I. TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG CHUNG
Tuần từ 19/05 đến 23/05/2025, thị trường thép Trung Quốc chứng kiến nhiều áp lực giảm giá trên các phân khúc, từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm thép thành phẩm, chủ yếu do nhu cầu yếu và dữ liệu kinh tế vĩ mô không mấy khả quan.
II. NGUYÊN LIỆU ĐẦU VÀO
Giá quặng sắt và than cốc tại Trung Quốc tuần 19/5-23/5/2025 giảm nhẹ do nhu cầu thép yếu, tồn kho giảm chậm, và áp lực dư cung, với quặng viên tăng nhẹ nhờ nguồn cung hạn chế.
1. Quặng Sắt
Giá cả
Quặng sắt đường biển: Giá giảm nhẹ trong tuần. Chỉ số ICX 62% giảm từ 100,10 USD/dmt (19/5) xuống 98,95 USD/dmt (23/5), tương đương giảm 1,15 USD/dmt. Chỉ số 65% giảm từ 111,60 USD/dmt xuống 109,90 USD/dmt, giảm 1,70 USD/dmt. Giá quặng mịn tại cảng PCX 62% giảm từ 779 NDT/wmt xuống 775 NDT/wmt (tương đương 100,20 USD/dmt xuống 99,65 USD/dmt CFR Thanh Đảo).
Quặng viên: Giá tăng nhẹ, chỉ số quặng viên 63% Fe (3,5% alumina) đạt 108 USD/dmt, tăng 0,75 USD/dmt; 63% Fe (2% alumina) đạt 112,60 USD/dmt, tăng 0,75 USD/dmt.
Quặng cô đặc: Mức chênh lệch giảm so với quặng mịn 65% thu hẹp 0,30 USD/dmt, xuống 5,60 USD/dmt, nhờ tâm lý cải thiện sau sự cố ở Peru.
Giao dịch
Thị trường đường biển trầm lắng, với các giao dịch đáng chú ý như: lô MACF 80.000 tấn (16-25/6) giao dịch ở mức 97,20 USD/dmt (19/5) và 96,90 USD/dmt (20/5); lô PBF 170.000 tấn (3-12/7) đạt 96,51 USD/dmt (19/5), giảm chênh lệch 0,40 USD/dmt so với chỉ số 62% tháng 7. Thị trường thứ cấp cũng kém sôi động, với một số lô PBF giao dịch chênh lệch tăng nhẹ (1-2,15 USD/dmt) nhờ nguồn cung thông số cũ hạn chế.
Tại cảng, giao dịch chậm, các nhà máy thép mua cầm chừng. PBF giao dịch ở mức 757-775 NDT/wmt, chênh lệch giá với SSF dao động 121-131 NDT/wmt.
Tồn kho và nhu cầu
Tồn kho thép giảm chậm (theo dữ liệu 22/5), làm gia tăng lo ngại về nhu cầu quặng sắt yếu đi. Dữ liệu bất động sản tháng 1-4 cho thấy đầu tư giảm 10,3%, ảnh hưởng tiêu cực đến nhu cầu thép xây dựng và gián tiếp tác động đến quặng sắt.
2. Than cốc
Giá cả
Thị trường quốc tế: Giá than cốc cứng cao cấp (PLV) FOB Úc dao động nhẹ, tăng từ 190,90 USD/tấn (19/5) lên 192,20 USD/tấn (23/5), trong khi giá CFR Trung Quốc giảm từ 169,25 USD/tấn xuống 166 USD/tấn. Giá cấp hai FOB Úc giảm từ 147,80 USD/tấn xuống 148 USD/tấn.
Nội địa Trung Quốc: Giá than cốc nội địa giảm 20 NDT/tấn xuống 1.230 NDT/tấn (20/5). Dự kiến có đợt cắt giảm giá thứ hai (50-55 NDT/tấn) vào cuối tuần này hoặc đầu tuần sau.
