Bảng giá quặng nội địa Trung Quốc ngày 9.4
Ngày 9 tháng 4 |
| |||||
Xuất xứ | Hàm lượng Fe | Giá | Tăng/Giảm | VND tham khảo | ||
RMB | USD | RMB | USD | |||
Liêu Ninh | 66%(ẩm, chưa VAT) | 910 | 133 | 0 | 0.0 | 2,548,000 |
Liêu Ninh | 65%(ẩm, chưa VAT) | 860 | 126 | 30 | 4.4 | 2,408,000 |
Liêu Ninh | 66% | 1100 | 161 | 30 | 4.4 | 3,080,000 |
Kế Lâm | 66% | 1090 | 160 | 30 | 4.4 | 3,052,000 |
Hà Bắc | 66%(ẩm) | 1340 | 196 | 0 | 0.0 | 3,752,000 |
Hà Bắc | 66% | 1150 | 168 | 0 | 0.0 | 3,220,000 |
Sơn Đông | 65%(ẩm) | 1300 | 190 | 0 | 0.0 | 3,640,000 |
Sơn Tây | 64% | 850 | 124 | 0 | 0.0 | 2,380,000 |
An Huy | 64% | 1300 | 190 | 0 | 0.0 | 3,640,000 |
Giang Tô | 65% | 1300 | 190 | 0 | 0.0 | 3,640,000 |
Quảng Đông | 66%(ẩm) | 770 | 113 | 0 | 0.0 | 2,156,000 |
Hồ Bắc | 63% | 1180 | 173 | 0 | 0.0 | 3,304,000 |
| Giá trung bình: |
| 160 |
|
|
|
Sacom