Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

25/11/2009

Vào ngày 25/11/2009, CCCMC đã đưa ra giá tham khảo trung bình đối với các giao dịch than cốc xuất khẩu trong tuần vừa rồi như sau: US$ 390-400/t (FOB). Giá tham khảo CCCMC là giá trung ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (201/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

25/11/2009

Vào ngày 23/11/2009, CCCMC đã đưa ra giá tham khảo trung bình đối với các giao dịch nhập khẩu quặng sắt Ấn Độ loại sắt 63.5% trong tuần vừa rồi như sau: US$  79-80/t (FOB); US$  107-108/t (CIF). ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec ..

25/11/2009

[Ngày 25/11] - Ở Thượng Hải,thép thanh xây dựng lọai lớn chưa qua kiểm tra có giá 3570-3580 Yuan/t; các lọai thép thanh xây dựng lớn khác có giá 3540-3560 Yuan/t. Thép ..

25/11/2009

Hôm nay, thép cuộn CR 2.0mm 304 được chào giá 20000 yuan/t, tăng 200 yuan/t; thép tấm HR tẩm thực 4.0-6.0mm 304 là 17300 yuan/t; thép thanh CR 1.0mm 316L là 29200 yuan/t. Thép tấm CR 2.0m..

25/11/2009

           [Ngày 25/11] - Ở Thượng Hải, giá HRC tăng 10-20 yuan/t. Loại thép cuộn 1500mm được chào giá 3720-3730 yuan/t; thép cuộn 1800mm được chà..

25/11/2009

[Ngày 25/11] - Ở Thượng Hải, tình hình CR tăng nhẹ thêm 20-30 yuan/t. CR 1.0mm của Anshan Steel phổ biến ở mức giá 5350 yuan/t; thép tấm 1.5mm là 5280 yuan/t; CR 2.0mm của Benxi Steel là 5200 yua..

25/11/2009

[Ngày 25/11] - Ở Boxing, thép tấm mạ kẽm 0.3mm do Yuanda Steel chào giá là 5000 Yuan/t; thép tấm mạ kẽm 0.35mm do Hengtong Steel chào giá là 5100 Yuan/t; thép tấm mạ kẽm 0.5mm ch&a..

25/11/2009

[Ngày 25/11] - Ở Thượng Hải, thép tấm trung được các nhà sản xuất hàng đầu chào giá 3750 Yuan/t; các nhà sản xuất hạng 2 chào giá 3700 Yuan/t trở lên. Thép tấm ..

25/11/2009

[Ngày 24/11] -Hôm nay giá cước tàu tiếp tục giảm, cước tàu từ Brazil sang Trung Quốc là $43.783, giảm $0.425; từ Tây Australia sang Trung Quốc là $19.568, giảm 0.659. BDI là 4340, giảm 83; ..

25/11/2009

[Ngày 25/11] -Giá quặng nội địa tiếp tục trên thị trường giao ngay vẫn tiếp tục ổn định. Sắt 66% ở Tanghshan là 640-650 Yuan/t (chưa bao gồm VAT); ở tây Liễu Ninh là 530-560 Yuan/t (chưa bao gồm VAT). Sắt 65% ..

25/11/2009

[Ngày 25/11] -Hôm nay, giá quặng sắt tinh luyện nhập khẩu trên thị trường giao ngay tiếp tục ổn định. Giá kỳ hạn loại sắt 63-63.5% phổ biến ở mức giá $105-106/t CIF. Sắt giao ngay quặng sắt tinh luyện loại 63% ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Drawing Wire in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Steel Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Strip in Shanghai Unit: Yuan/ton Product size (mm) Spec ..

25/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

25/11/2009

Bảng Giá Vật Tư Sắt Thép Thị Trường Miền Bắc - Giao Dịch Tại Các Công Ty Chuyên Doanh và Nhà Máy SX Áp dụng ngày 24 tháng 11 năm 2009 ..

25/11/2009

1. Các nhà sản xuất thép cuộn Ukraina tăng giá cao hơn nữa Giá xuất khẩu th&..

24/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

24/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

24/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

24/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of construction steel in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec ..

24/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

24/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Russian Coking Coal Price on Nov 24 Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  Place o..

24/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Nov 24 Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place of ori..

24/11/2009

  American Coking Coal Price on Nov 24 Unit: ($/ton) Name Spe.  Place of origin ..

24/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Australian Coking Coal Price on Nov 24 Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Spe.  Pla..

24/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province on Nov 24, 2009 Unit: yuan/ton product spec. ..

24/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

24/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

24/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

24/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

24/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

24/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

24/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

24/11/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

Hiển thị 53521 đến 53580 trong 64034 (1068 Trang)