Ngành thép là ngành công nghiệp mang tính toàn cầu hóa cao, với tổng kim ngạch xuất khẩu trực tiếp và gián tiếp chiếm 40% sản lượng toàn cầu. Dưới áp lực kép của xu hướng chống toàn cầu hóa đang gia tăng và quá trình chuyển đổi sang carbon thấp, ngành thép chịu tác động mạnh của các rào cản carbon và chính sách địa phương.
Ngày 7/8, Edwin Basson, Tổng Giám đốc Hiệp hội Thép Thế giới, đã nhấn mạnh có bốn xu hướng phát triển chính do thời kỳ hậu đại dịch tạo ra sẽ tác động đến sự phát triển của ngành trong nhiều thập kỷ tới.
Basson nhận định rằng kể từ năm 2000, thị phần của các công ty lớn trên thị trường thép quốc tế đã liên tục biến động. Thị phần của các nền kinh tế phát triển trên thị trường thép toàn cầu đã giảm đáng kể, từ khoảng 60% năm 2000 xuống còn 20% hiện nay.
Các nền kinh tế đang phát triển đã đóng góp vào sự tăng trưởng của ngành trong 85 năm qua. Thị phần của Ấn Độ tiếp tục tăng trong những năm gần đây. Châu Phi được dự đoán sẽ trở thành một cực tăng trưởng mới trong tương lai.
Lượng tiêu thụ thép toàn cầu hàng năm hiện nay vào khoảng 1.95 tỷ tấn. Dự báo bi quan nhất là con số này sẽ đạt 2.2 tỷ tấn vào năm 2050, và dự báo lạc quan nhất là 2.4 tỷ tấn. Dù sao đi nữa, nhu cầu dự kiến sẽ tăng khoảng 300 triệu tấn trong 20 đến 27 năm tới. Trong bối cảnh này, Hiệp hội Thép Thế giới, theo yêu cầu của các thành viên, đã đánh giá bốn xu hướng chính trong sự phát triển tương lai của ngành thép toàn cầu và các chiến lược ứng phó tương ứng.
Thứ nhất, biến đổi khí hậu, có thể được định nghĩa là một siêu xu hướng vì nó ảnh hưởng đến tất cả các xu hướng khác.
Thứ hai, tiến bộ công nghệ, bao gồm tự động hóa, số hóa và điều chỉnh công nghệ giảm thiểu carbon.
Thứ ba, những thay đổi về kinh tế xã hội, với các nước phát triển đang phải đối mặt với tình trạng dân số già hóa và thu hẹp, và các nước đang phát triển đang phải đối mặt với làn sóng di cư đô thị hóa của dân số trẻ.
Thứ tư, diễn biến địa chính trị, với sự phức tạp địa chính trị quốc tế hiện nay ngày càng gia tăng, và những thay đổi này sẽ tác động đến ngành công nghiệp thép và chuỗi cung ứng toàn cầu.
Basson chỉ ra rằng vấn đề cốt lõi của việc điều chỉnh mức độ môi trường là ngành công nghiệp thép cần phải thay đổi bao nhiêu và có thể thay đổi bao nhiêu để đạt được quá trình chuyển đổi sang carbon thấp? Nếu chúng ta không hành động, lượng khí thải carbon dioxide từ ngành công nghiệp thép sẽ tăng từ 3.6 tỷ tấn lên 4 tỷ tấn vào năm 2050. Nếu chúng ta nỗ lực thúc đẩy giảm phát thải carbon, chúng ta có thể đạt được mức giảm carbon từ 20% đến 40%. Tất nhiên, điều này đòi hỏi sự đổi mới công nghệ, chuyển đổi mô hình quản lý và hỗ trợ xã hội phối hợp, bao gồm cung cấp năng lượng sạch, xây dựng đô thị mới nổi, thay đổi phương thức vận tải và phát triển nền kinh tế tuần hoàn.
Theo kịch bản cơ sở, năm 2019, ngành công nghiệp thép toàn cầu đã thải ra 3.6 tỷ tấn CO2 và dự kiến sẽ thải ra thêm 418 triệu tấn vào năm 2040. Tuy nhiên, việc áp dụng rộng rãi công nghệ sản xuất thép quy trình nhỏ bằng lò hồ quang điện (EAF) và những tiến bộ trong các công nghệ giảm carbon tiên tiến khác sẽ thúc đẩy việc giảm carbon sâu hơn trong ngành. Lò điện hồ quang (EAF) sẽ góp phần giảm lượng khí thải CO2 của ngành. Chúng tôi kỳ vọng sẽ có thêm nhiều lò điện hồ quang (EAF) tại Trung Quốc, xét đến tiềm năng tăng trưởng đáng kể về phế liệu và tiềm năng giảm thiểu carbon lớn hơn nhờ tiến bộ công nghệ.
