Tin tức ngành thép
Tin tức ngành
Thị trường phôi Đường Sơn (Hà Bắc) tăng nhẹ trong kỳ nghỉ Lễ Lao động, thị trường thép xây dựng nội địa ổn định và điều chỉnh tăng
Trong kỳ nghỉ Lễ Lao động (1/5), giá xuất xưởng phôi carbon thường tại một số nhà máy ở Đường Sơn, Hà Bắc đã được điều chỉnh tăng 20 NDT/tấn, lên mức 2.960 NDT/tấn. Thị trường thép xây dựng chủ yếu ổn định và có sự điều chỉnh tăng nhẹ, với giao dịch diễn ra ở mức bình thường.
Đòn thuế quan của Mỹ giáng vào ngành thép và nhôm EU, đồng thời gây tổn hại cho chính mình
Chính sách áp thuế 25% của Mỹ đối với toàn bộ thép và nhôm nhập khẩu đã có hiệu lực từ ngày 12 tháng 3, gây ra những tác động tiêu cực lớn đến ngành thép của Liên minh châu Âu (EU). Đồng thời, người tiêu dùng Mỹ cũng phải "trả giá" cho chính sách này.
Dữ liệu từ Liên đoàn Công nghiệp Thép châu Âu cho thấy Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn thứ hai của các nhà sản xuất thép EU, chiếm khoảng 16% tổng lượng xuất khẩu thép của EU trong năm 2024. Tuy nhiên, kể từ khi Mỹ áp thuế 25% lên toàn bộ thép và nhôm nhập khẩu, lượng thép EU xuất khẩu sang Mỹ đã giảm đáng kể, gây ra tổn thất lớn cho ngành thép châu Âu.
Tổng giám đốc Liên đoàn Công nghiệp Thép châu Âu, ông Axel Eggert, cho biết việc chính phủ Mỹ tăng thuế đối với thép và nhôm nhập khẩu không chỉ khơi mào tranh chấp thương mại mà còn tạo ra một thách thức chiến lược đối với hệ thống công nghiệp châu Âu.
Mỹ nhập khẩu hơn 170.000 tấn đồng tinh luyện trong tháng 4, đạt mức cao kỷ lục
Theo dữ liệu giao hàng tần của IHS Markit, lượng hàng đồng tinh luyện được vận chuyển đến Mỹ trong tháng 4 đã vượt quá 170.000 tấn, mức cao nhất kể từ khi dữ liệu này được ghi nhận vào năm 2014. Dữ liệu cho thấy, nếu con số này được xác nhận bởi dữ liệu thương mại do chính phủ Mỹ công bố, nó sẽ vượt qua mức cao kỷ lục trước đó là khoảng 142.000 tấn được thiết lập vào tháng 11 năm 2001.
Tòa án Tối cao Ấn Độ bác bỏ kế hoạch mua lại Bhushan Power & Steel của JSW Steel
Tòa án Tối cao Ấn Độ đã bác bỏ kế hoạch mua lại Bhushan Power & Steel Ltd. (BPSL) của JSW Steel Ltd., cho rằng kế hoạch này không tuân thủ quy định của Luật Phá sản và Sửa chữa Doanh nghiệp (IBC).
Kết quả là, tòa án ra lệnh thanh lý BPSL, gây tổn thất lớn cho JSW Steel, công ty đã hoàn tất việc mua lại 49% cổ phần BPSL vào tháng 3/2021 và sau đó nâng tỷ lệ sở hữu lên 83,3% vào tháng 10/2021.
Sau thông tin này, cổ phiếu JSW Steel trên Sở Giao dịch Bombay (BSE) giảm mạnh 7,9%, phản ánh tác động tiêu cực lên giá trị thị trường của công ty.
JSW Steel hiện đang chờ bản sao chính thức của phán quyết để nghiên cứu cùng các cố vấn pháp lý, từ đó quyết định bước đi tiếp theo.
ArcelorMittal công bố kết quả kinh doanh quý 1 năm 2025
ArcelorMittal, tập đoàn có trụ sở tại Luxembourg, đã công bố kết quả tài chính và hoạt động kinh doanh quý 1 năm 2025. Công ty báo cáo lợi nhuận ròng đạt 805 triệu USD, so với khoản lỗ ròng 390 triệu USD trong quý 4 năm trước và lợi nhuận ròng 938 triệu USD trong quý 1 năm 2024. Doanh thu của công ty giảm 9,1% so với cùng kỳ năm trước nhưng tăng 0,6% so với quý trước, đạt 14,79 tỷ USD. Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ (EBITDA) trong quý 1 đạt 1,58 tỷ USD, giảm 4,5% so với quý trước và giảm 19,2% so với cùng kỳ năm 2024.
