Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

26/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

26/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

26/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of billet in Tangshan, Hebei Province Unit: Yuan/ton  product size ..

26/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD )  Market price of Large and Medium-sized Section in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

26/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

26/07/2011

 v. Tổng quan thị trường thép Việt Nam tuần 29-2011 Trước các thông tin về giá quốc tế và các xu hướng tăng giá từ thị trường Trung Quốc, thị trường trong nước cũng đã có các ..

26/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of non-oriented silicon steel sheet in Wuxi Unit: Yuan/tonne   Product Size ..

26/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton   Product ..

26/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton Product Size Grade..

26/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

26/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size Grade ..

26/07/2011

Chung Hung giữ giá thép HR tháng 08 không đổi Báo cáo, nhà sản xuất Chung Hung Steel của Đài Loan, công ty con của China Steel Corp. (CSC) ngày hôm qua đã công bố..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of construction steel in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec ..

25/07/2011

Tổng hợp tin tức đáng chú ý trong ngày Trung Quốc Thị trường HRC: hôm 18-22 tháng 07, giá HRC nội địa đã hồi phục trở lại do niềm tin cải thiện cũng như tồn thấp. Hoạt động tái bổ sung h..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market Price of Steel Plate in Shanghai Unit: Yuan/tonne   Product Size(mm)  ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Tianjin Unit: Yuan/tonne Product Size(mm) Sp..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Mo concentrate price roundup (Unit: Yuan/MTU, incl. 17% VAT) Product Grade Place o..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of Drawing Wire in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Shanghai Unit: Yuan/tonne Product Size(mm) ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of ori..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of scrap steel in Ma'anshan, Anhui Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of stainless coil Foshan (304/No.1) Unit: Yuan/ton ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) FeV price rounup (Unit: Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place o..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Russian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Spec.  Place..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD )  Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of non-oriented silicon steel sheet in Wuxi Unit: Yuan/tonne Product Size ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Indonesian Coking Coal Price Unit: yuan/tonne Name Spec.  Place of origin ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of metallurgical coke in Tangshan, Hebei Province Unit: yuan/tonne Product Spec. ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) American Coking Coal Price   Name Spec.  Place of origin ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Australian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Specification ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT. p..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of billet in Tangshan, Hebei Province Unit: Yuan/ton  product size ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD )  Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of CR sheet in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec. ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of HR coil in Shanghai Unit: Yuan/ton Product size spec. ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton   Product ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size Grade ..

25/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton Product Size Grade..

25/07/2011

Trung Quốc: tồn thép liên tiếp giảm, sản lượng cao Theo báo cáo hàng tháng của hiệp hội sắt thép Trung Quốc (CISA), lượng dự trữ thép cây, cuộn trơn, HRC, CRC và cả thép tấm ..

25/07/2011

Thị trường thép nội địa Trung Quốc tuần này vẫn tiếp nối đà tăng của tuần trước, giá tăng trên tất cả các mặt hàng, tiêu biểu nhất là giá thép cây. CISA tiết lộ sản lư..

25/07/2011

Tokyo Steel hạ giá thu mua phế tại hai nhà máy   Theo báo cáo, nhà sản xuất Tokyo Steel hàng đầu Nhật Bản hôm 22/07 vừa qua đã tuyên bố hạ giá thu mua phế khoảng 500 Ye..

23/07/2011

  M/V: PANSY ( CẬP K16 ) AGENCY : VFR B/L No CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY ..

22/07/2011

Tổng  quan thị trường thép thế giới tuần 29 Thị trường thép thế giới tuần 29 theo những diễn biến hết sức chậm chạp. Dù không quá trì trệ như mấy tuần trước nhưng lực mua ở hầu hết các thị trường ..

22/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market Price of Steel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/tonne Product Size (mm) Spec ..

22/07/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1550 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Tianjin Unit: Yuan/tonne Product Size(mm) Sp..

Hiển thị 39301 đến 39360 trong 66311 (1106 Trang)