Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá thép xây dựng tại TP HCM áp dụng từ ngày 15/10/2013

 

THÔNG BÁO GIÁ BÁN THÉP NỘI CÁC LOẠI
ÁP DỤNG TỪ NGÀY 15 THÁNG 10 NĂM 2013

Tên hàng và qui cách
Kho nhận hàng
Giá thanh toán ngày
Giá trả chậm (30 ngày)
Giá chưa thuế
Giá thanh toán
Giá chưa thuế
Giá thanh toán
Thép Miền Nam
 
 
 
 
 
Tròn Ø6 CT3
TĐ-BH
13.170
14.487
13.320
14.652
Tròn Ø8 CT3
TĐ-BH
13.120
14.432
13.270
24.594
Cây vằn CT5/SD295 D10
TĐ-BH-TMN
13.120
14.432
13.270
14.597
Cây Vằn CT5/SD295 D12-D32
TĐ-BH-TMN
12.970
14.267
13.120
14.432
Cây vằn SD390 D10
TMN
13.220
14.542
13.370
14.707
Cây vằn SD390 D12-D32
TMN
13.070
14.377
13.220
14.542
Cây vằn SD390-HK D10
TĐ-BH
13.320
14.652
13.470
14.817
Cây vằn SD390-HK D12-D32
TĐ-BH
13.170
14.487
13.320
14.652
Thép VINAKYOEI
 
 
 
 
 
Trón Ø6,4 CT3
Kho TĐ
13.670
15.037
13.820
15.202
Tròn Ø CT3
Kho TĐ
13.620
14.982
13.770
15.147
Cây vằn CT5/SD295 D10
Kho TĐ
13.390
14.949
13.740
15.114
Cây vằn CT5/SD295 D12-32
Kho TĐ
13.440
14.784
13.390
14.949
Tròn Ø 6,4 CT3
NM
13.570
14.927
13.720
15.092
Tròn Ø 8 CT3
NM
13.520
14.872
13.670
15.037
Cây vằn CT5/SD295 D10
NM
13.490
14.839
13.640
15.004
Cây vằn CT5/SD295 D12-D32
NM
13.340
14.674
13.490
14.839

 
Hàng giao trên phương tiện bên mua tại kho của công ty CP Kim Khí TP.HCM