I. TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG CHUNG
Thị trường thép Trung Quốc hiện đang trải qua một giai đoạn phân hóa và giằng co, chủ yếu chịu tác động của nhu cầu yếu trong mùa thấp điểm, áp lực tồn kho, nhưng cũng nhận được một số hỗ trợ từ chi phí nguyên liệu đầu vào.
Nhu cầu thép tại Trung Quốc đang ở giai đoạn yếu, đặc biệt do mùa mưa ở nhiều khu vực phía Nam và thời tiết nắng nóng ảnh hưởng đến tiến độ xây dựng và các hoạt động công nghiệp. Cả thép dài (thép xây dựng) và thép dẹt (thép công nghiệp) đều chứng kiến nhu cầu mua sắm hạn chế, chủ yếu là nhu cầu thiết yếu chứ không phải để tích trữ hay đầu cơ. Doanh số bán hàng kém đã khiến các nhà máy và nhà giao dịch phải cân nhắc giảm giá hoặc giữ giá để đợi cơ hội.
Mặc dù nhu cầu yếu, sản lượng thép từ các nhà máy vẫn duy trì ở mức tương đối cao. Điều này dẫn đến tình trạng tồn kho xã hội vẫn còn đáng kể, mặc dù có những dấu hiệu giảm nhẹ ở một số khu vực. Việc tồn kho giảm chậm cho thấy áp lực cung vẫn đang hiện hữu trên thị trường.
Trái ngược với tình hình thép thành phẩm, giá nguyên liệu đầu vào như quặng sắt và than luyện cốc lại có xu hướng tăng nhẹ.
Quặng sắt được hỗ trợ bởi sản lượng gang lỏng cao của các nhà máy thép.
Than luyện cốc và than cốc nhận được lực đẩy từ những lo ngại về nguồn cung (kiểm tra an toàn mỏ, gián đoạn nhập khẩu).
Sự tăng giá của nguyên liệu đầu vào tạo ra một áp lực chi phí, khiến các nhà máy thép có xu hướng giữ giá thành phẩm hoặc hạn chế cắt giảm sâu để bảo toàn lợi nhuận, ngay cả khi nhu cầu yếu.
Thị trường xuất khẩu thép của Trung Quốc vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức. Các chào giá từ Trung Quốc thường cao hơn kỳ vọng của người mua quốc tế do chi phí sản xuất và kỳ vọng lợi nhuận của các nhà máy. Ngoài ra, các biện pháp phòng vệ thương mại (như thuế chống bán phá giá từ Đài Loan đối với HRC) cũng là yếu tố gây áp lực, khiến các nhà xuất khẩu phải thận trọng và chờ đợi tín hiệu rõ ràng hơn từ thị trường.
II. NGUYÊN LIỆU ĐẦU VÀO
1. Quặng Sắt
Thị trường quặng sắt Trung Quốc trong tuần qua trải qua nhiều biến động, kết thúc tuần với mức tăng nhẹ. Mặc dù giá có sự phục hồi vào cuối tuần nhờ sản lượng gang lỏng tăng, nhưng tâm lý chung vẫn là thận trọng và hoạt động giao dịch diễn ra chậm chạp. Nguyên nhân chính là do biên lợi nhuận nhập khẩu đối với hầu hết các loại quặng mịn vẫn ở mức âm, khiến người mua không mặn mà với các lô hàng đường biển.
Diễn biến giá
Giá quặng sắt đường biển có sự thay đổi nhẹ qua các ngày, nhưng không có xu hướng tăng hoặc giảm rõ rệt.
Giá quặng sắt có xu hướng tăng nhẹ vào đầu tuần, giảm vào giữa tuần và phục hồi mạnh mẽ vào ngày cuối tuần.
Chỉ số ICX® 62% (Quặng mịn CFR Thanh Đảo): Bắt đầu tuần (23/6): 92,65 USD/tấn khô. Kết thúc tuần (27/6): 93,30 USD/tấn khô. Thay đổi trong tuần: Tăng 0,65 USD/tấn
Chỉ số 65% (Quặng mịn hàm lượng cao): Bắt đầu tuần (23/6): 104,40 USD/tấn khô. Kết thúc tuần (27/6): 104,90 USD/tấn khô. Thay đổi trong tuần: Tăng 0,50 USD/tấn.
