BỘ TÀI CHÍNH --------- Số: 75/2009/TT-BTC | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------------------------- Hà Nội, ngày 13 tháng 4 năm 2009 |
Nơi nhận: - Thủ tướng và các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Văn phòng TW và các Ban của Đảng; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Viện kiểm sát NDTC, Tòa án NDTC; - Kiểm toán Nhà nước; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - UBND tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Cục kiểm tra văn bản-Bộ Tư pháp; - Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Tài chính; - Cục Hải quan tỉnh, thành phố; - Công báo; - Website Chính phủ và Website Bộ Tài chính; - Lưu: VT, Vụ CST. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG (đã ký) Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất (%) | |||
72.27 | | | | Các dạng thanh và que thép hợp kim khác, được cán nóng, dạng cuộn không đều. | |
7227 | 10 | 00 | 00 | - Bằng thép gió | 0 |
7227 | 20 | 00 | 00 | - Bằng thép mangan - silic | 0 |
7227 | 90 | 00 | 00 | - Loại khác | 10 |
| | | | | |
72.28 | | | | Các dạng thanh và que khác bằng thép hợp kim khác; các dạng góc, khuôn, hình bằng thép hợp kim khác; thanh và que rỗng, bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim. | |
7228 | 10 | | | - Ở dạng thanh và que, bằng thép gió: | |
7228 | 10 | 10 | 00 | - - Có mặt cắt ngang hình tròn | 0 |
7228 | 10 | 90 | 00 | - - Loại khác | 0 |
7228 | 20 | | | - Ở dạng thanh và que, bằng thép silic-mangan: | |
7228 | 20 | 10 | 00 | - - Có mặt cắt ngang hình tròn | 0 |
7228 | 20 | 90 | 00 | - - Loại khác | 0 |
7228 | 30 | | | - Dạng thanh và que khác, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn: | |
7228 | 30 | 10 | 00 | - - Có mặt cắt ngang hình tròn | 10 |
7228 | 30 | 90 | 00 | - - Loại khác | 10 |
7228 | 40 | | | - Các loại thanh và que khác, không gia công quá mức rèn: | |
7228 | 40 | 10 | 00 | - - Có mặt cắt ngang hình tròn | 10 |
7228 | 40 | 90 | 00 | - - Loại khác | 10 |
7228 | 50 | | | - Các loại thanh và que khác, không gia công quá mức cán nguội hoặc gia công kết thúc nguội: | |
7228 | 50 | 10 | 00 | - - Có mặt cắt ngang hình tròn | 0 |
7228 | 50 | 90 | 00 | - - Loại khác | 0 |
7228 | 60 | | | - Các loại thanh và que khác: | |
7228 | 60 | 10 | 00 | - - Có mặt cắt ngang hình tròn | 0 |
7228 | 60 | 90 | 00 | - - Loại khác | 0 |
7228 | 70 | 00 | 00 | - Các dạng góc, khuôn và hình | 0 |
7228 | 80 | | | - Thanh và que rỗng: | |
| | | | - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng: | |
7228 | 80 | 11 | 00 | - - - Có mặt cắt ngang hình tròn | 0 |
7228 | 80 | 19 | 00 | - - - Loại khác | 0 |
7228 | 80 | 90 | 00 | - - Loại khác | 0 |