-Bảng giá được cập nhật hàng ngày.
-Kết hợp nhiều nguồn tin chính thức và không chính thức.
-Từ giao dịch hàng ngày trên OTC Steel và Các cộng tác viên thị trường
-Quý vị có sử dụng thông tin này để mua bán.
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào
-------------------------------------------------------------------
| Loại thép | Độ dày | Mác thép | Xuất Xứ | Giá bán lẻ(vnd/kg) |
| Thép tấm cán nóng chính phẩm Khổ 1500mm x Tấm | 3.0 | | | |
| 4.0 | | | | |
| 5.0 | | | | |
| 6.0 | | | | |
| 8.0 | | | | |
| 10 | | | | |
| 12 | | | | |
| 14 | | | | |
| 16 | | | | |
| 18 | | | | |
| 20 | | | | |
| Thép cuộn Cán nóng chính phẩm khổ 1219/1250mm x Cuộn | 1.2 | | | |
| 1.35 | | | | |
| 1.45-1.5 | | | | |
| 1,75-1.8 | | | | |
| 1.95-2.0 | | | | |
| 2.1-2.7 | | | | |
| 2.9-3.0 | | | | |
| Thép cuộn cán nóng chính phẩm Khổ 1500mm x Cuộn | 3.0 | | | |
| 4.0 | | | | |
| 5.0 | | | | |
| 6.0 | | | | |
| 8.0 | | | | |
| 10 | | | | |
| 12 | | | | |
| 14 | | | | |
| 16 | | | | |
| Đang tiếp tục xây dựng thêm các mặt hàng khác | ||||


















