Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bảng giá thép HRC tại Thượng Hải ngày 16.3

Trong phiên giao dịch hôm nay tại thị trường Thượng Hải, giá thép cuộn cán nóng vẫn tiếp tục tăng. Hôm qua, giá nguyên vật liệu đầu vào tại các khu vực phía Bắc  lại tăng lên khoảng 100 RMB/tấn (15 USD/tấn). Bên cạnh đó, giá chào bán từ các nhà máy cũng được nâng cao. Hai yếu tố này là nguyên nhân chính khiến giá HRC tại Thượng Hải tăng trong phiên giao dịch ngày hôm nay.

Một số thương gia nhận định, giá thép có thể thiết lập mốc cao kỷ lục như năm ngoái. Do đó, một số doanh nghiệp đã trữ hàng để chờ giá lên đến đỉnh để bán ra và chốt lời. Nhưng hiện tại, lượng tồn kho đã lên đến mức khá cao, nhưng nhu cầu vẫn chưa tăng kịp với đà tăng giá nên đẩy thị trường vào cảnh mất ổn định như hiện tại. Hiện các nhà máy và doanh nghiệp đang chờ đợi những thông tin tốt hơn từ thị trường.

HRC nguyên liệu.

Quy cách

Tiêu chuẩn

Nhà máy

Giá

Tăng/Giảm

RMB

USD

RMB

USD

1.5mm*1250*C

SPHC

Liangang

4720

691

70

10.2

1.8mm*1250*C

SS400

Liangang

4630

678

80

11.7

1.8mm*1250*C

ZJ330B

Zhugang

4630

678

80

11.7

2.0mm*1500*C

SS400

Tonggang

4600

673

20

2.9

2.3mm*1500*C

SS400

Tonggang

4350

637

70

10.2

2.3mm*1250*C

Q235SS400

Tanggang

4350

637

70

10.2

2.5mm*1500*C

SS400

Tonggang

4280

627

50

7.3

2.5mm*1250*C

Q235

Rizhao

4280

627

50

7.3

2.75mm*1250*C

SPHC

Meigang

4350

637

20

2.9

2.75mm*1500*C

SPHC

Bengang

4350

637

20

2.9

2.75mm*1500*C

Q235/SS400

Bengang

4250

622

70

10.2

2.75mm*1250*C

Q235

Rizhao

4250

622

70

10.2

2.75mm*1250*C

Q235SS400

Tanggang

4250

622

70

10.2

3.0mm*1500*C

Q235/SS400

Shougang

4250

622

70

10.2

3.0mm*1250*C

Q235

Rizhao

4230

619

60

8.8

3.0mm*1015*C

SPHC

Jigang

4300

630

20

2.9

3.0mm*1215*C

SPHC

Jigang

4300

630

20

2.9

 

 

Giá trung bình:

641

 


Bảng giá HRC.

Quy cách

Tiêu chuẩn

Nhà máy

Giá

Tăng/Giảm

RMB

USD

RMB

USD

1.5mm*1250*C

SPHC

Liangang

4720

691

70

10.2

1.8mm*1250*C

SS400

Liangang

4630

678

80

11.7

1.8mm*1250*C

ZJ330B

Zhugang

4630

678

80

11.7

2.0mm*1500*C

SS400

Tonggang

4600

673

20

2.9

2.3mm*1500*C

SS400

Tonggang

4350

637

70

10.2

2.3mm*1250*C

Q235SS400

Tanggang

4350

637

70

10.2

2.5mm*1500*C

SS400

Tonggang

4280

627

50

7.3

2.5mm*1250*C

Q235

Rizhao

4280

627

50

7.3

2.75mm*1250*C

SPHC

Meigang

4350

637

20

2.9

2.75mm*1500*C

SPHC

Bengang

4350

637

20

2.9

2.75mm*1500*C

Q235/SS400

Bengang

4250

622

70

10.2

2.75mm*1250*C

Q235

Rizhao

4250

622

70

10.2

Sacom

ĐỌC THÊM