Bảng giá phế liệu nội địa Trung Quốc ngày 21.4
Bảng giá phế liệu nội địa Trung Quốc ngày 21.4 | ||||
Xuất xứ | Giá | Tăng/Giảm | ||
RMB | USD | RMB | USD | |
Trùng Khánh | 3000 | 439 | 0 | 0.0 |
Đường Sơn* | 2950 | 432 | 0 | 0.0 |
Bắc Kinh* | 2750 | 403 | 0 | 0.0 |
Hợp Phì* | 2860 | 419 | 0 | 0.0 |
Quảng Châu | 3130 | 458 | 0 | 0.0 |
Vũ Hán | 3020 | 442 | -30 | -4.4 |
Thiên Tân | 3090 | 452 | 0 | 0.0 |
Đại Liên | 2900 | 425 | 0 | 0.0 |
Giá trung bình: |
| 434 |
|
|
|
|
|
|
|
Giá có* chưa bao gồm 17% VAT |
|
Sacom-STE