POSCO công bố kết quả kinh doanh quý 1 khả quan
Công ty Hàn Quốc báo cáo lợi nhuận hoạt động trong quý đạt 568 tỷ won (tương đương 403,61 triệu USD), tăng so với mức 95 tỷ won trong quý 4 năm 2024, nhưng giảm so với mức 583 tỷ won cùng kỳ năm 2024. Doanh thu trong quý 1 năm nay của POSCO đạt 17,43 nghìn tỷ won, giảm 2% so với quý trước và giảm 3,4% so với cùng kỳ năm ngoái. Lợi nhuận ròng đạt 344 tỷ won, giảm so với mức 608 tỷ won cùng kỳ năm 2024 và so với khoản lỗ ròng 703 tỷ won trong quý 4 năm trước.
United States Steel báo cáo lỗ ròng trong quý 1
United States Steel đã báo cáo khoản lỗ ròng 116 triệu USD, tương đương 0,52 USD/cổ phiếu pha loãng trong quý 1. Để so sánh, công ty đã ghi nhận lợi nhuận ròng 171 triệu USD, tương đương 0,68 USD/cổ phiếu pha loãng trong quý 1 năm 2024.
Phân tích thị trường
Cán nóng
Kỳ vọng giảm sản lượng thép thô tạm thời kích thích tâm lý mua vào, nhờ thông tin chính phủ có thể cắt giảm 50 triệu tấn sản lượng thép thô trong năm 2025.
Tuy nhiên, trước kỳ nghỉ lễ 1/5, thị trường chuẩn bị hàng hóa khá thận trọng do nhu cầu từ doanh nghiệp hạ nguồn chưa được giải phóng mạnh mẽ, dẫn đến tâm lý quan sát chiếm ưu thế.
Kỳ vọng giảm sản lượng thép thô làm giảm áp lực cung ngắn hạn. Các nhà máy sản xuất thép dài chuyển sang sản xuất phôi thép với lợi nhuận tốt hơn, giúp giảm áp lực cung thép thành phẩm.
Sản lượng gang lỏng tăng, nhưng tốc độ giảm tồn kho xã hội chậm lại, cho thấy cung vẫn vượt cầu.
Trước kỳ nghỉ lễ 1/5 (01-05/05/2025), một phần nhu cầu bổ sung hàng tồn kho xuất hiện, nhưng lo ngại về triển vọng sau lễ khiến doanh nghiệp hạ nguồn hạn chế mua sắm.
Giao dịch vẫn yếu, đặc biệt tại các thị trường lớn như Thượng Hải và Bác Hưng, do thời tiết bất lợi (mưa ở miền Nam) và tâm lý thận trọng.
Thị trường thép cuộn cán nóng hiện tại được hỗ trợ ngắn hạn bởi kỳ vọng giảm sản lượng thép thô, nhưng nhu cầu yếu và tâm lý thận trọng trước kỳ nghỉ lễ 1/5 kìm hãm đà tăng. Sau lễ, giá dự kiến giữ ổn định hoặc tăng nhẹ (3.270-3.290 NDT/tấn), nhưng rủi ro giảm giá tồn tại nếu nhu cầu không cải thiện. Nhà đầu tư cần theo dõi chính sách giảm sản lượng và nhu cầu thực tế sau 06/05/2025 để đánh giá xu hướng tiếp theo.
Cán nguội
Giá trung bình toàn quốc là 3.920 NDT/tấn, giảm 11 NDT/tấn so với ngày giao dịch trước. Giá tại Thượng Hải là 3.670 NDT/tấn, Thiên Tân là 3.750 NDT/tấn và Quảng Châu là 3.790 NDT/tấn.
Các thị trường như Hàng Châu, Tế Nam, Vũ Hán giảm 10-30 NDT/tấn. Trịnh Châu, Thạch Gia Trang, Thái Nguyên giảm mạnh nhất, 30 NDT/tấn. Các thị trường còn lại ổn định.
Hợp đồng tương lai thép cuộn cán nóng (HRC futures) dao động yếu, kéo theo giá giao ngay tại một số thị trường giảm.
