Bảng giá phế liệu nội địa Trung Quốc ngày 20.4
| Ngày 20 tháng 4 | ||||
| Xuất xứ | Giá | Tăng/Giảm | ||
| RMB | USD | RMB | USD | |
| Trùng Khánh | 3000 | 439 | 0 | 0.0 |
| Đường Sơn* | 2950 | 432 | -50 | -7.3 |
| Bắc Kinh* | 2750 | 403 | 0 | 0.0 |
| Hợp Phì* | 2860 | 419 | 0 | 0.0 |
| Quảng Châu | 3130 | 458 | 0 | 0.0 |
| Vũ Hán | 3050 | 447 | 0 | 0.0 |
| Thiên Tân | 3090 | 452 | 0 | 0.0 |
| Đại Liên | 2900 | 425 | 0 | 0.0 |
| Giá trung bình: |
| 434 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Giá có* chưa bao gồm 17% VAT |
| |||
Nguồn: Sacom-STE


















