Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

07/08/2009

Giá xuất khẩu thép tấm trung ở Trung Quốc vượt mức $600/tấn Cùng với giá trên thị trường quốc tế tăng, cho đến thời điểm này giá xuất khẩu của thép tấm trung có xuất xứ Trung Quốc cũng đ&..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

07/08/2009

Taigang Group Linfen Steel chuyển lỗ thành lợi nhuận trong tháng 7 Vì tình hình thép nội địa có dấu hiệu tăng trong tháng 7, nên Taigang Group Linfen Steel đã chuyển từ lỗ sang l&a..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

07/08/2009

Giá thép sẽ không tăng nhiều trong năm tới Sản xuất thép của Trung Quốc có thể phá vỡ mức 500 triệu tấn trong năm 2009 do tăng các đơn hàng từ lĩnh vực xe hơi và đóng tàu, v..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

07/08/2009

Thép silicon ở Thượng Hải tăng giá vào ngày 7/8/2009 Hôm nay, giá thép CR silicon đang tăng vùn vụt sau khi Wuhan Steel và Baosteel tiếp tục nâng giá EXW trong tháng 9..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

07/08/2009

Nhà máy thép Đạt Châu đang phát triển thị trường và sản xuất Do ảnh hưởng của khủng hoảng tài chính, toàn ngành thép phải đối mặt với tình trạng quá côn..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec ..

07/08/2009

Baosteel nâng giá trong tháng 9 đối với các sản phẩm thép có lẫn cacbon Hôm nay nhà sản xuất thép hàng đầu Trung Quốc thông báo giá tháng 9 đối với c&aacu..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

07/08/2009

Giá CR hàng ngày ở Thượng Hải, Quảng Châu, Bắc Kinh  Ở Thượng Hải, tình hình CR vẫn ổn định . CR 1.0mm của Anshan Steel phổ biến ở mức giá 5650-5670 yuan/t; thép tấm 1.5mm là 5600 yu..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market Price of Steel Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

07/08/2009

Giá HR hàng ngày ở Thượng Hải, Quảng Châu, Bắc Kinh Ở Thượng Hải, tình hình HR vẫn không thay đổi. Loại thép cuộn 1500mm được chào giá4280-4300 yuan/t; thép cuộn 1800mm được..

07/08/2009

Giá FeV tăng do thiếu cung Giá FeV nội địa tiếp tục tăng trong thời gian gần đây do thắt chặt cung và báo giá không ổn định. 1 số nhà sản xuất bán hàng với mức giá cao hơn. ..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of stainless round bar in Foshan product diameter (mm) spec ..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (201/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )  Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market Price of Strip in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )  Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )  Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of galvanized steel coil in Tianjin Unit: Yuan/ton product size spec...

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

07/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

07/08/2009

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of construction steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton product size ..

07/08/2009

Marks & Nos./ Container Nos. Number and kind of packages; description of goods Gross weight kgs Measurement m3 ..

07/08/2009

Marks & Nos./ Container Nos. Number and kind of packages; description of goods Gross weight kgs Measurement m3 ..

07/08/2009

CONSGNEE (MARKS) UNIT/ Q’TY Q’TY DESCRIP TIONS GW ..

07/08/2009

Giá chào bán phôi thanh (cán thép xây dựng) đến Đông Nam Á tiếp tục tăng   Giá chào bán của phôi thanh (cán thép xây dựng) đến Đôn..

06/08/2009

TOLE NÓNG CHỦ HÀNG SỐ LƯỢNG TR/ LƯỢNG BQ ..

06/08/2009

Nhập khẩu than của Trung Quốc trong tháng 7 tăng 180% so với cùng kỳ năm trước Sản lượng than nhập khẩu của Trung Quốc thông qua vận chuyển bằng đường biển tăng 180% trong tháng 7 so với tháng 7/2008 – theo t..

06/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province on Aug 6, 2009 Unit: yuan/ton product spec. ..

06/08/2009

Jinchuan nâng giá niken lên 8% trong 2 ngày Jinchuan Group, nhà sản xuất niken lớn nhất Trung Quốc, đã nâng giá EXW trong ngày hôm qua lên 6000yuan/t và giá hiện t..

06/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

06/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

06/08/2009

Giá quặng sắt Trung Quốc tăng lên mức $110/tấn Mức giá chuẩn quặng sắt Trung Quốc – nước tiêu thụ lớn nhất thế giới, đã tăng lên $110/tấn vào ngày hôm nay, cao hơn 10% so với đầu tuần ..

06/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless scrap in Tianjin product spec. price (yuan/ton) ..

06/08/2009

Tổng hợp tình hình nhập khẩu quặng Mn của Trung Quốc Nhập khẩu quặng Mn của Trung Quốc tăng 3055934.33 tấn từ tháng 1-6/2009, Úc là nhà cung cấp lớn nhất với 989456.62 tấn, tiếp theo là Nam Phi với 5..

06/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

06/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

06/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

06/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

06/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

06/08/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

Hiển thị 59461 đến 59520 trong 66304 (1106 Trang)