Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá thép xây dựng tại TP. HCM áp dụng từ ngày 09/11/2013

Giá thép xây dựng tại TP. HCM áp dụng từ ngày 09/11/2013

Tên hàng và qui cách

Kho nhận hàng

Giá thanh toán ngay

Giá trả chậm (30 ngày)

Giá chưa thuế

Giá thanh toán

Giá chưa thuế

Giá thanh toán

Thép Miền Nam

 

 

 

 

 

Tròn Ø 6 CT3

TĐ-BH

13.120

14.432

13.270

14.597

Tròn Ø 8 CT3

TĐ-BH

13.070

14.377

13.220

14.542

Cây vằn CT5/SD295 D10

TĐ-BH-TMN

13.170

14.487

13.320

14.652

Cây vằn CT5/SD295 D12 – D32

TĐ-BH-TMN

13.020

14.322

13.170

14.487

Cây vằn SD390 D10

TMN

13.170

14.487

13.320

14.652

Cây vằn SD390 D12– D32

TMN

13.020

14.322

13.170

14.487

Cây vằn SD390-HK D10

TĐ-BH

13.370

14.707

13.520

14.872

Cây vằn SD390-HK D12 – D32

TĐ-BH

13.220

14.542

13.370

14.707

Thép VINAKYOEI

 

 

 

 

 

Tròn Ø 6,4 CT3

KHO TĐ

13.420

14.762

13.570

14.927

Tròn Ø 8 CT3

KHO TĐ

13.370

14.707

13.520

14.872

Cây vằn CT5/SD295 D10

KHO TĐ

13.440

14.784

13.590

14.949

Cây vằn CT5/SD295 D12 – D32

KHO TĐ

13.290

14.619

13.440

14.787

Tròn Ø 6,4 CT3

NM

13.320

14.652

13.470

14.817

Tròn Ø 8 CT3

NM

13.270

14.597

13.420

14.762

Cây vằn CT5/SD295 D10

NM

13.340

14.674

13.490

14.839

Cây vằn CT5/SD295 D12 – D32

NM

13.190

14.509

13.340

14.674

Nguồn tin: Satthep.net