I. Tỷ giá và lãi suất Ngân hàng tuần 24
II. Bảng tổng hợp giá chào về Việt Nam tuần 24
Loại hàng | Xuất xứ | Giá (USD/tấn) | Thanh toán | Hàng đến |
HRC SS400 3.0mm | Trung Quốc | 335 | CFR | HCM |
HRC SAE1006 2.0mm | Trung Quốc | 345 | CFR | HCM |
III. Bảng giá các mặt hàng cơ bản Việt Nam tuần 24
| Chào giá (đ/kg) | ||
Xuất xứ | Giá | Tăng /giảm | |
Cuộn trơn Ø6.5 | Trung Quốc | 8.700 | Giảm 100 |
Cuộn trơn Ø8 | Trung Quốc | 8.700 | Giảm 100 |
Thép tấm 3,4,5 mm | Trung Quốc | 8.100 | Giảm 300 |
Thép tấm 6,8,10,12 mm | Trung Quốc | 8.100 | Giảm 300 |
HRC 2mm | Trung Quốc | 8.500 | Giảm 500 |