Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

19/01/2010

[Ngày 19/1] Nhà máy thép bắc ở Trung Quốc - Anshan Steel đã công bố giá tháng 2 đối với các sản phẩm thép phổ biến. Nhà sản xuất này đã tăng giá RMB 200/..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of metallurgical coke in Houma, Shanxi Province on Jan 19, 2010 Unit: yuan/ton product spec. ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

19/01/2010

[Ngày 19/1] -Giá quặng nội địa tiếp tục trên thị trường giao ngay vẫn ổn định. Sắt 66% của Tangshan là 740-750 Yuan/t (chưa bao gồm VAT); Sắt 65% ở Xinyang là 680 Yuan/t (chưa bao gồm VAT); Sắt 64% ở Daixian l&ag..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

19/01/2010

[Ngày 19/1] -Hôm nay, giá quặng sắt tinh luyện nhập khẩu trên thị trường giao ngay tiếp tục ổn định. Giá kỳ hạn loại sắt 63-63.5% phổ biến ở mức giá $130-133/t CIF. Sắt giao ngay quặng sắt tinh luyện loại 63% ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

19/01/2010

[Ngày 18/1] -Hôm nay giá cước tàu tiếp tục giảm, cước tàu từ Brazil sang Trung Quốc là $31.929, tăng $0.096; từ Tây Australia sang Trung Quốc là $13.238, tăng $0.138. BDI là 3295, giảm 4; B..

19/01/2010

[Ngày 19/1] - Ở Thượng Hải, thép tấm trung được các nhà sản xuất hàng đầu chào giá 4030 Yuan/t; các nhà sản xuất hạng 2 chào giá 3970-3990 Yuan/t trở lên. Thép ..

19/01/2010

[Ngày 19/1] - Ở Thượng Hải, tình hình CR giảm 20-30 yuan/t. CR 1.0mm của Anshan Steel phổ biến ở mức giá 5780 yuan/t; thép tấm 1.5mm là 5730 yuan/t; CR 2.0mm của Benxi Steel là 5430 yuan/t; CR 1.0mm củ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

19/01/2010

[Ngày 19/1] - Ở Thượng Hải, giá HRC vẫn ổn định và 1 số thương nhân tăng chào giá nhẹ. Loại thép cuộn 1500mm được chào giá 3830 yuan/t; thép cuộn 1800mm được chào giá ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

19/01/2010

Hôm nay, thép cuộn CR 2.0mm 304 được chào giá 22100 yuan/t, tăng 400 yuan/t; thép tấm HR tẩm thực 4.0-6.0mm 304 là 18800 yuan/t; thép thanh CR 1.0mm 316L là 32700 yuan/t. Thép tấm CR 2.0m..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

19/01/2010

[Ngày 19/1] - Ở Boxing, thép tấm mạ kẽm 0.3mm do Yuanda Steel chào giá là 5110 Yuan/t; thép tấm mạ kẽm 0.35mm do Hengtong Steel chào giá là 5120 Yuan/t; thép tấm mạ kẽm 0.5mm ch&ag..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

19/01/2010

[Ngày 19/1] - Ở Thượng Hải,thép thanh xây dựng lọai lớn chưa qua kiểm tra có giá 3700-3710 Yuan/t; các lọai thép thanh xây dựng lớn khác có giá 3670-3690 Yuan/t. Thép t..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of construction steel in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless round bar in Wuxi, Jiangsu Province product diameter (mm) ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (201/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Steel Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Strip in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Drawing Wire in Tianjin Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

19/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

19/01/2010

  1. Các nhà sản xuất tăng giá thép cuộn ở Anh, nhu cầu ổn định Các nhà sản xuất đang cố gắng tăng giá các sản phẩm thép cuộn mà cung cấp vào thị trường Anh. Cor..

18/01/2010

Tính đến cuối tuần vừa rồi (ngày 15/1/2010), tồn kho quặng sắt nhập khẩu tại các cảng lớn của Trung Quốc đã tăng 940,000 tấn lên 67.11 triệu tấn; trong đó, tồn kho quặng sắt của Úc tăng 50,000 tấn l&eci..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless round bar in Wuxi, Jiangsu Province product diameter (mm) ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

18/01/2010

    Dự báo, giá thép sẽ tăng sau tháng 2/2010       Tuần qua, giá thép trên thị trường thế giới không có nhiều biến động. Giá phôi th&eacut..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

Hiển thị 53821 đến 53880 trong 66325 (1106 Trang)