Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

21/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1465 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

21/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1465 USD ) Market price of galvanized steel coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec..

21/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1465 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

21/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1465 USD ) Market price of color coated coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size grade ..

21/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1465 USD ) Market price of stainless round bar in Foshan product diameter (mm) spec ..

21/05/2009

Sản lượng thép không gỉ Tsingshan sẽ tăng 17% trong năm 2009   Sản lượng thép không gỉ của nhà sản xuất thép dài Trung Quốc, Tsingshan Holding Group sẽ tăng khoảng 17% lên 800,000 tấn trong ..

21/05/2009

  Thị trường gang CIS mạnh hơn nhưng có thể “lật nhào” bất cứ lúc nào   ..

21/05/2009

Xuất khẩu thép dài Thổ Nhĩ Kì chậm vì các nhà sản xuất phải tìm kiếm các thị trường mới   Xuất khẩu thép dài ở Thổ Nhĩ Kì chậm lại do nhu cầu từ Trung Đông chậm..

21/05/2009

Tokyo Steel vẫn chưa khởi động lò luyện thép ở Okayama   Tokyo Steel Manufacturing cho biết các nhân viên cảnh sát và cứu hỏa vẫn chưa hoàn tất cuộc điều tra của họ về vụ nổ ngày 16/..

21/05/2009

  Giá HRC thế giới : 456$/tấn Giá thép xây dựng thế giới : 487$/tấn   Dongkuk theo Posco giảm giá tấm dày   Sự mất cân bằng về giá tấm dày chỉ riêng giữa hai nh&a..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of stainless scrap in Dalian, Liaoning Province product spec. price (y..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of stainless sheet in Wuxi (316L/2B) Unit: Yuan/ton product spec. siz..

20/05/2009

(S) SHIPPER (C) CONSIGNEE (N) NOTFY PACKAGES DESCRIPTTION OF GOODS ME TRIC TONS ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market Price of Medium Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market Price of Strip in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of stainless coil in Wuxi (430/BA) Unit: Yuan/ton product spec. size ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of construction steel in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of galvanized steel coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of color coated coil in Boxing Unit: Yuan/ton product size grade ..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1460 USD ) Market price of stainless round bar in Foshan product diameter (mm) spec ..

20/05/2009

Nhà máy thép không gỉ Italy nhận thấy sổ đặt hàng tăng   Nhà sản xuất thép không gỉ Italy Thyssen Krupp Acciai Speciali Terni (TK AST) nhận thấy sổ đặt hàng của công ty tăng dầ..

20/05/2009

Sinobras lên kế hoạch tự cung cấp than   Nhà sản xuất thép dài Brazil Siderúrgica Norte Brasil (Sinobras) lên kế hoạch sản xuất khoảng 10% nhu cầu than cốc từ nay cho đến cuối năm,theo nguồn tin từ c&oci..

20/05/2009

  Giá thép thanh thương mại UK tăng do giá ở Châu Âu tăng trở lại   ..

20/05/2009

Tokyo Steel tăng giá thép tấm đóng tàu   Mặc dù bị bao phủ bởi những tin tức về vụ nổ khu xưởng làm thép ở Okayama và quyết định ngưng công bố giá sản phẩm thép phẳng ..

20/05/2009

  Giá HRC thế giới : 456$/tấn Giá thép xây dựng thế giới : 487$/tấn   Giá thép tấm giảm,giá thép xây dựng tăng : TSI   Giá tham khảo mới nhất của Steel Index tu..

20/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1465 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

19/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1465 USD ) Market price of metallurgical coke in Houma, Shanxi Province on May 19, 2009 Unit: yuan/ton product spec. ..

19/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1465 USD ) Market price of stainless scrap in Tianjin product spec. price (yuan/ton) ..

19/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1465 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

19/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1465 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

19/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1465 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

19/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1465 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

19/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1465 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

19/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1465 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

19/05/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1465 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

Hiển thị 59521 đến 59580 trong 63972 (1067 Trang)