Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Dự báo thị trường TQ ngày 9/5/2025

1. Tổng quan thị trường ngày 8/5/2025

Ngày 8 tháng 5 năm 2025, thị trường nguyên liệu thô và sản phẩm thép của Trung Quốc cho thấy dấu hiệu hạ nhiệt và điều chỉnh giảm sau sự thúc đẩy ban đầu từ các chính sách kích thích vĩ mô vào khoảng ngày 7 tháng 5. Sự yếu kém của nhu cầu thực tế và tình trạng tồn kho gia tăng đã trở thành những yếu tố chi phối, tạo áp lực lên giá cả trên diện rộng.

Quặng sắt

Giá quặng sắt giao ngay đường biển giảm, với chỉ số ICX 62% Fe giảm 1.75 USD xuống 97.95 USD/tấn khô CFR Thanh Đảo và chỉ số 65% Fe giảm 1.60 USD xuống 109.35 USD/tấn khô. Sự sụt giảm này chủ yếu do giá thép hạ nguồn giảm gây sức ép. Thị trường đường biển "hạ nhiệt", chỉ có ít giao dịch trên các nền tảng, khi giá quặng tương lai (DCE, SGX) giảm làm giảm sự quan tâm mua giao ngay. Giao dịch tại cảng cũng ảm đạm, các nhà máy mua cầm chừng. Tồn kho xã hội của thép tấm dày trung bình tăng nhẹ, gợi ý nhu cầu nguyên liệu thô không quá mạnh.

Than cốc hóa

Giá than cốc cứng cao cấp PLV của Úc giảm 65 cent/tấn xuống 190.10 USD/tấn FOB. Thị trường giao ngay đường biển trầm lắng, hoạt động hạn chế, nhu cầu mua yếu từ Ấn Độ. Giá chào mua thấp phản ánh tâm lý bi quan. Nguồn cung than Canada dồi dào mang lại lựa chọn thay thế cho người mua. Giá than cốc cứng cao cấp giao sang Ấn Độ giảm 80 cent/tấn xuống 203.45 USD/tấn CFR. Giá than cốc PLV giao sang Trung Quốc ổn định. Tại Trung Quốc, cơ hội bán giao ngay đường biển vào Trung Quốc vẫn đóng cửa do giá nội địa và Mông Cổ cạnh tranh hơn.

Than cốc luyện kim

Giá xuất khẩu than cốc luyện kim châu Á giảm, với chỉ số 62 CSR giảm 2.75 USD/tấn xuống 207.25 USD/tấn FOB Trung Quốc và chỉ số 65 CSR giảm 2.70 USD/tấn xuống 216.80 USD/tấn FOB Trung Quốc. Vòng tăng giá nội địa thứ hai đã không thành công. Tồn kho than cốc tại nhà máy thép vẫn ở mức cao, và triển vọng nhu cầu than cốc ngắn hạn được kỳ vọng sẽ suy yếu khi mùa cao điểm tiêu thụ thép sắp kết thúc. Giá than cốc Indonesia xuất khẩu cũng giảm. Nhu cầu từ Ấn Độ ảm đạm. Thị trường vẫn chia rẽ về chính sách thương mại của Ấn Độ, tạo bất ổn. Khả năng tăng giá giao ngay đường biển là thấp.

Phôi thép

Giá phôi thép xuất xưởng tại Đường Sơn giảm 20 NDT/tấn xuống 2.960 NDT/tấn. Giao dịch giao hàng trực tiếp nhìn chung hơi yếu hơn, và giao dịch tổng thể chậm lại. Điều này phản ánh nhu cầu từ các nhà máy cán thép đối với phôi còn yếu, phù hợp với nhận định giá phôi giảm do nhu cầu sản phẩm thép yếu hơn.

Thép xây dựng 

Giá thép cây giao ngay xuất kho Thượng Hải giảm 20 NDT/tấn xuống 3.150 NDT/tấn. Tồn kho thép cây của các thương nhân và nhà máy Trung Quốc đã tăng 100.000 tấn trong tuần này, đồng thời tiêu thụ thép cây hàng tuần giảm 780.000 tấn. Đây là lần tăng tồn kho đầu tiên kể từ tháng 3, cho thấy nhu cầu thực tế yếu hơn kỳ vọng. Một số nhà máy Trung Quốc đã giảm giá xuất xưởng 20-30 NDT/tấn. Chỉ số thép cây FOB Trung Quốc giảm 1 USD/tấn xuống 446 USD/tấn. Áp lực giảm giá xuất khẩu gia tăng khi các nhà máy ở Đông Nam Á cắt giảm giá chào.