Số lượng hỏi giá trung bình, doanh nghiệp hạ nguồn thận trọng trong việc tích trữ hàng trước lễ 1/5, dẫn đến tâm lý quan sát chiếm ưu thế. Giao dịch tổng thể không sôi động, phù hợp với xu hướng yếu trước kỳ nghỉ lễ.
Nhu cầu tích trữ trước lễ không mạnh, do lo ngại về triển vọng sau lễ 1/5, đặc biệt trong các ngành sử dụng CRC như ô tô và gia dụng (nhu cầu vẫn yếu, như đã đề cập trước đó). Cung không có biến động lớn, nhưng áp lực từ hợp đồng tương lai HRC yếu gây ảnh hưởng tiêu cực đến giá CRC.
Thị trường thép cuộn cán nguội yếu và ổn định, với giá trung bình toàn quốc giảm 11 NDT/tấn (3.920 NDT/tấn) và Thượng Hải giảm mạnh (3.670 NDT/tấn), do tâm lý thận trọng và giao dịch yếu trước lễ 1/5. Sau lễ, giá dự kiến dao động hẹp (3.660-3.680 NDT/tấn tại Thượng Hải), với rủi ro giảm nếu nhu cầu không cải thiện. Nhà đầu tư cần theo dõi nhu cầu thực tế sau 06/05/2025 và diễn biến hợp đồng tương lai HRC để đánh giá xu hướng tiếp theo.
Tấm
Trước ngày 01/05/2025, hợp đồng tương lai (futures) dao động yếu, tương tự xu hướng của thép cuộn cán nóng (HRC futures giảm 19 NDT/tấn, đóng cửa 3.376 NDT/tấn).
Tuy nhiên, giá giao ngay thép tấm trung bình tại Thượng Hải vẫn khá ổn định nhờ tồn kho không lớn tại khu vực này.
Giá thép tấm trung bình tại Hoa Đông (bao gồm Thượng Hải, Giang Âm, Vô Tích, Hàng Châu) gần như ổn định trong thời gian gần đây, bất chấp hợp đồng tương lai yếu.
Trong kỳ nghỉ lễ 1/5 (01-05/05/2025), các thương nhân nghỉ lễ, hầu như không có giao dịch. Một số nguồn hàng được nhập kho, dẫn đến tồn kho tăng nhẹ so với trước lễ.
Chênh lệch giá khu vực (Trường Giang Tam Giác Châu) ghi nhận tại Thượng Hải (mức giá chủ đạo) cho thép tấm hợp kim thấp bằng giá với Giang Âm và Vô Tích, thấp hơn Hàng Châu 30 NDT/tấn; trong khi đó giá thép tấm phổ thông tai Thượng Hải thấp hơn Giang Âm và Vô Tích 20 NDT/tấn, thấp hơn Hàng Châu 10 NDT/tấn.
Thị trường thép tấm trung bình trước và trong kỳ nghỉ lễ 1/5 giữ giá ổn định (3.470-3.480 NDT/tấn) nhờ tồn kho thấp, dù hợp đồng tương lai yếu và giao dịch gần như dừng lại. Sau lễ, giá dự kiến dao động hẹp, có thể giảm nhẹ (3.460-3.470 NDT/tấn) do tồn kho tăng và nhu cầu phục hồi chậm. Nhà đầu tư cần theo dõi nhu cầu thực tế sau 06/05/2025 và tồn kho tại Hoa Đông để đánh giá xu hướng tiếp theo.
Cuộn mạ kẽm
Trong kỳ nghỉ lễ 1/5, hầu hết thương nhân thép cuộn cán nguội tại thị trường Lạc Từ nghỉ 3 ngày, trong khi một số khách hàng dùng cuối nghỉ 5 ngày do vấn đề đơn hàng. Điều này dẫn đến khối lượng giao hàng không đáng kể ngay cả khi thương nhân hoạt động bình thường.
Thép cuộn cán nguội (CRC) chủ đạo từ Liugang (Lai Vũ), độ dày 1,2mm: khoảng 3.700 NDT/tấn, ổn định so với trước lễ. Thép mạ kẽm không hoa là 3.920-4.000 NDT/tấn. Thép mạ kẽm có hoa là 3.800 NDT/tấn. Giá cơ bản giữ ổn định so với trước kỳ nghỉ, do giao dịch yếu và không có điều chỉnh lớn.
Trong kỳ nghỉ, các nhà máy thép tiếp tục giao hàng bình thường, làm tăng tồn kho thép cuộn cán nguội tại thị trường khoảng hơn 20.000 tấn so với trước lễ.
