Dựa trên dữ liệu từ tuần 19/5 - 23/5/2025 và các xu hướng gần đây, thị trường thép Trung Quốc tiếp tục đối mặt với áp lực giảm giá do nhu cầu yếu, tồn kho giảm chậm, và ảnh hưởng từ mùa thấp điểm (tháng 6-8). Sản lượng thép thô tháng 4/2025 giảm 7% so với tháng 3, đạt 345,35 triệu tấn trong 4 tháng đầu năm, tăng nhẹ 0,4% so với cùng kỳ 2024. Tuy nhiên, chính sách kiểm soát sản lượng của Bắc Kinh và nhu cầu hạ nguồn suy giảm (bất động sản giảm 10,3% đầu tư trong 4 tháng đầu năm) sẽ tiếp tục tác động tiêu cực đến thị trường trong tuần 26/5 - 30/5.
I. NGUYÊN LIỆU ĐẦU VÀO
Quặng Sắt
Giá cả: Giá quặng sắt (62% Fe) tại cảng Thiên Tân có thể dao động quanh mức 101-103 USD/tấn CFR, giảm nhẹ so với mức 106,9 USD/tấn (tháng 2/2025, theo cokhigangthep.com.vn). Xu hướng giảm này phản ánh nhu cầu thép yếu và sản lượng thép thô giảm.
Phân tích: Sản lượng kim loại nóng giảm 1,3% (tuần đến 20/12/2024, vietnambiz.vn), cho thấy nhu cầu quặng sắt tiếp tục suy yếu. Tuy nhiên, các nhà máy có thể bổ sung khoảng 10 triệu tấn quặng sắt trước Tết Nguyên Đán 2026, tạo áp lực tăng giá nhẹ ngắn hạn.
Dự báo: Giá quặng sắt tuần tới có thể dao động 100-104 USD/tấn CFR, do cung ổn định nhưng cầu yếu.
Than Cốc
Giá cả: Giá than mỡ luyện cốc FOB Úc có thể dao động 185-190 USD/tấn, giảm nhẹ so với mức 192 USD/tấn.
Phân tích: Giá than cốc tiếp tục chịu áp lực giảm do chi phí sản xuất thép giảm và nhu cầu thép yếu. Sản lượng thép thô giảm sẽ kéo theo nhu cầu than cốc giảm.
Dự báo: Giá than cốc có thể dao động 183-188 USD/tấn FOB, phản ánh nhu cầu yếu và áp lực giảm giá nguyên liệu.
II. THÉP XÂY DỰNG
Giá cả: Giá thép thanh kỳ hạn tháng 6 tại Sàn Thượng Hải có thể dao động 3.140-3.160 NDT/tấn, giảm nhẹ so với mức 3.156 NDT/tấn. Giá nội địa trung bình có thể đạt 3.150-3.170 NDT/tấn.
Sản lượng và tiêu thụ: Sản lượng thép thô tháng 4/2025 đạt 345,35 triệu tấn (4 tháng đầu năm), giảm 7% so với tháng 3. Chính sách cắt giảm sản lượng (dự kiến 50 triệu tấn trong năm 2025) sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến nguồn cung thép xây dựng.
Nhu cầu thép xây dựng yếu do bất động sản suy giảm (đầu tư giảm 10,3% trong 4 tháng đầu năm) và mùa thấp điểm.
Nhu cầu thép xây dựng nội địa suy yếu do các dự án bất động sản đình trệ và mùa thấp điểm. Xuất khẩu thép thành phẩm quý I/2025 đạt 27,43 triệu tấn, tăng 6,3% so với cùng kỳ 2024, nhưng áp lực từ thuế chống bán phá giá (Mỹ áp thuế 25%) sẽ hạn chế tăng trưởng xuất khẩu.
Tâm lý thị trường bi quan, giao dịch trầm lắng, và người mua giữ tâm lý chờ đợi giá giảm sâu hơn.
Dự báo: Giá thép xây dựng nội địa có thể dao động 3.140-3.160 NDT/tấn, xuất khẩu ở mức 450-460 USD/tấn FOB. Nhu cầu yếu và áp lực tồn kho tăng sẽ tiếp tục gây áp lực giảm giá.
III. THÉP CÔNG NGHIỆP
Thép cuộn cán nóng (HRC)
Giá cả: Giá HRC nội địa tại Thượng Hải có thể dao động 3.250-3.270 NDT/tấn, ổn định so với mức 3.260 NDT/tấn (23/5/2025). Giá xuất khẩu FOB Trung Quốc có thể dao động 450-455 USD/tấn, tương đương tuần trước.