Hợp đồng Tương lai (DCE, tháng 9): Đóng cửa ngày 23/6: 706 NDT/tấn. Đóng cửa ngày 27/6: 716,5 NDT/tấn. Thay đổi trong tuần: Tăng 10,5 NDT/tấn (+1,49%).
Phân Tích Diễn Biến Thị Trường
Yếu Tố Ảnh Hưởng Chính
Sản Lượng Gang Lỏng Tăng: Yếu tố hỗ trợ lớn nhất cho giá vào cuối tuần là dữ liệu cho thấy sản lượng gang lỏng hàng tuần từ các nhà máy thép lớn của Trung Quốc tăng lên mức 2,423 triệu tấn, cho thấy nhu cầu tiêu thụ nguyên liệu thô vẫn ổn định.
Biên Lợi Nhuận Nhập Khẩu Âm: Đây là rào cản lớn nhất trong tuần. Hầu hết các loại quặng mịn cấp trung bình như NHGF, MACF và JMBF đều có mức lỗ từ 5-15 NDT/tấn khi nhập khẩu so với giá bán tại cảng, làm giảm mạnh sự quan tâm mua hàng đường biển.
Giá Năng Lượng Giảm: Giá quặng sắt đã giảm vào thứ Ba (24/6) sau thông tin Israel và Iran đồng ý ngừng bắn, kéo theo giá dầu và than cốc giảm xuống.
Tâm Lý Chờ Đợi: Người mua duy trì chiến lược mua đủ dùng và không vội tích trữ, chờ đợi tín hiệu rõ ràng hơn từ thị trường.
Hoạt Động Giao Dịch
Thị trường Đường biển (Seaborne): Giao dịch diễn ra kém sôi động và trầm lắng trong suốt cả tuần. Rất ít giao dịch được ghi nhận trên các nền tảng công khai. Các nhà máy và công ty thương mại tỏ ra thận trọng do biên lợi nhuận nhập khẩu âm.
Thị trường Cảng biển (Port): Hoạt động tại cảng diễn ra ổn định nhưng không quá sôi động. Các nhà máy thép tiếp tục mua hàng theo nhu cầu tức thời. Quặng PBF vẫn là mặt hàng có tính thanh khoản tốt nhất tại các cảng Sơn Đông và Đường Sơn. Chênh lệch giá giữa quặng PBF và SSF duy trì ổn định quanh mức 100-104 NDT/tấn ướt tại cảng Thanh Đảo.
Phân Tích Các Sản Phẩm Khác
Quặng Cục (Lump): Phụ phí quặng cục được hỗ trợ tốt và có xu hướng tăng nhẹ trong tuần (từ 15,05 cent/dmtu lên 16,33 cent/dmtu). Nguyên nhân là do biên lợi nhuận nhập khẩu quặng cục khá tốt, ước tính đạt 20-25 NDT/tấn so với giá tại cảng.
Quặng Viên (Pellets): Giá tăng nhẹ nhưng nhu cầu vẫn yếu. Có rất ít yêu cầu đối với các lô hàng quặng viên đường biển.
Quặng Cô Đặc (Concentrates): Mức chiết khấu của quặng cô đặc Úc so với chỉ số 65% thu hẹp nhẹ xuống còn 5 USD/tấn khô, cho thấy sự quan tâm mua hàng đang ấm lên.
Thông Tin Đáng Chú Ý
BHP Công Bố Chiết Khấu Tháng 7: Tập đoàn BHP đã điều chỉnh mức chiết khấu cho các sản phẩm chính trong tháng 7. Đáng chú ý, mức chiết khấu cho quặng Jimblebar (JMBF) giảm, trong khi chiết khấu cho quặng MACF lại tăng nhẹ.
Tồn Kho Thép Giảm: Tồn kho thép hàng tuần tiếp tục giảm nhẹ, là một tín hiệu tích cực cho thấy nhu cầu thép cuối cùng vẫn ổn định.
