Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bảng báo giá thép xây dựng TP.Cần Thơ 22/4/2009

TÊN HÀNG
ĐVT
SSC
Q.Duy
TÂY ĐÔ
VKS
POMINA
Kho T Nóc
 
Nhà Máy
Kho TN 55
Kho TN 55
Kho TN 55
THÉP CUỘN
 
CT3
 
CT3
CT3
CT3
CT3
Phi 6
Đ/Kg
10,370
 
10,150
10,230
 
10,350
Phi 6,4
"
 
 
 
 
10,360
 
Phi 8
 "
10,320
 
10,100
10,180
10,300
10,290
 Phi 10
"
10,470
 
10,100
10,180
 
10,450
THÉP CÂY VẰN
Đ/Cây
SD295
SD390
SD295
SD295
SD390
SD295
SD390
SD295
SD390
SD390
 D10
"
76,900
77,700
71,900
73,900
 
74,400
 
77,400
78,100
76,700
 D12
"
109,100
110,200
97,300
105,200
 
105,000
 
109,900
110,900
108,900
 D14
"
148,700
150,200
130,200
145,200
 
146,200
 
149,400
150,800
148,400
 D16
"
194,300
196,100
184,200
189,400
 
190,800
 
195,300
197,100
193,800
 D18
"
245,800
248,200
 
240,700
244,900
242,400
246,500
247,100
249,500
245,200
 D20
"
303,600
300,500
 
300,100
302,300
302,200
304,500
305,000
307,900
302,800
 D22
"
366,800
370,400
 
361,600
365,300
354,200
367,900
369,000
372,500
366,00
 D25
"
473,800
482,200
 
469,500
475,500
472,900
479,000
480,400
455,000
476,800
 D28
"
596,800
605,100
 
 
 
 
 
602,800
608,600
598,100
 D32
"
783,800
791,300
 
 
 
 
 
788,200
796,700
781,600
XI MĂNG 
 
NHẬN TẠI KHO NHÀ MÁY
 
NHẬN TẠI KHO TRẢ NÓC
XM Chin fon PCB40
"
59.000
 
 
XM Holcim PCB40
"
63.000
 
 
 XM Nghi Sơn PCB40
"
 
 
61.500
 XM Tây đô PCB30
"
54.000
 
 
 XM Tây đô PCB40
"
57.000
 
 
XM HT2-CT PCB30
"
55.400
 
 
XM HT2-CT PCB40
"
57.300
 
 
XM HT2 PCB40
"
80.000
 
 
XM FICO PCB40
 
 
 
61.100

 

Ghi chú :

 

Đơn giá trên đã có thuế VAT 5% - Thép, VAT 10% - Xi măng theo quy định, thanh toán ngay khi nhận hàng.

Thời gian áp dụng ngày 21/4/2009, tại thị trường Cần Thơ.

Xi măng Pico cặp mạng tại Cần Thơ. Các loại xi măng khác nhận hàng tại kho nhà máy.

XM HT 2 (1 lần) nhận tại kho Kiên Giang hoặc tại kho Cần Thơ.

Thép cây dài 11,7m, Xi măng 50 = 1kg/bao.

Điều chỉnh giá thép Pomina, Tây đô và xi măng Fico.

 

Giá :

 

1.  Thép Maláyia phi 6,8 :            9,840đ/kg

2. Thép Indonesia phi 6 :              10,000đ/kg

3. Thép Italia :                              9,850đ/kg