Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bảng báo giá vận chuyển trong phạm vi TP.Cần Thơ (17/3/2009)

TÊN HÀNG

ĐVT

MIỀN NAM

TÂY ĐÔ

VIỆT NHẬT

POMINA

Nhà máy

CH Số 2

THÉP CÂY

Đ/Kg

CT3

CT3

CT3

CT3

CT3

Phi 6

10.320

10.340

10.420

 

10.530

Phi 6,4

 

 

 

10.620

 

Phi 8

10.270

10.290

10.370

10.560

10.480

Phi 10

10.430

10.290

10.370

 

10.050

THÉP VẰN

Đ/Cây

SD295

SD390

SD295

SD295

SD295

SD390

SD390

D 10

77,600

79,800

74,300

74,800

78,300

80,500

78,200

D 12

110,100

113,200

105,800

106,500

111,200

114,400

111,000

D 14

150,100

154,400

145,900

146,900

151,300

155,600

151,300

D 16

196,000

201,600

190,400

191,700

197,800

203,300

197,500

D 18

248,000

255,100

241,900

243,600

250,200

257,300

249,800

D 20

306,300

315,000

301,500

303,700

308,900

317,600

308,600

D 22

370,100

380,700

363,400

366,000

373,700

384,200

373,000

D 25

478,000

491,700

 

 

486,400

500,200

485,800

D 28

602,100

619,300

 

 

610,400

627,600

609,300

D 30

790,700

813,200

 

 

798,100

820,600

796,300

XI MĂNG

Đ/Bao

CH2, 55

KHO NM

THÉP KHÁC

THÉP KHÁC

 

HT2CT PCB30

 

56,000

Kẽm buộc

12,100

Phi 6 TH

9,200

HT2CT PCB40

 

58,400

Phi 5 hấp

10,400

Phi 8 TH

9,000

HT KL PCB40

 

60,600

Phi 5 cứng

10,100

D10<6 kg

9,400

Holcim PCB40

 

63.600

Phi3,8 cứng

10,900

6 kg

9,300

Nghi Sơn PCB40

 

61,100

Kẽm gai

15,000

Phi 6,8 PMH

 

Chin fon PCB40

 

59,600

Lưới gai

15,000

Thép phi 6 Mai Lai

10,160

FICO PCB40

 

60,800

Đinh

 

 

 

TÂY ĐÔ PCB30

58,000

55,000

 

 

 

 

 

TÂY ĐÔ PCB40

60,900

57,900

 

 

 

 

 

 Ghi chú :

 

- Đơn giá trên bao gồm thuế VAT theo quy định.

- Hàng hoá giao đủ số lượng và đúng chất lượng của nhà máy sản xuất.

- Báo giá trên có giá trị kể từ ngày ký, khi thực hiện nếu có thay đổi bên bán sẽ thông báo lại.