2. Than cốc
Thị trường than luyện cốc Trung Quốc tuần qua khởi đầu với tâm lý bi quan rõ rệt do nhu cầu yếu và nguồn cung dồi dào, dẫn đến giá nhập khẩu tiếp tục giảm nhẹ. Tuy nhiên, thị trường đã chứng kiến một sự thay đổi đáng kể vào cuối tuần khi giá hợp đồng tương lai tăng vọt, cho thấy những dấu hiệu đầu tiên của sự phục hồi tâm lý, dù thị trường giao ngay (vật chất) vẫn còn rất trầm lắng.
Diễn biến giá
Giá than giao ngay quốc tế gần như đi ngang sau khi giảm nhẹ đầu tuần, trong khi giá tương lai tại Trung Quốc tăng mạnh.
Than Luyện Cốc Cứng Úc (PLV, FOB Úc): Bắt đầu tuần (23/6): 174,95 USD/tấn. Kết thúc tuần (27/6): 174,40 USD/tấn. Thay đổi trong tuần: Gần như ổn định, giảm nhẹ 0,55 USD/tấn.
Than Luyện Cốc Cứng Úc (PLV, CFR Bắc Trung Quốc): Bắt đầu tuần (23/6): 157,50 USD/tấn. Kết thúc tuần (27/6): 156,60 USD/tấn. Thay đổi trong tuần: Giảm 0,90 USD/tấn.
Hợp đồng Tương lai Than Luyện Cốc (DCE, tháng 9): Đóng cửa ngày 24/6: 784 NDT/tấn. Đóng cửa ngày 27/6: 847,5 NDT/tấn. Thay đổi trong tuần: Tăng mạnh 63,5 NDT/tấn (+8,1%).
Diễn Biến Thị Trường
Nửa Đầu Tuần: Áp Lực Giảm Giá Thống Trị
Thị trường bắt đầu tuần trong bối cảnh cực kỳ yếu ớt, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:
Nhu Cầu Yếu Kéo Dài: ảm đạm từ các thị trường lớn như Trung Quốc và Ấn Độ là lực cản chính. Người mua Trung Quốc tỏ ra thờ ơ với hàng nhập khẩu do giá trong nước cạnh tranh hơn.
Nguồn Cung Dồi Dào: Nguồn cung dồi dào từ Canada, cùng với nguồn cung ổn định từ Mông Cổ có sẵn tại các cảng Trung Quốc, đã tạo ra áp lực đáng kể lên giá than (luyện cốc) vận chuyển bằng đường biển."
Giá Than Cốc Nội Địa Giảm: Đợt cắt giảm giá than cốc luyện kim lần thứ tư trong nước, với mức giảm 50-55 NDT/tấn, được áp dụng vào đầu tuần. Điều này đã gây áp lực trực tiếp lên giá than luyện cốc đầu vào.
Do những yếu tố trên, hoạt động giao dịch gần như đóng băng. Người mua duy trì trạng thái chờ đợi và quan sát, không có động lực mua hàng.
Nửa Cuối Tuần: Thị Trường Tương Lai Đảo Chiều Gây Ngạc Nhiên
Từ thứ Năm, thị trường "giấy" (phái sinh) đã có một sự phục hồi ấn tượng, đi ngược lại với sự ảm đạm của thị trường vật chất.
Tâm Lý Ấm Lên: Hợp đồng tương lai than luyện cốc và than cốc trên Sàn giao dịch Đại Liên (DCE) đều tăng mạnh.
Nguyên Nhân Hỗ Trợ
Nguồn Cung Tạm Thời Thắt Chặt: Việc cắt giảm sản lượng tại một số mỏ than địa phương ở Trung Quốc do các quy định môi trường và kiểm tra an toàn chặt chẽ hơn đã hỗ trợ giá.
Nhu Cầu Phục Hồi Nhẹ: Hoạt động mua sắm ở hạ nguồn có sự cải thiện nhẹ, giúp giảm bớt áp lực tồn kho tại các mỏ than.
Sản Lượng Gang Lỏng Tăng: Dữ liệu sản lượng gang lỏng tăng nhẹ trong tuần cũng hỗ trợ một phần nhu cầu nguyên liệu thô.
Sự khác biệt lớn giữa thị trường tương lai và thị trường giao ngay cho thấy các nhà giao dịch đang đặt cược vào khả năng giá đã chạm đáy và sẽ phục hồi, dù nhu cầu thực tế vẫn chưa cải thiện rõ rệt.
