I. Tỷ giá và lãi suất Ngân hàng tuần 22
II. Hàng nhập khẩu về trong tuần 22
STT | Loại hàng | Khối lượng (Tấn) |
1 | WIRE ROD | 3.213 |
2 | THÉP CUỘN CÁN NGUỘI | 2.612 |
3 | SẮT KHOANH | 79.401 |
4 | BĂNG NÓNG | 3.868 |
5 | SẮT ĐƯỜNG RÂY | 665 |
6 | THÉP HÌNH | 21.777 |
7 | BĂNG MẠ | 3967 |
8 | TOLE MẠ | 57.638 |
9 | TẤM RỜI | 11.053 |
10 | SẮT GÓC | 1.407 |
11 | TOLE CUỘN | 11.222 |
12 | TOLE NÓNG | 35.946 |
13 | TẤM KIỆN | 1.444 |
14 | SẮT GÂN | 5.442 |
15 | SẮT BÓ TRÒN | 607 |
16 | SẮT ỐNG | 231 |
17 | HRC | 42.305 |
18 | HDG | 11.188 |
19 | THÉP TẤM DẠNG CUỘN | 3.649 |
20 | HRS | 1.107 |
21 | THÉP TẤM | 2.661 |
III. Bảng tổng hợp giá chào về Việt Nam tuần 22
Loại hàng | Xuất xứ | Giá (USD/tấn) | Thanh toán | Hàng đến |
HRC SS400 3.0mm | Trung Quốc | 335-340 | CFR | HCM |
HRC SAE1006 2.0mm | Trung Quốc | 355-360 | CFR | HCM |
IV. Bảng giá các mặt hàng cơ bản Việt Nam tuần 22
| Chào giá (đ/kg) | ||
Xuất xứ | Giá | Tăng /giảm | |
Cuộn trơn Ø6.5 | Trung Quốc | 8.800 | Giảm 200 |
Cuộn trơn Ø8 | Trung Quốc | 8.800 | Giảm 200 |
Thép tấm 3,4,5 mm | Trung Quốc | 8.400 | Giảm 100 |
Thép tấm 6,8,10,12 mm | Trung Quốc | 8.400 | Giảm 100 |
HRC 2mm | Trung Quốc | 9.000 | Giảm 300 |