I. Tỷ giá và lãi suất Ngân hàng tuần 29
II. Hàng nhập khẩu về trong tuần 29
STT | Loại hàng | Khối lượng (Tấn) |
1 | THÉP THANH TRÒN | 6.448 |
2 | CUỘN TRƠN | 15.698 |
3 | THÉP TẤM | 1.907 |
4 | THÉP CÁN NÓNG | 40 |
5 | ỐNG THÉP | 1.093 |
6 | THÉP TẤM, ỐNG VÀ THANH TRÒN | 29 |
7 | SECONDARY STEEL COIL | 1.028 |
8 | THÉP HÌNH | 5.842 |
9 | SHAPE STEEL | 68 |
10 | HDG | 10.414 |
11 | TIN MILL BLACK PLATE IN COIL | 7.391 |
12 | HRC | 27.689 |
13 | PRIME GALVANIZED STEEL COIL | 968 |
14 | H-BEAM | 5.326 |
15 | PHÔI THÉP | 3.132 |
16 | PRIME HDG IN COIL | 2.835 |
17 | THÉP THANH | 1.692 |
18 | THÉP TẤM CÁN NÓNG | 5.291 |
19 | HRS | 18.148 |
20 | PRIME HRC | 10.782 |
21 | THÉP THANH CÁN NÓNG DẠNG CUỘN | 416 |
22 | THÉP TẤM KHÔNG GỈ CÁN NÓNG | 8 |
23 | HOT ROLLED STEEL PLATES, ANGLE, FLAT BAR, CHANNEL&PERFORATED SHEET | 5 |
24 | HOT ROLLED STEEL PLATES, SQUARE BAR, I-BEAM, PIPES, ROUND BARS | 50 |
25 | THÉP TẤM CÁN NÓNG ĐÓNG TÀU | 760 |
26 | THÉP CUỘN KHÔNG GỈ CÁN NÓNG | 902 |
27 | HDG STRIP IN COIL | 2.943 |
28 | THÉP CUỘN MẠ KẼM | 1.593 |
I. Bảng tổng hợp giá chào về Việt Nam tuần 29
Loại hàng | Xuất xứ | Giá (USD/tấn) | Thanh toán | Hàng đến |
HRC SS400 3.0mm | Trung Quốc | 375 | CFR | HCM |
HRC SAE1006 2.0mm | Trung Quốc | 380-390 | CFR | HCM |
II. Bảng giá các mặt hàng cơ bản Việt Nam tuần 29
| Chào giá (đ/kg) | ||
Xuất xứ | Giá | Tăng /giảm | |
Cuộn trơn Ø6.5 | Trung Quốc | 9.800 | Tăng 300 |
Cuộn trơn Ø8 | Trung Quốc | 10.000 | Tăng 500 |
Thép tấm 3,4,5 mm | Trung Quốc | 9.100 | Giảm 400 |
Thép tấm 6,8,10,12 mm | Trung Quốc | 9.100 | Giảm 400 |
HRC 2mm | Trung Quốc | 9.000 | Tăng 100 |