| Bảng Giá Vật Tư Sắt Thép Thị Trường Miền Bắc - Giao Dịch Tại Các Công Ty Chuyên Doanh & Nhà Máy SX |
| Áp dụng ngày 10 tháng 03 năm 2010 | | | | | | | | | |
| | | | | | Đơn vị tính VNĐ/KG | |
| | | | | | | | | | | |
| | Tên Vật Tư | Mác Thép | Chủng | Xuất | Đơn giá (đã bao gồm VAT ) | Giao | Dự Báo |
| S | Bán Buôn | Bán Lẻ | Hàng | Trong Tuần |
| TT | Loại | Xứ | với S.Lượng | với S.Lượng | với S.Lượng | Tại | Giá | Sức Mua |
| | >200 tấn | >50 tấn | > 5 tấn | Tỉnh -TP |
| 1 | Tôn cuộn cán nóng 1-8ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 11,250 | 11,500 | 12,500 | H- Phòng | | |
| 2 | Tôn cuộn cán nóng 10-20ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 11,250 | 11,600 | 12,500 | H- Phòng | | |
| 3 | Tôn tấm từ 1- 8 ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 11,300 | 11,650 | 12,500 | H- Phòng | | |
| 4 | Tôn tấm từ 10- 20 ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 11,500 | 11,800 | 12,500 | H- Phòng | | |
| 5 | Tôn tấm , cuộn lộ cộ | | | | 10,500 | 10,700 | 11,000 | H- Phòng | | |
| 6 | Gia Công xả cắt - Băng | | | | 180 | 200 | 300 | Hà Nội | | |
| 7 | Xà gồ U - C(Tôn Trấn - Lốc) | | Loại1 | VN | 12,000 | 12,300 | 13,000 | Hà Nội | | |
| 8 | Thép hình H - I - U - V (Loại to nhập khẩu) | SS400 | Chính Phẩm | China | 12,900 | 13,200 | 13,400 | H- Phòng | | |
| 9 | Thép hình H - I - U - V (Loại nhỏ sx trong nước) | CT3 | Loại 1 | VN | 12,500 | 12,800 | 13,200 | Hà Nội | | |
| 10 | Sắt hộp độ dày từ3mm trở xuống | SS400 | Loại 1 | VN | 13,200 | 13,500 | 14,000 | Hà Nội | | |
| Sắt hộp độ dày từ3mm trở lên | SS400 | Loại 1 | VN | 13,350 | 13,700 | 14,500 | Hà Nội | | |
| 11 | Ống thép đúc nhập khẩu loại to | C20 | Tiêu chuẩn | China | 19,300 | 19,500 | 20,500 | Hà Nội | | |
| 12 | Ống thép đúc nhập khẩu loại nhỏ | C20 | Tiêu chuẩn | China | 19,700 | 20,000 | 21,000 | Hà Nội | | |
| 13 | Ống thép đúc phi tiêu chuẩn | | | - | 15,000 | 15,300 | 16,000 | Hà Nội | | |
| 14 | Ống thép hàn nhập khẩu loại totừ phi 273 trở lên | C20 | Tiêu chuẩn | China | 16,500 | 16,800 | 17,500 | Hà Nội | | |
| 15 | Ống Thép hàn nhỏ sx trong nướctừ phi 21-219 | CT3 | Tiêu chuẩn | VN | 13,700 | 14,000 | 14,500 | Hà Nội | | |
| 16 | Ống Thép hàn phi tiêu chuẩn | - | - | - | 10,000 | 10,500 | 11,000 | Hà Nội | | |
| 17 | Ống Thép mạ kẽm nhúng nóng Nhập khẩu loại To | C20 | Tiêu chuẩn | China | 20,200 | 20,500 | 21,000 | Hà Nội | | |
| 18 | Ống Thép mạ kẽm sx trong nước loại nhỏ | CT3 | Tiêu chuẩn | VN | 19,700 | 20,000 | 20,500 | Hà Nội | | |
| 19 | Thép xây dựng dạng cuộn phi 6 - 8 | CT3 | | VN | 13,250 | 13,600 | 13,900 | Hà Nội | | |
| 20 | Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 10 | CT3 | | VN | 13,450 | 13,800 | 14,100 | Hà Nội | | |
| 21 | Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 12 | CT3 | | VN | 13,300 | 13,700 | 13,950 | Hà Nội | | |
| 22 | Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 14 -40 | CT3 | | VN | 13,250 | 13,600 | 13,900 | Hà Nội | | |
| 23 | Thép xây dựng dạng cây vằn D10 | CT5 | | VN | 13,600 | 14,000 | 14,200 | Hà Nội | | |
| 24 | Thép xây dựng dạng cây vằn D12 | CT5 | | VN | 13,450 | 13,800 | 14,100 | Hà Nội | | |
| 25 | Thép xây dựng dạng cây vằn D14 - 40 | CT5 | | VN | 13,250 | 13,600 | 13,900 | Hà Nội | | |
| 26 | Lưới thép kéo dãn loại mỏng 1,5-3ly (ô hình thoi) | SS400 | | VN | 17,500 | 17,800 | 19,200 | Hà Nội | | |
| 27 | Lưới thép kéo dãn loại dày 4-8ly (ô hình thoi) | SS400 | | VN | 15,500 | 16,000 | 16,500 | Hà Nội | | |
| 28 | Lưới thép hàn đính( ô vuông ) | CT3 | | VN | 14,600 | 15,000 | 15,500 | Hà Nội | | |
| 1 | Giữ Nguyên | | | Hà Nội ngày 10 tháng 03 năm 2010 | | |
| 2 | Tăng không đáng kể | | | | | | | | | |
| 3 | Tăng nhẹ | | | Chúc Các Bạn Thành Công ! | | |
| 4 | Tăng Tương đối | | | | | | | | | |
| 5 | Tăng mạnh - khó kiểm soát | | | | | | | | | |
| 6 | Giảm không đáng kể | | | | | | | | | |
| 7 | Giảm nhẹ | | | | | | | | | |
| 8 | Giảm Tương đối | | | | | | | | | |
| 9 | Giảm mạnh - khó kiểm soát | | | | | | | | | |