Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bảng giá thép xây dựng HCM áp dụng từ ngày 03 /06/2009

TT QUI CÁCH SP ĐVT S.Lượng Đ.Giá
 ( POMINA)
Đ.Giá
(SSC)
Thành Tiền Ghi Chú
1 Thép cuộn Ø6 -CT3 kg              1        11.250           11.300     cuộn
2 Thép cuộn Ø8 - CT3 kg              1        11.200           11.250     cuộn
3 Thép cuộn Ø10 - CT3 kg              1        11.350           11.450     cuộn
4 Thép cây vằn D10 kg              1        11.300           11.350     11.7m/cây
5 Thép cây vằn D12 kg              1        11.150           11.200     11.7m/cây
6 Thép cây vằn D14 kg              1        11.150           11.200     11.7m/cây
7 Thép cây vằn D16 kg              1        11.150           11.200     11.7m/cây
8 Thép cây vằn D18 kg              1        11.150           11.200     11.7m/cây
9 Thép cây vằn D20 kg              1        11.150           11.200     11.7m/cây
10 Thép cây vằn D22 kg              1        11.150           11.200     11.7m/cây
11 Thép cây vằn D25 kg              1        11.150           11.200     11.7m/cây
12 Thép cây vằn D28 kg              1        11.150           11.200     11.7m/cây
13 Thép cây vằn D32 kg              1        11.150           11.200     11.7m/cây

 

Báo giá này có hiệu lực từ ngày  03-07cho đến khi có giá mới
Bảng báo giá trên bao gồm các thông tin và các điều khoản
-     Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 5%.
-     Thép cuộn được giao qua cân, Thép cây được giao theo Parem qui chuẩn.
-      Thép Pomina(SD390) hoặc Miền Nam (SD295), có chứng chỉ chất lượng kèm theo.
-     Phương thức giao hàng: giao tại kho bên bán.

Phương thức thanh toán: 100% giá trị đơn hàng  trước khi nhận hàng