Thị Trường Than Cốc Luyện Kim (Met Coke)
Thị trường than cốc luyện kim của Trung Quốc đã tương đối ổn định sau khi đợt giảm giá thứ tư được áp dụng. Nhiều nhà phân tích tin rằng khả năng có thêm một đợt giảm giá nữa là rất thấp vì:
Biên lợi nhuận của các nhà máy thép đã cải thiện, làm giảm động lực ép giá nhà cung cấp than cốc. Giá than luyện cốc nội địa có dấu hiệu tăng trở lại. Một số công ty thương mại thậm chí còn dự báo một đợt phục hồi giá than cốc có thể sắp diễn ra.
III. THÉP XÂY DỰNG
Thị trường thép xây dựng Trung Quốc tuần qua trải qua một kịch bản "đầu tuần giảm, cuối tuần tăng". Bốn ngày đầu tiên của tuần, giá liên tục đi xuống dưới áp lực từ nhu cầu yếu do bước vào mùa hè nắng nóng, làm chậm hoạt động xây dựng. Tuy nhiên, vào ngày thứ Sáu, thị trường đã có sự phục hồi nhẹ nhờ sự hỗ trợ mạnh mẽ từ việc giá nguyên liệu thô (quặng sắt, than cốc) tăng vọt và tồn kho tiếp tục giảm.
Diễn Biến Các Chỉ Số Giá Chính
Chỉ Số | Giá Đầu Tuần (23/6) | Giá Cuối Tuần (27/6) | Thay Đổi Trong Tuần |
Thép cây Thượng Hải (xuất kho) | 3.050 NDT/tấn | 3.030 NDT/tấn | Giảm 20 NDT/tấn |
Chỉ số thép cây FOB Trung Quốc | 432 USD/tấn | 431 USD/tấn | Giảm 1 USD/tấn |
Giá thép cuộn trơn FOB Trung Quốc | 466 USD/tấn | 459 USD/tấn | Giảm 7 USD/tấn |
Phôi billet Đường Sơn (xuất xưởng) | 2.920 NDT/tấn | 2.910 NDT/tấn | Giảm 10 NDT/tấn |
Phân Tích Thị Trường và Các Yếu Tố Chính
Áp Lực Giảm Giá (Đầu & Giữa Tuần)
Nhu Cầu Yếu Mùa Thấp Điểm: Đây là yếu tố chi phối chính trong phần lớn thời gian của tuần. Nhiệt độ cao (dự báo lên tới 38-40°C) đã làm chậm đáng kể hoạt động xây dựng ngoài trời. Giao dịch thép cây hàng ngày tại các thành phố lớn giảm xuống chỉ còn khoảng 90.000 tấn/ngày, thấp hơn 10-15% so với mức trung bình.
Nhà Máy Cắt Giảm Giá: Để thúc đẩy doanh số, hơn 10 nhà máy thép đã liên tục cắt giảm giá xuất xưởng từ 10-40 NDT/tấn trong các ngày đầu tuần.
Yếu Tố Hỗ Trợ (Cuối Tuần)
Chi Phí Nguyên Liệu Tăng Vọt: Đây là động lực tăng giá chính vào ngày thứ Sáu. Giá hợp đồng tương lai than luyện kim và than cốc đều tăng mạnh, cùng với giá quặng sắt được hỗ trợ bởi sản lượng gang lỏng ở mức cao. Điều này làm tăng chi phí sản xuất và tạo tâm lý muốn giữ giá cho các nhà máy.
Tồn Kho Tiếp Tục Giảm: Dù tốc độ giảm đã chậm lại, việc tồn kho thép xây dựng trên toàn quốc tiếp tục đi xuống là một tín hiệu tích cực, cho thấy áp lực nguồn cung không quá lớn.
Phân Tích Chi Tiết Theo Sản Phẩm
1. Thép Cây (Rebar)
Thị trường nội địa: Giá giảm liên tục trong 4 ngày đầu tuần trước khi phục hồi nhẹ vào thứ Sáu nhờ chi phí đầu vào. Nhiều nhà máy đã phải cắt giảm giá xuất xưởng để kích cầu.
Thị trường xuất khẩu: Giao dịch khá trầm lắng. Các nhà máy Trung Quốc tỏ ra kiên quyết giữ chào giá xuất khẩu ở mức 445-455 USD/tấn FOB và không chịu áp lực phải bán giá thấp do nguồn cung không quá dồi dào. Người mua nước ngoài vẫn giữ tâm lý chờ đợi.
