Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bảng giá thép xây dựng các loại ở Cần Thơ

 
Giá thanh toán tiền mặt  
Ngày: 03 -12 - 2008
Giá đã có VAT
 
 
                  
TÊN HÀNG
ĐVT
MIỀN NAM
TÂY ĐÔ
VIỆT NHẬT
POMINA
Nhà máy
CH Số 2
Thép cuộn
Đ/Kg
CT3
CT3
CT3
CT3
CT3
Phi 6 
"
11,600
11,400
11,500
 
11,500
Phi 6,4 
"
0
0
0
12,400
0
Phi 8
"
11,500
11,400
11,500
12,300
11,500
Phi 10
,
11,500
11,400
11,500
 
11,500
Thép thanh vằn
Đ/Cây
SD295
SD390
SD295
SD295
SD295
SD390
SD390
D10
"
84,700
85,400
79,400
81,200
89,800
90,500
84,700
D12
"
120,200
121,400
113,000
115,800
127,600
128,600
120,200
D14
"
163,900
165,400
154,200
157,800
173,500
174,900
163,900
D16
"
213,900
215,900
201,000
205,700
226,800
228,700
213,900
D18
"
270,700
273,200
258,100
264,200
286,900
289,300
270,600
D20
"
334,400
337,400
317,500
324,900
354,200
357,200
334,400
D22
"
404,000
407,700
382,600
391,600
428,500
432,100
404,000
D25
"
526,400
531,100
0
0
557,900
562,600
526,300
D28
"
660,300
666,200
0
0
700,000
706,000
660,200
D32
"
862,800
870,700
0
0
915,200
923,100
862,800
XI MĂNG
Đ/Bao
CH2
KHO NM
THÉP KHÁC
THÉP KHÁC
 
HT2CT PCB30
"
61,800
59,100
Kẽm buộc
15,600
Phi 6 TH
11,100
HT2CT PCB40
"
64,800
62,100
Phi 5 hấp
11,900
Phi 8 TH
10,900
HT KL PCB40
"
 
64,800
Phi 5 cứng
11,600
D10 <6kg
12,400
Holcim PCB40
"
 
66,400
Phi 3,8cứng
11,900
D12-16 ≥6kg
12,100
Nghi Sơn PCB40
"
 
65,300
Kẽm gai
15,800
Phi 6,8 PMH 
 
Chin fon PCB40
"
 
64,300
Lưới B40 
15,800
Phi 6 Trung Quốc
 
FICO PCB40
"
 
65,800
Đinh 
0
 
 
TÂY ĐÔ PCB30
"
62,100
59,300
 
 
 
 
 
TÂY ĐÔ PCB40
"
65,100
62,300