Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

18/01/2010

[Ngày 16/1] - Baoshan Iron & Steel Co., nhà sản xuất thép lớn nhất Trung Quốc, đã công bố lợi nhuận thuần trong năm 2009 đạt 5.753 tỉ yuan, giảm 11% so với cùng kỳ năm trước. Tổng Doanh thu thuần trong năm 20..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province on Jan 18, 2010 Unit: yuan/ton product spec. ..

18/01/2010

[Ngày 18/1] -Giá quặng nội địa tiếp tục trên thị trường giao ngay vẫn ổn định. Sắt 66% của Tangshan là 740-750 Yuan/t (chưa bao gồm VAT); Sắt 65% ở Xinyang là 680 Yuan/t (chưa bao gồm VAT); Sắt 64% của Daixian l&..

18/01/2010

[Ngày 15/1] -Hôm nay giá cước tàu giao động, cước tàu từ Brazil sang Trung Quốc là $31.833, tăng $1.541; từ Tây Australia sang Trung Quốc là $13.125, tăng $0.567. BDI là 3299, tăng 64; BCI ..

18/01/2010

Hôm nay, giá thép silicon CR tiếp tục tăng. Giá loại 470 của nhà máy Baosteel là 8600 yuan/t; loại 600 của nhà máy Wuhan là 8000 yuan/t; loại 800 của nhà máy Wuhan l&a..

18/01/2010

[Ngày 18/1] - Ở Thượng Hải, thép tấm trung được các nhà sản xuất hàng đầu chào giá 4030 Yuan/t; các nhà sản xuất hạng 2 chào giá 3970-3990 Yuan/t trở lên. Thép ..

18/01/2010

[Ngày 18/1] - Ở Boxing, thép tấm mạ kẽm 0.3mm do Yuanda Steel chào giá là 5110 Yuan/t; thép tấm mạ kẽm 0.35mm do Hengtong Steel chào giá là 5120 Yuan/t; thép tấm mạ kẽm 0.5mm ch&ag..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

18/01/2010

[Ngày 18/1] - Ở Thượng Hải,thép thanh xây dựng lọai lớn chưa qua kiểm tra có giá 3720-3730 Yuan/t; các lọai thép thanh xây dựng lớn khác có giá 3690-3710 Yuan/t. Thép t..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

18/01/2010

[Ngày 18/1] - Ở Thượng Hải, tình hình CR giảm. CR 1.0mm của Angang phổ biến ở mức giá 5800 yuan/t; thép tấm 1.5mm là 5720 yuan/t; CR 2.0mm của Benxi Steel là 5450 yuan/t, giảm 20-30 yuan/t; CR 1.0mm củ..

18/01/2010

Hôm nay, thép cuộn CR 2.0mm 304 được chào giá 21700 yuan/t, thép tấm HR tẩm thực 4.0-6.0mm 304 là 18800 yuan/t; thép thanh CR 1.0mm 316L là 32700 yuan/t. Thép tấm CR 2.0mm 430 là 1..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) American Coking Coal Price on Jan 18, 2010 Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Australian Coking Coal Price on Jan 18, 2010 Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Jan 18, 2010 Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Russian Coking Coal Price on Jan 18, 2010 Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  P..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of color coated coil in Boxing Unit: Yuan/ton product size grade ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of CR sheet in Shenyang Unit: Yuan/ton product size grade ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

18/01/2010

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )   Market price of stainless sheet in Wuxi (304/2B) Unit: Yuan/ton product size (mm) ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Steel Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

18/01/2010

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )   Market price of stainless coil in Wuxi (202/2B) Unit: Yuan/ton product size(mm) ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )   Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton                        ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Drawing Wire in Tianjin Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

18/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Strip in Shanghai Unit: Yuan/ton Product size (mm) Spec ..

18/01/2010

1. Giá thép tăng do giá phế liệu và quặng sắt tăng Giá nhiều loại HRC thành phẩm tăng trng những tuần qua, và 1 số nhà sản xuất đã tăng giá niêm yết. China Steel - Đà..

16/01/2010

[Ngày 15/1] - Shougang Group, nhà sản xuất thép lớn ở bắc Trung Quốc, vào hôm qua đã công bố giá các sản phẩm HR, CR trong tháng 2. Giá tại xưởng mới nhất là RMB 3,550..

16/01/2010

Các nhà sản xuất quặng sắt Ấn Độ - nhà xuất khẩu quặng sắt lớn thứ 3 thế giới, có thể sẽ chào giá thấp hơn do nhu cầu từ các khách khách hàng Trung Quốc giảm mua sau khi chí..

16/01/2010

  MyspiC (Bảng chú dẫn giá thép Mysteel của Trung Quốc) đang đứng ở mức 147.3, tăng 7.3% so với tháng trước. Các phẩm phẩm thép thanh ở mức 133.8, tăng 6.4% so với tháng trước. Các sản..

15/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Russian Coking Coal Price on Jan 15, 2010 Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  P..

15/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Jan 15, 2010 Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place ..

15/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Australian Coking Coal Price on Jan 15, 2010 Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification ..

15/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) American Coking Coal Price on Jan 15, 2010 Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  ..

15/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of metallurgical coke in Houma, Shanxi Province on Jan 15, 2010 Unit: yuan/ton product spec. ..

15/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

15/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

15/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

15/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

15/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

15/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

15/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

15/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

15/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

15/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

15/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

15/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

Hiển thị 53881 đến 53940 trong 66325 (1106 Trang)