| TT | QUI CÁCH SP | ĐVT | S.Lượng | Đ.Giá | Đ.Giá (Cây) | Thành Tiền | Ghi Chú | |
| 1 | Thép cuôn Ø6 - CT3 | kg | 11,000 | - | cuộn | |||
| 2 | Thép cuôn Ø8 - CT3 | kg | 10,950 | - | cuộn | |||
| 3 | Thép cuôn Ø10 - CT3 | kg | 11,100 | cuộn | ||||
| 4 | Thép cây vằn D10 | kg | 11,300 | 81,574 | - | 11.7m/cây | ||
| 5 | Thép cây vằn D12 | kg | 11,150 | 115,844 | - | 11.7m/cây | ||
| 6 | Thép cây vằn D14 | kg | 11,150 | 157,851 | - | 11.7m/cây | ||
| 7 | Thép cây vằn D16 | kg | 11,150 | 206,119 | - | 11.7m/cây | ||
| 8 | Thép cây vằn D18 | kg | 11,150 | 260,910 | - | 11.7m/cây | ||
| 9 | Thép cây vằn D20 | kg | 11,150 | 320,919 | - | 11.7m/cây | ||
| 10 | Thép cây vằn D22 | kg | 11,150 | 388,756 | - | 11.7m/cây | ||
| 11 | Thép cây vằn D25 | kg | 11,150 | 502,252 | - | 11.7m/cây | ||
| 12 | Thép cây vằn D28 | kg | 11,150 | 630,098 | - | 11.7m/cây | ||
| 13 | Thép cây vằn D32 | kg | 11,150 | 824,476 | - | 11.7m/cây | ||
Báo giá này có hiệu lực từ ngày 07/05/2009 cho đến khi giá mới được áp dụng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 5%.
- Thép cuộn được giao qua cân, Thép cây được giao theo Parem qui chuẩn,
- Xuất xứ: Thép miền Nam(SD295)
- Phương thức giao hàng : giao tai kho bên bán.
Phương thức thanh toán : 100% trước khi nhận hàng.



