Giao dịch
Thị trường giao ngay trầm lắng, không ghi nhận giao dịch đáng kể. Nhu cầu yếu từ Ấn Độ do mùa mưa và Trung Quốc do dư cung. Một số chào mua tại Ấn Độ (Goonyella 75.000 tấn, 185-186 USD/tấn FOB) nhưng không có chào bán tương ứng.
Tin đồn về giao dịch PMV tại Ấn Độ (209-211 USD/tấn CFR) đã cải thiện tâm lý ngắn hạn, nhưng chưa được xác nhận.
Tóm lại
Do nhu cầu thép yếu (do bất động sản giảm 10,3% và mùa thấp điểm) đã tác động tiêu cực đến cả quặng sắt và than cốc. Tồn kho thép giảm chậm và dư cung nguyên liệu thô càng làm gia tăng áp lực giảm giá. Quặng sắt và than cốc đều chịu áp lực giảm, nhưng quặng viên có tín hiệu tăng nhẹ nhờ nguồn cung hạn chế. Giao dịch trầm lắng, tâm lý thận trọng chiếm ưu thế.
III. THÉP XÂY DỰNG
Thị trường thép xây dựng Trung Quốc tuần 19/5-23/5/2025 giảm nhẹ, với giá thép cây và cuộn trơn giảm, phôi thép ổn định, do nhu cầu yếu, tồn kho giảm chậm và mùa thấp điểm.
1. Thép Cây (Rebar)
Giá cả
Nội địa: Giá thép cây xuất kho Thượng Hải giảm từ 3.140 NDT/tấn (19/5) xuống 3.120 NDT/tấn (23/5), giảm tổng cộng 20 NDT/tấn (2,77 USD/tấn). Giá tại các thành phố lớn dao động: Thượng Hải giảm 50 NDT/tấn (3.130 → 3.080), Thành Đô và Tây An giảm 60-30 NDT/tấn, trong khi Bắc Kinh và Thiên Tân ổn định.
Hợp đồng tương lai: Giá hợp đồng tương lai thép cây tháng 10 giảm từ 3.069 NDT/tấn (19/5) xuống 3.046 NDT/tấn (23/5), giảm 0,75%.
Xuất khẩu: Chỉ số thép cây FOB Trung Quốc giảm nhẹ từ 445 USD/tấn (19/5) xuống 442 USD/tấn (23/5). Giá chào xuất khẩu dao động 458-460 USD/tấn FOB, với mức giao dịch khả thi tại 440-450 USD/tấn FOB.
Tồn kho
Tổng tồn kho thép cây tại 35 thành phố lớn giảm 184.200 tấn, xuống 4,16 triệu tấn (22/5). Tuy nhiên, tốc độ giảm chậm lại (so với mức giảm 330.000 tấn giữa tháng 5), đặc biệt tại Hoa Bắc (-73.400 tấn), Đông Bắc (-35.500 tấn), trong khi Hoa Nam tăng nhẹ (+13.500 tấn).
Mức tiêu thụ thép cây giảm 130.000 tấn trong tuần, phản ánh nhu cầu yếu do bước vào mùa thấp điểm.
Sản lượng
Sản lượng thép cây tháng 4 tăng 5,9% so với cùng kỳ (17,30 triệu tấn), nhưng 4 tháng đầu năm giảm 0,9% (65,39 triệu tấn). Một nhà máy tại Vân Nam tạm dừng sản xuất từ 20/5 (10 ngày), giảm 20.000-25.000 tấn.
2. Thép cuộn trơn (Wire Rod)
Giá cả
Nội địa: Giá thép cuộn HPB300 φ6.5mm tại Thượng Hải giảm từ 3.580 NDT/tấn (15/5) xuống 3.480 NDT/tấn (22/5), giảm 100 NDT/tấn. Các khu vực khác như Thành Đô (-60 NDT/tấn), Tây An (-30 NDT/tấn), trong khi Bắc Kinh và Thiên Tân ổn định.
