Tuần từ 16/6 đến 20/6/2025, thị trường thép Trung Quốc dự kiến sẽ tiếp tục đối mặt với áp lực giảm giá và tâm lý thị trường yếu. Đây là giai đoạn mùa thấp điểm truyền thống, nhu cầu xây dựng và sản xuất hạ nguồn nhìn chung còn chậm. Tồn kho quặng sắt tại cảng tăng trở lại sau nhiều tuần giảm, cùng với áp lực tồn kho thép thành phẩm và sự suy yếu của giá nguyên liệu thô (đặc biệt là than cốc), sẽ tiếp tục đè nặng lên giá. Các yếu tố vĩ mô và địa chính trị (như căng thẳng Trung Đông và các động thái thương mại của Mỹ) cũng sẽ góp phần tạo nên sự thận trọng.
I. THÉP XÂY DỰNG
Thị trường trong nước
Nhu cầu tiêu thụ nội địa dự kiến vẫn ở mức thấp do mùa mưa/nắng nóng và các yếu tố mùa vụ. Các nhà máy và công ty thương mại sẽ tiếp tục tập trung vào việc xả hàng tồn kho thay vì tích trữ mới. Các dự án xây dựng có thể chậm lại, dẫn đến mua sắm cầm chừng theo nhu cầu tức thời.
Dù tồn kho trên thị trường của thép cây có giảm nhẹ vào tuần trước, nhưng với nhu cầu yếu, khả năng tích lũy trở lại là cao. Giá thép xây dựng nội địa dự kiến sẽ biến động trong biên độ hẹp và có xu hướng giảm nhẹ. Thép cây xuất kho Thượng Hải dự kiến khoảng 3.030 - 3.070 NDT/tấn. Còn cuộn trơn xuất kho sẽ vào khoảng 3.250 - 3.300 NDT/tấn.
Thị trường xuất khẩu
Nhu cầu từ các thị trường xuất khẩu nhìn chung vẫn yếu và thận trọng. Người mua quốc tế đang chờ đợi mức giá thấp hơn hoặc tín hiệu thị trường rõ ràng hơn.
Giá xuất khẩu thép xây dựng có thể sẽ ổn định ở mức thấp hoặc giảm nhẹ do áp lực cạnh tranh. Thép cây FOB Trung Quốc sẽ khoảng 430 - 440 USD/tấn. Và cuộn trơn FOB Trung Quốc dự đoán là 460 - 470 USD/tấn.
II. THÉP CÔNG NGHIỆP
Thị trường trong nước
Nhu cầu từ các ngành sản xuất hạ nguồn như ô tô, thiết bị gia dụng vẫn còn yếu. Các nhà máy sẽ tiếp tục đối mặt với áp lực duy trì sản lượng trong bối cảnh nhu cầu chưa phục hồi.
Tồn kho HRC tiếp tục tăng trong các tuần gần đây, tạo áp lực lớn lên giá. Tồn kho CRC và HDG có thể biến động nhưng không đủ để hỗ trợ giá đáng kể.
Giá thép công nghiệp nội địa dự kiến sẽ tiếp tục xu hướng giảm nhẹ hoặc ổn định ở mức thấp. HRC xuất kho Thượng Hải sẽhoảng 3.170 - 3.200 NDT/tấn. CRC xuất kho Thượng Hải sẽ khoảng 3.950 - 4.000 NDT/tấn. Thép tấm trung bình 20mmlà 3.350 - 3.400 NDT/tấn. Tôn mạ kẽm (HDG) 0.5mm khoảng 3.830 - 3.870 NDT/tấn. Tôn màu (PPGI) 0.476mm khoảng 4.970 - 5.000 NDT/tấn.
Thị trường xuất khẩu
Nhu cầu đường biển vẫn trầm lắng. Người mua quốc tế rất thận trọng, nhắm đến các mức giá thấp hơn. Các chào giá từ Trung Quốc sẽ cần cạnh tranh để thu hút đơn hàng.
Giá xuất khẩu thép công nghiệp sẽ giảm nhẹ hoặc ổn định ở mức thấp do nhu cầu toàn cầu yếu và áp lực từ thị trường nội địa Trung Quốc. HRC FOB Trung Quốc: Khoảng 440 - 450 USD/tấn. CRC FOB Trung Quốc: Khoảng 500 - 515 USD/tấn. HDG SGCC FOB Trung Quốc: Khoảng 550 - 570 USD/tấn. Thép tấm FOB Trung Quốc: Khoảng 470 - 490 USD/tấn.
Các yếu tố cần theo dõi trong tuần
- Mùa thấp điểm: Yếu tố thời tiết (mưa lớn ở miền Nam, nắng nóng ở miền Bắc) sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến hoạt động xây dựng và nhu cầu thực tế.
- Tồn kho: Sự gia tăng tồn kho quặng sắt tại cảng và tồn kho thép thành phẩm (đặc biệt là HRC) sẽ tạo áp lực cung lên thị trường.
- Giá nguyên liệu thô: Xu hướng giảm của than cốc và than luyện cốc sẽ làm giảm chi phí sản xuất, nhưng đồng thời cũng phản ánh tâm lý yếu của ngành. Giá quặng sắt có thể biến động trong biên độ hẹp do áp lực tồn kho và nhu cầu thép yếu.
- Chính sách vĩ mô: Các động thái chính sách kinh tế của Trung Quốc để thúc đẩy tăng trưởng sẽ được theo dõi chặt chẽ, nhưng tác động có thể cần thời gian để thể hiện rõ rệt.
- Địa chính trị/Thương mại: Bất kỳ diễn biến mới nào trong căng thẳng Trung Đông hoặc các chính sách thương mại của Mỹ (như thuế quan) đều có thể tác động đến tâm lý thị trường và chi phí vận chuyển.
Nhìn chung, tuần từ 16/6 đến 20/6/2025, thị trường thép Trung Quốc khó có khả năng phục hồi mạnh. Các nhà kinh doanh và nhà máy thép sẽ tiếp tục ưu tiên quản lý tồn kho và duy trì dòng tiền, chấp nhận bán với giá cạnh tranh hơn trong bối cảnh nhu cầu yếu và tâm lý thận trọng bao trùm.
Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có (13/6/2025). Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.
Thép dài còn gọi là thép xây dựng (sử dụng trong ngành xây dựng) như thép hình, thép thanh và thép cây.
Thép dẹt được sử dụng trong ngành công nghiệp nặng như đóng tàu, sản xuất ô tô, sản xuất các máy móc thiết bị công nghiệp, bao gồm các loại thép tấm, lá, cán nóng và cán nguội.