Tổng tồn kho thị trường dự kiến đạt 480.000 tấn, nhưng áp lực tồn kho không quá lớn nhờ nhu cầu tiêu thụ trước lễ.
Nhu cầu đặt hàng của thương nhân đối với thép mạ kẽm theo hình thức "một đơn một giá", do tâm lý thận trọng.
Xác suất thép từ miền Bắc chuyển xuống miền Nam giảm đáng kể, làm giảm nguồn cung mới nhưng cũng phản ánh áp lực thị trường hiện tại.
Thị trường thép mạ kẽm và thép cuộn cán nguội tại Lạc Từ trong kỳ nghỉ lễ 1/5 giữ giá ổn định (CRC 3.700 NDT/tấn, HDG 3.800-4.000 NDT/tấn), dù giao dịch yếu và tồn kho tăng nhẹ (480.000 tấn). Sau lễ, giá dự kiến ổn định (3.690-3.990 NDT/tấn), với giao dịch tăng nhẹ nhưng tâm lý thận trọng vẫn chi phối. Nhà đầu tư cần theo dõi nhu cầu sau 06/05/2025 và tồn kho để đánh giá xu hướng tiếp theo.
Ống đúc
Giá ống đúc tại đa số thành phố trong nước tạm ổn định, nhưng giao dịch chỉ ở mức trung bình.
Trước kỳ nghỉ lễ 1/5 (01-05/05/2025), không khí lễ hội tại cả miền Nam và miền Bắc ngày càng rõ rệt, dẫn đến nhu cầu mua sắm từ doanh nghiệp hạ nguồn yếu. Giao dịch chủ yếu dựa vào nhu cầu thiết yếu, không có dấu hiệu tăng trưởng mạnh.
Sản lượng từ các nhà máy ống thép lớn giảm nhẹ, giúp cải thiện biên lợi nhuận, nhưng tổng thể lợi nhuận vẫn ở mức trung bình.
Giá phôi thép suy yếu, như đã thấy tại Đường Sơn (2.960 NDT/tấn trong kỳ nghỉ lễ, tăng 20 NDT/tấn so với trước lễ, nhưng vẫn chịu áp lực giảm từ xu hướng chung). Điều này tạo khả năng các nhà máy ống đúc điều chỉnh giảm giá.
Chi phí đầu vào của ống đúc hiện tại thiếu lực hỗ trợ mạnh, do giá phôi thép và nguyên liệu thô (như quặng sắt, than cốc) dao động yếu (quặng sắt ổn định ở 99,10 USD/tấn CFR Thanh Đảo, than cốc giảm nhẹ 188,80 USD/tấn FOB Úc).
Thị trường ống đúc tại Trung Quốc hiện tại giữ giá ổn định, nhưng giao dịch yếu và chi phí đầu vào thiếu lực hỗ trợ. Sau kỳ nghỉ lễ 1/5, giá dự kiến dao động yếu (3.500-3.600 NDT/tấn), với khả năng giảm nhẹ nếu chi phí phôi thép tiếp tục suy yếu. Nhà đầu tư cần theo dõi giá phôi thép và chính sách giảm sản lượng sau 06/05/2025 để đánh giá xu hướng tiếp theo.
Ống hàn
Thị trường ống hàn tại nhiều khu vực ở trạng thái nửa nghỉ lễ, dẫn đến giao dịch rất yếu. Cung và cầu duy trì ở mức cân bằng yếu, với tồn kho không đổi so với trước lễ. Kỳ vọng thị trường trung bình, do không có yếu tố kích thích mạnh.
Trong kỳ nghỉ lễ 1/5, tiến độ các công trình của khách hàng dùng cuối rất chậm, dẫn đến các kế hoạch mua sắm bị đẩy sang sau lễ.
Các nhà máy sản xuất ống thép dừng sản xuất 1-3 ngày, trong khi thương nhân nghỉ luân phiên 1-2 ngày, khiến cung và cầu đều giảm.
Tồn kho nhà máy và tồn kho thị trường giảm, tạo điều kiện để nhà máy có ý định tăng giá. Tuy nhiên, thương nhân gặp khó khăn trong việc xuất hàng, và mức độ chấp nhận của khách hàng hạ nguồn thấp, làm hạn chế khả năng tăng giá.