2. Thép Cuộn Trơn (Wire Rod)
Giá xuất khẩu thép cuộn trơn giảm đều trong cả tuần, phản ánh nhu cầu yếu từ các thị trường khu vực.
Chào giá từ các nhà máy miền Bắc Trung Quốc đã giảm xuống mức 465-470 USD/tấn FOB. Đáng chú ý, người mua Việt Nam đã nhận được chào giá ở mức tương đương 435 USD/tấn FOB, cho thấy sự cạnh tranh gay gắt.
3. Phôi Billet
Thị trường nội địa: Giá phôi tại Đường Sơn tương đối ổn định, chỉ giảm nhẹ 10 NDT/tấn trong cả tuần. Giao dịch yếu do các nhà máy cán lại giảm mua vào vì lợi nhuận kém.
Thị trường xuất khẩu: Hoạt động khá sôi nổi. Một lô phôi Trung Quốc đã được bán cho Philippines ở mức giá tương đương 417-419 USD/tấn FOB. Các nhà cung cấp Trung Quốc đang tích cực tìm kiếm đơn hàng xuất khẩu để bù đắp cho tiêu thụ nội địa yếu. Họ cũng phải cạnh tranh với phôi từ Indonesia (nhà máy Dexin chào giá ở mức 425 USD/tấn FOB).
Phân Tích Tồn Kho (Tính đến 26/06/2025)
Tổng tồn kho thép xây dựng tại Trung Quốc giảm tuần thứ 15 liên tiếp, là một yếu tố hỗ trợ cơ bản cho thị trường.
Tổng tồn kho: 4,157 triệu tấn, giảm 63.000 tấn so với tuần trước.
Tồn kho thép cây: 3,634 triệu tấn, giảm 53.500 tấn.
Tồn kho thép cuộn trơn: 523.000 tấn, giảm 9.500 tấn.
Mặc dù tốc độ giảm đã chậm lại so với các tuần trước, việc tồn kho tiếp tục đi xuống cho thấy mâu thuẫn cung-cầu chưa quá lớn.
IV. THÉP CÔNG NGHIỆP
Trong tuần từ 23/6 đến 27/6/2025, thị trường thép công nghiệp ở Trung Quốc chủ yếu duy trì ổn định với một số điều chỉnh nhỏ. Triển vọng nhu cầu vào cuối tháng 6 và tháng 7 có xu hướng giảm giá do dự kiến tiêu thụ thép cuộn cán nóng (HRC) sẽ chậm lại trong mùa hè. Tuy nhiên, tồn kho thấp và giá xuất xưởng vững chắc của các nhà máy đã hỗ trợ giá HRC trong ngắn hạn.
Thép cuộn cán nóng (HRC)
Giá HRC tại Trung Quốc biến động trong biên độ hẹp. Giá HRC xuất kho tại Thượng Hải dao động quanh mức 3.200 NDT/tấn (446 USD/tấn), đôi khi có điều chỉnh tăng/giảm 10 NDT/tấn. Hợp đồng tương lai tháng 10 trên Sàn giao dịch tương lai Thượng Hải giảm nhẹ vào đầu tuần nhưng có dấu hiệu tăng trở lại vào cuối tuần, cho thấy tâm lý thị trường đang dần ổn định hơn.
Giá FOB Trung Quốc: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc duy trì ổn định ở mức 439-440 USD/tấn. Một số nhà máy lớn chào giá cao hơn (450 USD/tấn FOB cho SS400, thậm chí 480 USD/tấn FOB cho SS400 từ một công ty thương mại Thượng Hải), nhưng các giao dịch thực tế thường diễn ra ở mức thấp hơn do nhu cầu yếu và nguồn cung dồi dào. Người mua khu vực im lặng, một số sẵn sàng mua ở mức 425 USD/tấn FOB Trung Quốc.
Cung - Cầu & Tồn kho: Sản lượng thép của các nhà máy tăng, kéo theo tồn kho tại nhà máy cũng tăng. Tuy nhiên, tồn kho xã hội giảm, dẫn đến tổng tồn kho tăng nhẹ. Nhu cầu thị trường đang trong mùa thấp điểm, chủ yếu là nhu cầu thiết yếu.
