vừa và dày
Giá thép tấm vừa và dày nhìn chung vẫn ổn định. Khi các biện pháp kích thích kinh tế vĩ mô dần lắng xuống, thị trường sẽ trở lại với các yếu tố cơ bản, và giá thành phẩm có thể giảm đáng kể trong ngắn hạn. Tuy nhiên, sự khan hiếm nguồn lực và lượng hàng tồn kho thấp trên thị trường thép tấm trung đang hỗ trợ phần nào. Các nhà máy thép đang nhận đơn đặt hàng ở mức hợp lý, nhưng tiến độ giao hàng chậm. Các thương nhân có nguồn lực hạn chế và mong muốn bán được giá cao, nhưng nhu cầu hạn chế khiến việc thực hiện trở nên khó khăn. Mùa nóng và mưa đã hạn chế hoạt động xây dựng ngoài trời, dẫn đến nhu cầu tiếp tục suy yếu.
Giá trung bình của thép tấm dày vừa và dày 20mm trong tuần này là 3,544 nhân dân tệ/tấn, tăng 2 nhân dân tệ/tấn so với tuần trước.
Tóm tắt giá thép tấm vừa và dày 20mm hàng tuần (24/7/2025-31/7/2025) ở một số thị trường (NDT/tấn).
Thị trường | Ngày 24/7 | Ngày 31/7 | Biến động |
Thượng Hải | 3,450 | 3,450 | 0 |
Hàng Châu | 3,480 | 3,470 | -10 |
Bắc Kinh | 3,530 | 3,580 | +50 |
Thiên Tân | 3,430 | 3,430 | 0 |
Tôn mạ
Tuần này, giá thép cuộn mạ kẽm và mạ màu trung bình đã tăng, nhờ giá nguyên liệu thô tăng và tin tức tích cực. Tuy nhiên, giá giao ngay không tăng đáng kể, chủ yếu nhờ lượng hàng xuất khẩu. Công suất sử dụng của các nhà máy thép giảm nhẹ trong tuần này, trong khi nguồn cung vẫn ở mức cao, với mức giảm hạn chế về phía cung. Cả tồn kho xã hội và tồn kho tại nhà máy của thép cuộn mạ kẽm và mạ phủ đều giảm trong tuần này, với tổng lượng tồn kho giảm hơn 10,000 tấn. Nhìn chung, diễn biến này là chấp nhận được và là tín hiệu tích cực cho giá thép cuộn mạ kẽm và mạ màu.
Tính đến ngày 30/7, trong số 163 dây chuyền sản xuất tôn mạ kẽm, 17 dây chuyền đã ngừng hoạt động hoặc đang được bảo trì, dẫn đến tỷ lệ hoạt động đạt 90%, giảm 1% so với kỳ trước.
Tóm tắt giá thép mạ kẽm 0.5mm hàng tuần (24/7/2025-31/7/2025) ở một số thị trường (NDT/tấn).
Thị trường | Ngày 24/7 | Ngày 31/7 | Biến động |
Thượng Hải | 4,030 | 4,020 | +20 |
Thiên Tân | 4,560 | 4,570 | +10 |
Hàng Châu | 4,000 | 4,020 | +20 |
Thẩm Dương | 4,050 | 4,080 | +30 |