Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

28/01/2010

[Ngày 27/1] –Cước tàu vận chuyển quặng sắt giảm, cước tàu từ Brazil sang Trung Quốc là $30.417/t, giảm $1.583 /t; từ Tây Australia sang Trung Quốc là $11.692t, giảm $ 0.187/t. BDI là 3118, giảm 87..

28/01/2010

[Ngày 28/1] - Ở Thượng Hải, tình hình CR vẫn ổn định. CR 1.0mm của Angang phổ biến ở mức giá 5650 yuan/t; thép tấm 1.5mm là 5570 yuan/t; CR 2.0mm của Benxi Steel là 5350 yuan/t; CR 1.0mm của Tanggang p..

28/01/2010

[Ngày 28/1] - Ở Thượng Hải, thép tấm trung được các nhà sản xuất hàng đầu chào giá 3960 Yuan/t; các nhà sản xuất hạng 2 chào giá 3900 Yuan/t trở lên. Thép tấm h..

28/01/2010

[Ngày 28/1] - Ở Boxing, thép tấm mạ kẽm 0.3mm do Yuanda Steel chào giá là 5070 Yuan/t; thép tấm mạ kẽm 0.35mm do Hengtong Steel chào giá là 5050 Yuan/t; thép tấm mạ kẽm 0.5mm ch&ag..

28/01/2010

[Ngày 28/1] - Ở Thượng Hải,thép thanh xây dựng lọai lớn chưa qua kiểm tra có giá 3620-3630 Yuan/t; các lọai thép thanh xây dựng lớn khác có giá 3580-3600 Yuan/t. Thép t..

28/01/2010

            [Ngày 28/1] - Ở Thượng Hải, giá HRC tăng nhẹ. Loại thép cuộn 1500mm được chào giá 3750-3760 yuan/t; thép cuộn 1800mm được chào gi&aacu..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Drawing Wire in Tianjin Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

28/01/2010

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )   Market price of stainless sheet in Wuxi (304/2B) Unit: Yuan/ton product size (mm) ..

28/01/2010

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )   Market price of stainless coil in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton  product size (mm) ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )  Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )  Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )  Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market Price of Steel Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

28/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market Price of Strip in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

28/01/2010

1. Wugang và Angang - Trung Quốc tăng giá thép cuộn tháng 2 Wuhan Iron & Steel (Wugang) - Trung Quốc đã quyết định tăng giá thép HRC và CRC tháng 2 thêm RMB 200/t ($29/t). Trong kh..

28/01/2010

Bảng Giá Vật Tư Sắt Thép Thị Trường Miền Bắc - Giao Dịch Tại Các Công Ty Chuyên Doanh và Nhà Máy SX   (Áp dụng ngày 26 ..

27/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Jan 27, 2010 Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place ..

27/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Australian Coking Coal Price on Jan 27, 2010 Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification ..

27/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) American Coking Coal Price on Jan 27, 2010 Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  ..

27/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province on Jan 27, 2010   Unit: yuan/ton product spec. ..

27/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

27/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

27/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

27/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

27/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

27/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

27/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

27/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

27/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

27/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

27/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

27/01/2010

1500mm được chào giá 3730 yuan/t; thép cuộn 1800mm được chào giá 3740 yuan/t; thép cuộn Mn 1500mm được chào giá 3850 yuan/t; thép cuộn Mn 1800mm được chào giá 3920 yuan/t; t..

Hiển thị 53461 đến 53520 trong 66325 (1106 Trang)