Giá phôi thép LME ngày 12 tháng 4
| Giá phôi thép LME ngày 12 tháng 4 Đơn vị: USD/tấn | ||||
|
| 9.4 | 12.4 | Tăng/Giảm | |
| Giao ngay | Địa Trung Hải-Bán | 600 | 590 | -10 |
| Địa Trung Hải-Mua | 601 | 595 | -6 | |
| Viễn Đông-Bán | 585 | 585 | 0 | |
| Viễn Đông-Mua | 595 | 595 | 0 | |
| 3 tháng | Địa Trung Hải-Bán | 611 | 603 | -8 |
| Địa Trung Hải-Mua | 616 | 614 | -2 | |
| Viễn Đông-Bán | 600 | 600 | 0 | |
| Viễn Đông-Mua | 610 | 610 | 0 | |
| 15 tháng | Địa Trung Hải-Bán | 645 | 635 | -10 |
| Địa Trung Hải-Mua | 655 | 645 | -10 | |
| Viễn Đông-Bán | 645 | 635 | -10 | |
| Viễn Đông-Mua | 655 | 645 | -10 | |
Nguồn: Sacom-STE


