Giá trung bình hàng tuần:
HRC 3.0mm: 3264 NDT/tấn (giảm 8 NDT/tấn so với tuần trước).
HRC 4.75mm: 3209 NDT/tấn (giảm 9 NDT/tấn so với tuần trước).
Thép cuộn cán nguội (CRC)
Giá thép cuộn cán nguội tại Trung Quốc chủ yếu duy trì ở mức thấp trong tuần này, mặc dù thị trường hợp đồng tương lai có dấu hiệu cải thiện.
Cung - Cầu: Tỷ lệ hoạt động của các nhà máy duy trì ổn định, tuy nhiên tỷ lệ sử dụng năng lực sản xuất và sản lượng thép cuộn cán nguội giảm nhẹ. Nhu cầu hạ nguồn vẫn trong mùa thấp điểm, chủ yếu là nhu cầu thiết yếu.
Giá chào: Một công ty thương mại Thượng Hải chào giá CRC SPCC ở mức 520 USD/tấn FOB Trung Quốc.
Dự báo: Do giá thị trường gần đây ở mức thấp và chênh lệch giá giữa CRC và HRC đang thu hẹp, không gian giảm giá của CRC là hạn chế. Giá dự kiến sẽ biến động trong biên độ hẹp trong tuần tới.
Thép cuộn mạ/tôn màu
Thị trường thép cuộn mạ/tôn màu giao ngay Trung Quốc điều chỉnh yếu trong tuần.
Tình hình chung: Giá HRC (nguyên liệu đầu vào) biến động hẹp, khiến các nhà kinh doanh thận trọng. Miền Nam Trung Quốc có nhiều mưa làm giảm giao dịch. Nguồn cung vẫn duy trì ở mức tương đối cao, tạo ra mâu thuẫn cung cầu. Nhiều nhà kinh doanh đang áp dụng chiến lược "đổi giá lấy khối lượng".
Giá chào: Một công ty thương mại Thượng Hải chào giá HDG SGCC ở mức 600 USD/tấn FOB Trung Quốc. Một công ty thương mại miền Đông Trung Quốc chào giá HDG SGCC ở mức 610 USD/tấn FOB Trung Quốc.
Sản xuất và tồn kho: Tỷ lệ hoạt động của dây chuyền cuộn mạ kẽm và tôn màu giảm nhẹ. Tổng sản lượng trung bình hàng ngày của cả hai loại đều giảm. Tốc độ giảm tồn kho chậm, cho thấy áp lực tồn kho vẫn còn.
Dự báo: Giá thép cuộn mạ/tôn màu nội địa Trung Quốc dự kiến sẽ tiếp tục duy trì hoạt động yếu trong tuần.
Thép tấm
Giá thép tấm trung bình và dày tại Trung Quốc giảm yếu trong tuần do giao dịch kém sôi động.
Nhu cầu: Nhu cầu yếu trong mùa thấp điểm, ý muốn dự trữ hàng của các nhà giao dịch giảm. Nhu cầu từ ngành sản xuất và người tiêu dùng cuối chủ yếu là mua theo nhu cầu thiết yếu. Các ngành như cơ sở hạ tầng, kết cấu thép bị ảnh hưởng tiến độ thi công do thời tiết và mùa thấp điểm.
Giá chào:
Thép tấm cán nóng (HRP) SS400 được một công ty thương mại Thượng Hải chào giá ở mức 495 USD/tấn FOB Trung Quốc.
Nhà máy miền Đông Trung Quốc chào giá thép tấm cán nóng SS400 ở mức 515 USD/tấn FOB Trung Quốc.
Công ty thương mại miền Đông Trung Quốc chào giá tấm cán nóng SS400 ở mức 500 USD/tấn FOB Trung Quốc.
Công ty thương mại Hồng Kông chào giá tấm cán nóng Q235 ở mức 475 USD/tấn FOB Trung Quốc.
Tồn kho: Tồn kho tiếp tục giảm nhẹ nhưng vẫn ở mức thấp so với cùng kỳ năm trước.
Giá trung bình hàng tuần (Thép tấm 20mm): 3.421 NDT/tấn (giảm 29 NDT/tấn so với tuần trước).