Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bảng báo giá thép xây dựng vận chuyển trong phạm vi TP. Cần Thơ (6/01/2009)

TÊN HÀNG

ĐVT

MIỀN NAM

TÂY ĐÔ

VIỆT NHẬT

POMINA

Nhà máy

CH Số 2

Thép cuộn

Đ/Kg

CT3

CT3

CT3

CT3

CT3

Phi 6

12,730

12,570

12,700

 

12,750

Phi 6,4

 

 

 

12,730

 

Phi 8

12,730

12,570

12,700

12,730

12,750

Phi 10

12,730

12,570

12,700

 

12,750

Thép thanh vằn

Đ/Cây

SD295

SD390

SD295

SD295

SD295

SD390

SD390

D10

90,900

91,700

88,300

88,800

91,91,100

91,900

91,000

D12

129,200

130,300

125,000

125,800

129,700

130,800

129,100

D14

176,100

177,600

171,800

172,900

176,300

177,800

175,900

D16

230,000

232,000

224,000

225,400

230,400

232,400

229,700

D18

291,100

293,600

287,600

289,400

291,600

294,100

290,600

D20

359,500

362,500

353,700

356,000

360,000

363,000

358,900

D22

441,800

445,500

426,300

429,000

435,500

439,200

433,800

D25

579,700

584,600

 

566,900

571,700

565,100

D28

706,800

712,800

 

711,300

717,300

708,800

D32

928,100

935,900

 

930,200

938,100

926,300

XI MĂNG

Đ/Bao

CH2,55

KHO NM

THÉP KHÁC

THÉP KHÁC

HT2CT PCB30

 

57,600

Kẽm buộc

14,400

Phi 6 TH

11,300

HT2CT PCB40

 

60,100

Phi 5 hấp

11,715

Phi 8 TH

11,200

HT KL PCB40

 

63,600

Phi 5 cứng

11,400

D10<6kg

12,400

Holcim PCB40

 

65,800

Phi 3,8 cứng

12,000

6kg

12,300

Nghi Sơn PCB40

 

64,100

Kẽm gai

16,500

Phi 6,8 PMH

 

Chin fon PCB40

 

63,100

Lưới B40

16,500

Phi 6 Trung Quốc

 

FICO PCB40

 

64,100

Đinh

0

 

 

Tây Đô PCB30

60,600

57,600

 

 

 

 

 

Tây Đô PCB40

63,100

60,100