Bảng giá áp dụng từ ngày 04 tháng 05 năm 2010
ĐVT: VNĐ/tấn
Loại sản phẩm | Mác thép | Giá bán | Thuế GTGT | Giá thanh toán |
thép cuộn Ø6mm | SWRM 20 | 13,620,000 | 1,362,000 | 14,982,,000 |
thép cuộn Ø8mm | SWRM 20 | 13,570,000 | 1,357,000 | 14,927,,000 |
thép cuộn Ø10mm | SWRM 20 | 13,660,000 | 1,366,000 | 15,026,000 |
Thép cây vằn Ø10 | SD390 | 13,770,000 | 1,377,000 | 15,147,000 |
Thép cây vằn Ø12 - Ø36 | SD390 | 13,770,000 | 1,377,000 | 15,147,000 |
Thép cây vằn Ø40 | SD390 | 14,020,000 | 1,402,000 | 15,422,000 |
Thép cây vằn Ø10 | Grade 60 | 13,870,000 | 1,387,000 | 15,257,000 |
Thép cây vằn Ø12 - Ø36 | Grade 60 | 13,870,000 | 1,387,000 | 15,257,000 |
Thép cây vằn Ø40 | Grade 60 | 14,120,000 | 1,412,000 | 15,532,000 |
Thép cây vằn Ø10 | SD490 | 14,170,000 | 1,417,000 | 15,587,000 |
Thép cây vằn Ø12 - Ø36 | SD490 | 14,020,000 | 1,402,000 | 15,422,000 |
Thép cây vằn Ø40 | SD490 | 14,270,000 | 1,427,000 | 15,697,000 |
Thép cây vằn Ø10 | BS460B | 14,170,000 | 1,417,000 | 15,587,000 |
Thép cây vằn Ø12 - Ø36 | BS460B | 14,020,000 | 1,402,000 | 15,422,000 |
Thép cây vằn Ø40 | BS460B | 14,270,000 | 1,427,000 | 15,697,000 |