Phân tích: Nhu cầu HRC yếu do chênh lệch giá HRC-CRC thu hẹp (400 NDT/tấn tại Hoa Đông) và giao dịch trầm lắng. Tồn kho HRC giảm chậm (70.000 tấn tuần 19/5-23/5), áp lực tồn kho tăng sẽ tiếp tục kìm hãm giá.
Dự báo: Giá HRC nội địa có thể dao động 3.240-3.260 NDT/tấn, xuất khẩu 448-453 USD/tấn FOB, do nhu cầu yếu và áp lực cung-cầu.
Thép cuộn cán nguội (CRC)
Giá cả: Giá CRC nội địa tại Thượng Hải có thể dao động 3.660-3.680 NDT/tấn, giảm nhẹ so với mức 3.670-3.690 NDT/tấn (tuần 19/5-23/5). Giá xuất khẩu FOB có thể dao động 510-520 USD/tấn.
Phân tích: Xuất khẩu CRC tháng 4 đạt 639.600 tấn, tăng nhẹ 0,89% so với tháng 3, nhưng áp lực từ chênh lệch giá HRC-CRC thu hẹp và nhu cầu hạ nguồn yếu sẽ tiếp tục gây áp lực giảm giá.
Dự báo: Giá CRC nội địa có thể dao động 3.650-3.670 NDT/tấn, xuất khẩu 508-518 USD/tấn FOB, do cung cao và cầu yếu.
Thép tấm (HRP)
Giá cả: Giá thép tấm 20mm nội địa có thể dao động 3.540-3.560 NDT/tấn, giảm nhẹ so với 3.561 NDT/tấn (tuần 19/5-23/5). Giá xuất khẩu FOB có thể dao động 480-500 USD/tấn.
Phân tích: Nhu cầu thép tấm xuất khẩu ổn định (Trung Đông, Nam Mỹ), nhưng giao dịch nội địa yếu do doanh nghiệp hạ nguồn chỉ mua theo nhu cầu thực tế.
Dự báo: Giá thép tấm nội địa có thể dao động 3.530-3.550 NDT/tấn, xuất khẩu 475-495 USD/tấn FOB, do nhu cầu nội địa yếu.
Thép mạ kẽm/mạ màu (HDG/Tôn mạ)
Giá cả: Giá mạ kẽm 0.5mm có thể dao động 4.340-4.360 NDT/tấn, giảm nhẹ so với 4.359 NDT/tấn (tuần 19/5-23/5). Tôn mạ màu 0.476mm có thể dao động 5.040-5.060 NDT/tấn.
Phân tích: Tỷ lệ hoạt động dây chuyền mạ kẽm đạt 91%, sản lượng cao (107.400 tấn/ngày), nhưng nhu cầu cải thiện chậm sẽ tiếp tục gây áp lực giảm giá.
Dự báo: Giá mạ kẽm có thể dao động 4.330-4.350 NDT/tấn, do cung cao và cầu hạn chế.
Phôi slab
Giá cả: Giá phôi slab FOB có thể dao động 440-450 USD/tấn, ổn định so với tuần trước.
Phân tích: Thị trường phôi slab trầm lắng, giao dịch hạn chế, nhưng giá ổn định nhờ các nhà máy giữ giá chào.
Dự báo: Giá phôi slab có thể dao động 438-448 USD/tấn FOB, do giao dịch yếu.
Tóm lại
Nhu cầu thép yếu (bất động sản giảm 10,3%), mùa thấp điểm, và tồn kho giảm chậm tiếp tục gây áp lực giảm giá. Chính sách kiểm soát sản lượng và thuế chống bán phá giá từ Mỹ sẽ hạn chế xuất khẩu. Giá thép xây dựng và thép công nghiệp có xu hướng giảm nhẹ hoặc dao động hẹp. Giao dịch nội địa trầm lắng, xuất khẩu chịu áp lực từ thuế và nhu cầu yếu.
Thép xây dựng: 3.140-3.160 NDT/tấn (nội địa), 450-460 USD/tấn FOB (xuất khẩu).
HRC: 3.240-3.260 NDT/tấn (nội địa), 448-453 USD/tấn FOB (xuất khẩu).
CRC: 3.650-3.670 NDT/tấn (nội địa), 508-518 USD/tấn FOB (xuất khẩu).
Thép tấm: 3.530-3.550 NDT/tấn (nội địa), 475-495 USD/tấn FOB (xuất khẩu).
Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có (23/5/2025). Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.
Thép dài còn gọi là thép xây dựng (sử dụng trong ngành xây dựng) như thép hình, thép thanh và thép cây.
Thép dẹt được sử dụng trong ngành công nghiệp nặng như đóng tàu, sản xuất ô tô, sản xuất các máy móc thiết bị công nghiệp, bao gồm các loại thép tấm, lá, cán nóng và cán nguội.