Thép dẹt

Giá HRC xuất kho tại Thượng Hải giảm 20 NDT/tấn xuống 3.250 NDT/tấn. Hợp đồng kỳ hạn HRC tháng 10 giảm 1.18%. Chỉ số HRC FOB Trung Quốc giảm 2 USD/tấn xuống 454 USD/tấn. Các nhà cung cấp chính đã giảm giá chào xuất khẩu do giao dịch chậm và giá nội địa giảm, nhưng vẫn còn chênh lệch lớn giữa giá chào và giá mua, khiến giao dịch khó xảy ra. Tồn kho HRC tăng 110.000 tấn trong tuần này, tốc độ tăng nhanh hơn dự kiến và gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý. Chỉ số HRC Asean giảm 4 USD/tấn xuống 497 USD/tấn. Giá chào sang Việt Nam được hạ xuống nhưng người mua Việt Nam không bày tỏ sự quan tâm mua do khả năng áp thuế chống bán phá giá.

Thép tấm dày trung bình

Giá thị trường có điều chỉnh nhẹ. Sản lượng ổn định nhưng tồn kho xã hội tăng nhẹ. Nhu cầu từ người dùng cuối chủ yếu theo "nhu cầu tức thời", không khí giao dịch khá thận trọng, nhu cầu đầu cơ ảm đạm. Tình trạng thiếu hàng tấm phổ thông cải thiện nhưng vẫn cung không đủ cầu, trong khi nhà máy tập trung sản xuất thép đặc chủng.

Thép mạ và sơn phủ

Giá tại Thượng Hải giữ ổn định, thiên về xu hướng yếu hơn, giá thép sơn phủ có xu hướng giảm. Tại Bột Hưng, giá mạ kẽm giữ ổn định. Giao dịch tổng thể kém. Nhu cầu tiếp tục yếu, người dùng cuối mua theo nhu cầu. Tâm lý nhà giao dịch thận trọng quan sát và chủ yếu tập trung bán hàng. Hợp đồng tương lai thép cuộn cán nóng đóng cửa giảm, ảnh hưởng tiêu cực.

2. Phân tích thị trường ngày 8/5/2025

Ngày 8 tháng 5 chứng kiến một sự điều chỉnh giảm trên thị trường thép Trung Quốc, chủ yếu do:

Nhu cầu thực tế yếu: Bằng chứng rõ ràng nhất là sự sụt giảm mạnh của tiêu thụ thép cây hàng tuần và tốc độ tăng tồn kho thép cây, HRC nhanh hơn dự kiến. Nhu cầu từ người dùng cuối chỉ ở mức "nhu cầu tức thời" và giao dịch nhìn chung "chậm lại" hoặc "kém".

Tồn kho gia tăng: Sự tăng vọt của tồn kho thép cây và HRC đã tác động tiêu cực mạnh mẽ đến tâm lý thị trường, củng cố kỳ vọng về giá giảm.

Áp lực từ giá thép giảm lên nguyên liệu thô: Giá thép thành phẩm giảm ngay lập tức gây áp lực lên giá phôi thép và quặng sắt. Thị trường than cốc hóa và than cốc cũng bị ảnh hưởng bởi triển vọng nhu cầu từ ngành thép kém đi.

Thiếu vắng động lực tích cực bền vững: Ảnh hưởng của các chính sách kích thích vĩ mô dường như chỉ mang tính ngắn hạn, không đủ sức vượt qua các yếu tố cơ bản tiêu cực về cung cầu. Tâm lý nhà giao dịch vẫn bi quan về quý 2.

Thị trường xuất khẩu yếu: Nhu cầu quốc tế không đủ mạnh để hấp thụ lượng cung từ Trung Quốc, thậm chí còn đối mặt với áp lực cạnh tranh từ các nhà cung cấp khác và các rào cản thương mại tiềm năng (như thuế chống bán phá giá tại Việt Nam).

3. Dự báo thị trường ngày 9/5/2025

Dựa trên sự suy yếu diện rộng, tồn kho gia tăng, nhu cầu yếu và áp lực giảm giá từ các yếu tố cơ bản trong ngày 8 tháng 5, dự báo thị trường thép Trung Quốc trong nước và xuất khẩu vào ngày 9 tháng 5 sẽ tiếp tục chịu áp lực giảm giá hoặc duy trì ở mức ổn định đến yếu.

Xu hướng chung (Trong nước): Giá thép tại thị trường nội địa dự kiến sẽ ổn định đến hơi yếu hơn, với khả năng điều chỉnh giảm nhẹ ở một số sản phẩm và khu vực. Tâm lý thị trường vẫn sẽ thiên về thận trọng.