Về tiến bộ công nghệ, Basson tin rằng ngành công nghiệp thép toàn cầu, trước đây bị chi phối bởi quy trình lò cao (BF)-bộ chuyển đổi (BOF), sẽ phát triển thành một cảnh quan song hành với ba con đường công nghệ: con đường từ phế liệu sang lò hồ quang điện (EAF), chủ yếu được phát triển ở những khu vực có nguồn tài nguyên phế liệu dồi dào. Con đường từ khí tự nhiên/hydro khử sắt trực tiếp sang lò hồ quang điện (DRI-EAF), sẽ dựa vào khí tự nhiên trong trung hạn và cuối cùng chuyển sang hydro. Con đường từ lò cao xanh sang bộ chuyển đổi (BF-BOF) sẽ giảm lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất thông qua chuyển đổi công nghệ.
Dựa trên nghiên cứu về phát triển đô thị toàn cầu, Hiệp hội Thép Thế giới đã xác định bốn kiểu mẫu đô thị chủ đạo và đặc điểm nhu cầu thép của chúng. Kiểu mẫu đầu tiên là các đô thị phát triển, chẳng hạn như Thành phố New York ở Mỹ, với mật độ nhà cao tầng dày đặc, hệ thống giao thông công cộng phát triển tốt và hệ thống năng lượng phức tạp, với mức tiêu thụ thép bình quân đầu người hàng năm khoảng 700 kg (đã bão hòa). Kiểu mẫu thứ hai là các thành phố thịnh vượng nhưng mật độ thấp, chẳng hạn như Amsterdam ở Hà Lan, với mô hình sống phân tán và tỷ lệ giao thông xanh cao. Kiểu mẫu thứ ba là các thành phố hiện đại rộng lớn, chẳng hạn như Bắc Kinh, với cấu trúc đơn trung tâm, trải rộng trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng. Kiểu mẫu thứ tư là các thành phố đang phát triển, phân tán, chẳng hạn như các thành phố ở khu vực cận Sahara Châu Phi, với các tòa nhà thấp tầng, chi phí thấp, cơ sở hạ tầng giao thông yếu kém, lưới điện cũ kỹ và tình trạng thiếu điện nghiêm trọng. Điều này cũng dẫn đến sự khác biệt cốt lõi về nhu cầu thép giữa các loại hình đô thị khác nhau. Do đó, các công ty thép cần phát triển các giải pháp cụ thể cho thép xây dựng, thép cơ sở hạ tầng giao thông và thép cơ sở hạ tầng năng lượng, phù hợp với từng loại hình thành phố.
Cuối cùng, sự phát triển địa chính trị đang thúc đẩy một sự thay đổi mô hình trong chuỗi cung ứng, Basson tiếp tục, giải thích rằng ngành thép đang trải qua một sự chuyển dịch cơ bản từ chuỗi cung ứng dài, toàn cầu hóa, tập trung vào chi phí sang một mạng lưới khu vực hóa, linh hoạt, ưu tiên tính bền vững. Sự thay đổi này được thúc đẩy bởi ba yếu tố chính: đại dịch phơi bày những rủi ro trong một chuỗi cung ứng dài, duy nhất; thuế carbon (chẳng hạn như Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon) và các rào cản thương mại trong các khu vực kinh tế đang định hình lại các quy tắc; và an ninh nguồn cung vật liệu quan trọng đang đặt lên trên các cân nhắc về chi phí của doanh nghiệp. Tất cả những điều này sẽ tác động đến sự phát triển của ngành.
Cuối cùng, Ông đề xuất rằng các công ty thép trước hết phải là những nhà cung cấp giải pháp vật liệu tốt và phát triển thép nhẹ, cường độ cao phù hợp với loại hình đô thị; thứ hai, phải là những nhà sản xuất thông minh và xây dựng hệ sinh thái số dựa trên dữ liệu; thứ ba, phải là những nhà xây dự
Nguồn tin: satthep.net