Thị trường bước vào mùa thấp điểm trong tháng 5, cùng với xuất khẩu bị cản trở (do thuế quan Mỹ 25% áp lên thép nhập khẩu từ 12/03/2025), khiến thương nhân thận trọng và bi quan về triển vọng sau lễ.
Thị trường ống hàn tại Trung Quốc trong kỳ nghỉ lễ 1/5 giao dịch yếu, cung cầu cân bằng ở mức thấp, và tồn kho ổn định. Sau lễ, giá dự kiến giảm nhẹ (3.400-3.500 NDT/tấn) do mùa thấp điểm, xuất khẩu giảm, và nhu cầu phục hồi chậm. Nhà đầu tư cần theo dõi nhu cầu thực tế sau 06/05/2025 và chính sách giảm sản lượng để đánh giá xu hướng tiếp theo.
Phôi thép
Tin tức Thị trường Phôi Thép Đường Sơn Sáng ngày 6 tháng 5 năm 2025: Giá ổn định, giao dịch yếu
Sáng ngày 6 tháng 5, giá xuất xưởng phôi thép carbon thường tại Đường Sơn (Thiên An) ổn định so với ngày hôm qua, ở mức 2960 NDT/tấn. Giá xuất xưởng phôi thép carbon thường tại Thiên An (Tùng Đình) cũng ổn định so với ngày hôm qua, ở mức 2970 NDT/tấn.
Giao dịch trực tiếp phôi thép (直发资源) diễn ra yếu. Giá phôi thép giao ngay tại kho (仓储现货) tạm thời báo ở mức khoảng 3030 NDT/tấn.
Dự kiến giá phôi thép trên toàn quốc hôm nay có thể sẽ điều chỉnh giảm nhẹ.
Bản tin sáng 06/05/2025: Thị trường phôi thép Đường Sơn và dự báo giá phôi thép toàn quốc (早班车)
Giá chốt phôi thép cacbon phổ thông tại Đường Sơn, khu vực Thiên An là 2.960 NDT/tấn trong ngày 5 tháng 5. Giá chốt tại Công ty Thép Thiên An Tùng Đình là 2.970 NDT/tấn.
Giá giao dịch của thương nhân (贸易商成交价): khoảng 3.030 NDT/tấn.
Trong sáng ngày 6 tháng 5, giá xuất xưởng phôi thép cacbon phổ thông tại Thiên An là 2.960 NDT/tấn, ổn định so với ngày hôm trước. Giá xuất xưởng tại Công ty Thép Thiên An Tùng Đình là 2.970 NDT/tấn, ổn định so với ngày hôm trước.
Giao dịch nguồn phôi thép giao ngay yếu. Giá giao ngay tại kho khoảng 3.030 NDT/tấn, tương đương mức giá giao dịch của thương nhân ngày 05/05.
Sau kỳ nghỉ lễ 1/5, thị trường phôi thép tại Đường Sơn khởi động với giá ổn định (2.960-2.970 NDT/tấn xuất xưởng), nhưng giao dịch yếu do các doanh nghiệp hạ nguồn (như cán thép, xây dựng) chưa hoạt động mạnh trở lại.
Giá giao ngay tại kho (3.030 NDT/tấn) không đổi, phản ánh tâm lý thận trọng kéo dài từ trước lễ, như đã ghi nhận trong các phân khúc khác (HRC, CRC, HDG).
Nhu cầu sau lễ có dấu hiệu phục hồi chậm, đặc biệt trong bối cảnh mùa thấp điểm tháng 5 và xuất khẩu thép Trung Quốc bị cản trở bởi thuế quan Mỹ (25% từ 12/03/2025).
Cung phôi thép ổn định, nhưng áp lực từ chi phí đầu vào (quặng sắt ổn định 99,10 USD/tấn CFR Thanh Đảo, than cốc giảm nhẹ 188,80 USD/tấn FOB Úc) có thể khiến giá phôi thép chịu áp lực giảm.
Sáng 6/5/2025, giá phôi thép tại Đường Sơn ổn định (2.960-2.970 NDT/tấn xuất xưởng, 3.030 NDT/tấn giao ngay), nhưng giao dịch yếu sau kỳ nghỉ lễ 1/5. Giá phôi thép toàn quốc dự kiến điều chỉnh yếu (2.950-3.030 NDT/tấn) do nhu cầu phục hồi chậm và áp lực từ chi phí đầu vào. Nhà đầu tư cần theo dõi nhu cầu thực tế và chính sách giảm sản lượng để đánh giá xu hướng tiếp theo.