Xuất khẩu: Giá FOB Trung Quốc giảm từ 474 USD/tấn (19/5) xuống 470 USD/tấn (23/5), giảm 4 USD/tấn. Giá chào dao động 480-495 USD/tấn FOB, nhưng giao dịch khả thi tại 455-465 USD/tấn FOB. Một lô hàng bán sang Việt Nam đạt 470 USD/tấn CFR (457 USD/tấn FOB).
Tồn kho
Tổng tồn kho thép cuộn giảm 84.800 tấn, xuống 558.400 tấn (22/5). Tốc độ giảm chậm lại, với Tây Nam giảm mạnh (-62.900 tấn), Hoa Đông tăng nhẹ (+9.900 tấn), Hoa Nam giảm (-9.600 tấn).
3. Phôi Billet
Giá cả
Nội địa: Giá xuất xưởng Đường Sơn dao động nhẹ, giảm từ 2.940 NDT/tấn (19/5) xuống 2.930 NDT/tấn (20/5), sau đó tăng trở lại 2.940 NDT/tấn (22/5). Giá chào xuất kho dao động 3.000-3.010 NDT/tấn.
Xuất khẩu: Giá FOB dao động 424-435 USD/tấn. Một lô 30.000-40.000 tấn phôi 5sp bán sang Philippines đạt 450 USD/tấn CFR (425-428 USD/tấn FOB). Nhà máy Indonesia nâng giá chào từ 424-430 USD/tấn FOB (lô tháng 7) lên 435 USD/tấn FOB (lô tháng 8).
Nguồn cung và nhu cầu
Nguồn cung phôi thép giảm, trong khi nhu cầu tăng nhẹ do các nhà máy cán thép phục hồi sản xuất theo giai đoạn. Tuy nhiên, xuất hàng thép thành phẩm cán từ phôi yếu, lợi nhuận thu hẹp.
Tóm lại
Nhu cầu thép xây dựng yếu do dữ liệu kinh tế kém (bất động sản giảm 10,3%, mùa thấp điểm từ tháng 6), tồn kho giảm chậm, và áp lực từ giá nguyên liệu thô (than cốc giảm). Tâm lý thị trường bi quan, giao dịch trì trệ. Giá thép cây và cuộn trơn giảm nhẹ, phôi thép ổn định nhờ nguồn cung giảm và nhu cầu tăng nhẹ từ nhà máy cán. Xuất khẩu chịu áp lực từ nhu cầu Đông Nam Á yếu.
IV. THÉP CÔNG NGHIỆP
Thị trường thép công nghiệp Trung Quốc tuần 19/5-23/5/2025 giảm nhẹ, với giá thép cuộn, thép tấm và thép mạ yếu đi, phôi slab ổn định, do nhu cầu thấp, tồn kho giảm chậm và mùa thấp điểm.
1. Thép Cuộn Cán Nóng (HRC)
Giá cả
Nội địa: Giá HRC xuất kho tại Thượng Hải giảm từ 3.270 NDT/tấn (19/5) xuống 3.260 NDT/tấn (23/5), giảm 10 NDT/tấn. Giá trung bình HRC 3.0mm giảm 20 NDT/tấn (3.366 NDT/tấn), HRC 4.75mm giảm 21 NDT/tấn (3.314 NDT/tấn). Các khu vực như Hàng Châu (-50 NDT/tấn), Bắc Kinh (-40 NDT/tấn), trong khi Trường Sa, Thành Đô ổn định.
Hợp đồng tương lai: Giá HRC tháng 10 giảm từ 3.207 NDT/tấn (19/5) xuống 3.189 NDT/tấn (23/5), giảm 0,56%.
Xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc giảm từ 454 USD/tấn (19/5) xuống 451 USD/tấn (23/5), giảm 3 USD/tấn. Giao dịch đáng chú ý: 10.000 tấn HRC Q235 bán ở mức 485 USD/tấn CFR Trung Đông (450 USD/tấn FOB); 2.000 tấn HRC SS400 bán ở mức 460 USD/tấn FOB sang Hàn Quốc (22/5).
