Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá các sản phẩm thép phổ biến ở Trung Quốc (từ ngày 10-14/8/2009)

Giá các sản phẩm thép phổ biến ở Trung Quốc (từ ngày 10-14/8/2009)

 

Sản phẩm

 size (mm) 

Tuần trước

Tuần này

Thay đổi so với tuần trước

Thay đổi so với cuối năm 2008

giá (yuan/t)

Chỉ số

giá (yuan/t)

Chỉ số

common wire rod

6.5

4506

130.87

4286

124.48

-6.39

20.24

rebar

12-25

4630

131.57

4455

126.6

-4.97

20.86

medium plate

6

4567

124.92

4591

125.57

0.65

5.33

HR sheet

1

4481

108.68

4509

109.36

0.68

6.11

HR coil

2.75

4400

114.64

4315

112.43

-2.21

13.32

CR sheet

0.5

5582

114.46

5609

115.01

0.55

19.3

galvanized steel sheet

0.5

5600

108.36

5663

109.58

1.22

14.98

seamless steel tube

159*6

4953

107.09

5123

110.77

3.68

1.34

Thông báo: Hiệp hội sắt thép Trung Quốc (CISA) đã đưa ra bảng chỉ số giá của đa số các sản phẩm thép từ tháng 4/2001. Chỉ số này được định giá từ giá giao dịch phổ biến đối với 8 loại thép ở 23 thành phố lớn.