Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bảng giá thép Tấm, Cuộn, Xà gồ, Cán nguội, Tuần 02 năm 2009

Các dòng màu đỏ là các giá điều chỉnh.Thuế 10% VAT
 
 
Độ dày
 
Khổ 1500
Cuộn lớn
Ghi chú
Khổ nhỏ
Khổ lớn
4.00
-
-
9.900 – 10.000
 
 
 
 
Cắt
5.00(HàngÚc)
9.800 – 10.000
9.200 – 9.400
9.600 – 9.800
6.00(HàngÚc)
9.800 – 10.000
9.200 – 9.400
9.600 – 9.800
8.00(China)
9.600-9.800
8.900 – 9.100
9.100 – 9.300
10.0(China)
9.600-9.800
9.100 – 9.300
9.100 – 9.300
12.0(China)
9.600-9.800
9.100 – 9.300
9.300 – 9.500
14-16(china)
10.500
 
 
 
 
 
 
14.0 CT3 mechell
1100-11200
-
-
16.0 CT3 mechell
 1100-11200
 
 
 
18 CT3 mechell
12.000
 
 
 
20
13.8000
 
 
 
(5-12) KMK
10.000
 
 
 
 
  Cán Nguội:
Độ dày
 
0.700
0.80
0.90
1.10
1,9-2,0
0.5-1,5
Hàng Kazastan
Cán nguội
12.200–12.400
12.200–12.400
12.200–12.400
12.700–12.900
10.700
11.000–11.100
 
Cán Nóng:
Độ dày
Chính Phẩm
Loại 2
Ghi Chú
Đen
Xám PO
1.40
 
-
-
 
 
 
 
 
 
Cắt + Vận Chuyển
1.50
13.400 – 13.500
-
-
1.60
-
-
-
1.75 xả băng
10.500
-
-
1.80
10.500
-
-
1.90
-
-
-
 2.0 xả băng
10.000 – 10.200
-
-
2.2 xả băng
10.200 – 10.300
-
-
1.5 xả băng
11.900 – 12.000
-
-
2.00 khổ đẹp(1000)
10.400 – 10.500
10.100 – 10.200
10.100 – 10.200
2.20 – 2.30
10.200 – 10.300
10.000 – 10.100
10.000 – 10.100
2.40 – 2.50
10.200 – 10.300
10.000 – 10.100
10.000 – 10.100
2.60 – 2.80
10.200 – 10.300
10.000 – 10.100
10.000 – 10.100
2.90 – 3.00
10.200 – 10.300
10.000 – 10.100
10.000 – 10.100
Lẻ ly >3.00
10.200 – 10.300
9.400 – 9.500
9.400 – 9.500
Lẻ ly >4.50
10.200 – 10.300
8.400 – 8.500
8.400 – 8.500