Tồn kho
Tồn kho HRC giảm 70.000 tấn trong tuần, chậm hơn so với mức giảm 180.000 tấn tuần trước, do giao dịch yếu và nhu cầu hạ nguồn giảm.
2. Thép Cuộn Cán Nguội (CRC)
Giá cả
Nội địa: Giá CRC xuất kho Thượng Hải ổn định ở mức 3.670-3.690 NDT/tấn (509,68-512,46 USD/tấn). Chênh lệch giá HRC-CRC tại Thượng Hải thu hẹp xuống 400 NDT/tấn từ 750 NDT/tấn (đầu tháng 3), cho thấy nhu cầu hạ nguồn yếu.
Xuất khẩu: Giá chào CRC SPCC dao động 515-540 USD/tấn FOB, giảm 5-7 USD/tấn so với tuần trước. Giao dịch: 520-525 USD/tấn FOB (lô tháng 6-7, sang Nam Mỹ).
Sản lượng và xuất khẩu
Xuất khẩu CRC tháng 4 đạt 639.600 tấn, tăng 0,89% so với tháng 3, nhưng giảm 0,41% so với cùng kỳ năm trước. 4 tháng đầu năm giảm 4,33% (2,24 triệu tấn).
3. Thép mạ kẽm/mạ màu (HDG/Tôn mạ)
Giá cả
Giá trung bình mạ kẽm 0.5mm giảm 16 NDT/tấn (4.359 NDT/tấn), 1.0mm giảm 14 NDT/tấn (3.999 NDT/tấn). Tôn màu 0.476mm giảm 32 NDT/tấn (5.063 NDT/tấn). Tây An giảm mạnh (-60 NDT/tấn), Hàng Châu (-40 NDT/tấn), trong khi Cáp Nhĩ Tân, Trường Sa ổn định.
Sản lượng
Tỷ lệ hoạt động dây chuyền mạ kẽm đạt 91%, sản lượng trung bình 107.400 tấn/ngày. Tôn mạ màu đạt 83%, sản lượng 36.200 tấn/ngày (tăng 100 tấn).
4. Thép tấm (HRP)
Giá cả
Nội địa: Giá thép tấm 20mm trung bình giảm 13 NDT/tấn, xuống 3.561 NDT/tấn. Bắc Kinh, Thiên Tân, Thái Nguyên giảm 30-40 NDT/tấn, trong khi Trường Sa, Côn Minh tăng nhẹ (+10 NDT/tấn).
Xuất khẩu: Giá chào ổn định ở mức 500 USD/tấn FOB. Một số công ty thương mại báo giá thấp hơn (480 USD/tấn FOB).
Nhu cầu
Nhu cầu thép tấm (đóng tàu, chống mài mòn) từ Châu Phi, Trung Đông, Nam Mỹ được mô tả là "tốt", nhưng giao dịch nội địa yếu, doanh nghiệp hạ nguồn chỉ mua theo nhu cầu thực tế.
5. Phôi slab
Giá cả
Giá phôi slab dao động 440-450 USD/tấn FOB. Giao dịch: 180.000 tấn từ Indonesia bán ở mức 440-445 USD/tấn FOB (giao tháng 8); Việt Nam bán ở mức 450 USD/tấn FOB (tháng 7-8).
Tóm lại
Nhu cầu thép công nghiệp yếu do bất động sản giảm (10,3%), mùa thấp điểm, và tâm lý thị trường bi quan. Tồn kho giảm chậm, cung vẫn cao, gây áp lực giảm giá. Giá HRC, CRC, thép tấm và thép mạ giảm nhẹ, phôi slab ổn định. Giao dịch trầm lắng, xuất khẩu chịu áp lực từ thuế chống bán phá giá và nhu cầu hạ nguồn yếu.