Xu hướng chung (Xuất khẩu): Giá chào xuất khẩu có khả năng giữ ổn định hoặc giảm nhẹ, nhưng giao dịch thực tế sẽ tiếp tục ảm đạm do nhu cầu yếu từ người mua nước ngoài.

Cụ thể:

Quặng sắt: Giá quặng sắt giao ngay đường biển dự kiến ổn định đến hơi yếu hơn, tiếp tục chịu ảnh hưởng từ giá thép và diễn biến trên sàn tương lai. Chỉ số ICX 62% Fe ngày 8/5 là 97.95 USD/tấn khô CFR Thanh Đảo.

Phôi thép Đường Sơn: Giá phôi thép xuất xưởng tại Đường Sơn dự kiến giảm 10-20 NDT/tấn. Mức giá dự kiến ngày 9/5 là 2940 - 2950 NDT/tấn xuất xưởng.

Thép cây (Trong nước): Giá thép cây giao ngay dự kiến ổn định đến hơi yếu hơn, có khả năng giảm nhẹ cục bộ. Giá trung bình ngày 7/5 là 3343 NDT/tấn, giá xuất kho Thượng Hải ngày 8/5 là 3150 NDT/tấn. Dự kiến giá ngày 9/5 sẽ dao động quanh mức 3140 - 3160 NDT/tấn tại Thượng Hải.

Thép cây (Xuất khẩu): Giá chào xuất khẩu dự kiến ổn định hoặc giảm nhẹ, nhưng giao dịch kém. Chỉ số thép cây FOB Trung Quốc ngày 8/5 là 446 USD/tấn. Dự kiến giá chào ngày 9/5 sẽ dao động quanh mức 445 - 455 USD/tấn FOB.

Thép cuộn cán nóng (Trong nước): Giá HRC giao ngay dự kiến ổn định đến hơi yếu hơn, có khả năng giảm nhẹ. Giá xuất kho Thượng Hải ngày 8/5 là 3250 NDT/tấn. Dự kiến giá ngày 9/5 sẽ dao động quanh mức 3240 - 3260 NDT/tấn tại Thượng Hải.

Thép cuộn cán nóng (Xuất khẩu): Giá chào xuất khẩu dự kiến ổn định hoặc giảm nhẹ, giao dịch kém. Chỉ số HRC FOB Trung Quốc ngày 8/5 là 454 USD/tấn. Dự kiến giá chào ngày 9/5 sẽ dao động quanh mức 450 - 460 USD/tấn FOB. Giá chào CFR Asean (Việt Nam) cũng có khả năng giảm nhẹ và tiếp tục thiếu giao dịch.

Thép tấm dày trung bình: Giá dự kiến biến động và điều chỉnh theo hướng ổn định đến hơi yếu hơn do tồn kho tăng và nhu cầu thận trọng.

Thép mạ và sơn phủ: Giá dự kiến ổn định đến hơi yếu hơn, có khả năng điều chỉnh giảm nhẹ cục bộ tại các thị trường và quy cách khác nhau (như dự báo cho Bột Hưng là điều chỉnh ổn định đến hơi yếu hơn).

Than cốc hóa và Than cốc:

Than cốc hóa: Giá dự kiến ổn định đến hơi yếu hơn, giao dịch tiếp tục trầm lắng. Giá PLV FOB Úc ngày 8/5 là 190.10 USD/tấn. Giá CFR Trung Quốc ổn định ở mức 170 USD/tấn.

Than cốc luyện kim: Giá xuất khẩu dự kiến ổn định đến hơi yếu hơn, giao dịch kém. Áp lực giảm giá vẫn hiện hữu do tồn kho nhà máy cao và nhu cầu cuối mùa. Chỉ số 62 CSR FOB Trung Quốc ngày 8/5 là 207.25 USD/tấn. Khả năng tăng giá giao ngay là thấp.

Tóm lại, ngày 9 tháng 5, thị trường thép Trung Quốc nhiều khả năng sẽ tiếp tục xu hướng điều chỉnh và suy yếu của ngày 8 tháng 5. Nhu cầu yếu, tồn kho cao và áp lực từ giá thép giảm lên nguyên liệu thô là những yếu tố chính chi phối. Mặc dù có thể có những biến động nhỏ, khó có thể kỳ vọng một đợt phục hồi giá mạnh mẽ nếu không có những yếu tố hỗ trợ vĩ mô hoặc cơ bản mới xuất hiện.

Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.