|   Chủng loại   |    Q.Gò vấp   |    Q.Tân Phú   |    Q.11   |    Q.6   |  
|   Thép cuộn f6mm CT3 (VAT 5%)   |    11.000   |    11.970(+420)   |    11.250   |    11.550   |  
|   Thép cuộn f10mm CT5-SD295   |    |    11.075(+210)   |    12.500   |    11.813   |  
|   Thép cây vằn f10mm CT3   |    11.823   |    12.285(+210)   |    13.165   |    |  
|   Chủng loại   |    Mác thép   |    Đơn giá: VND/kg   |  
|   Thép cuộn phi 6   |    SWRM 20-CT3   |    11.151   |  
|   Thép cuộn phi 8   |    SWRM 20-CT3   |    11.098,5   |  
|   Thép cuôn phi 10   |    SWRM 20-CT3   |    11.256   |  
|   Thép cây vằn D10   |    SD390   |    11.602,5   |  
|   Thép cây vằn D12 đến D32   |    SD390   |    11.445   |  
|   Thép cây vằn D36 đến D40   |    SD390   |    11.970   |  
|   Thép cây vằn D10   |    Gr60   |    11.707,5   |  
|   Thép cây vằn D12 đến D32   |    Gr60   |    11.550   |  
|   Thép cây vằn D36 đến D40   |    Gr60   |    12.075   |  
(Vinanet)
 


















